Đang tải...
Tìm thấy 1959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.476 crt - AA

    36.924.444,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Miguelina Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    26.302.514,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Chrysalida Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Chrysalida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Moissanite

    0.575 crt - AAA

    19.174.435,00 ₫
    9.169.767  - 140.914.421  9.169.767 ₫ - 140.914.421 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Alfreda Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    12.671.542,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.49 crt - AA

    21.932.158,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Nikkole Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.31 crt - AA

    14.677.852,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.06 crt - AA

    30.216.080,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    14.031.157,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Shae Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Shae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    22.162.817,00 ₫
    11.135.890  - 321.239.038  11.135.890 ₫ - 321.239.038 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Mania Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.94 crt - AA

    21.146.502,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.1 crt - AAA

    9.861.178,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    21.563.953,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    22.510.362,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    2.744 crt - AA

    69.530.045,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    22.089.232,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    13.067.200,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    19.629.527,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Elide Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - AA

    21.234.237,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Nga Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Nga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.844 crt - AA

    29.282.406,00 ₫
    7.869.302  - 1.137.744.603  7.869.302 ₫ - 1.137.744.603 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.76 crt - AA

    28.624.675,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.76 crt - AA

    31.034.569,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Tina Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    27.252.889,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.62 crt - AA

    20.929.711,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.272 crt - AAA

    17.478.030,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.106 crt - AA

    28.882.502,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    21.489.802,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.4 crt - AA

    19.254.245,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.096 crt - AA

    34.172.949,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    16.696.334,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Swarovski

    1.694 crt - AA

    47.862.224,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Sretno Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sretno

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.8 crt - AA

    31.375.321,00 ₫
    13.075.409  - 1.863.670.406  13.075.409 ₫ - 1.863.670.406 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Raison Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.038 crt - AA

    27.201.661,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    25.382.708,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.942 crt - AA

    21.086.503,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    30.072.026,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.767 crt - AA

    32.735.786,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Asia Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - AA

    33.906.063,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.21 crt - AA

    32.985.690,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.65 crt - AA

    19.209.248,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Testa Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.33 crt - AA

    14.031.157,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  48. Nhẫn nữ Clerical Đá Sapphire Cam

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    11.319.851,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    16.254.260,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.8 crt - AA

    18.213.591,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.812 crt - AA

    27.295.623,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    0.596 crt - AA

    22.239.231,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    17.330.859,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - AA

    22.494.231,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Belva 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    23.195.266,00 ₫
    7.660.152  - 2.884.726.892  7.660.152 ₫ - 2.884.726.892 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.25 crt - AA

    11.114.379,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    12.246.733,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Melrosie Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Melrosie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    2.026 crt - AA

    60.123.109,00 ₫
    10.066.367  - 3.996.603.697  10.066.367 ₫ - 3.996.603.697 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - AA

    20.718.013,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    1.6 crt - AA

    30.657.872,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula 1.0 crt Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Primula 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam

    1 crt - AA

    27.199.398,00 ₫
    10.044.291  - 2.907.651.309  10.044.291 ₫ - 2.907.651.309 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Jennie Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.5 crt - AA

    20.000.281,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.8 crt - AA

    20.586.410,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.17 crt - AAA

    20.383.769,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Puerza Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    1.198 crt - AA

    33.012.010,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AA

    23.722.810,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Holly Đá Sapphire Cam

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương

    2.236 crt - AA

    54.316.156,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫

You’ve viewed 120 of 1959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng