Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn nữ Egidia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    11.359.756,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.708.999,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Demnok Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    13.889.083,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Maddasin Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.54 crt - AAA

    25.649.028,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nettle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    21.820.366,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Tibelda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    14.700.777,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.501.816,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Neveda 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.488.784,00 ₫
    8.891.278  - 2.895.042.877  8.891.278 ₫ - 2.895.042.877 ₫
  15. Nhẫn nữ Simone Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.08 crt - AAA

    15.056.532,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    19.086.417,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Karla Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Karla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    24.574.126,00 ₫
    11.390.888  - 297.493.866  11.390.888 ₫ - 297.493.866 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    34.286.157,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Daphne Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Daphne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.452 crt - AAA

    42.229.327,00 ₫
    15.594.265  - 7.496.440.883  15.594.265 ₫ - 7.496.440.883 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Casonia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    4.2 crt - AAA

    32.370.976,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.802.564,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Empire Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.19 crt - AAA

    10.170.515,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Shasha Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    9.612.688,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Cyndroa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    11.963.999,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Kerry Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    15.186.718,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    18.178.214,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    12.029.092,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Malgosia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    20.000.846,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    18.584.909,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Jessie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    21.036.690,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Amadora Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    13.060.407,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    14.624.364,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Varese Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    24.186.393,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tranquill Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    14.863.796,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Breadth Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    13.265.596,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tranglo B Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    13.684.744,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Navarra Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.5 crt - AAA

    21.768.007,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  39. Nhẫn nữ Tasenka Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    9.582.122,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Thursa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    17.655.197,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Teoria Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    12.294.562,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Segar Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Segar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAA

    18.216.139,00 ₫
    8.796.184  - 881.288.273  8.796.184 ₫ - 881.288.273 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Cotrechamp Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cotrechamp

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.09 crt - AAA

    14.085.214,00 ₫
    6.683.741  - 2.203.574.455  6.683.741 ₫ - 2.203.574.455 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gantik Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gantik

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    14.299.742,00 ₫
    7.050.532  - 853.495.951  7.050.532 ₫ - 853.495.951 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.032.786,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Bagu Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    15.662.472,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    19.763.395,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Obtuse Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.748 crt - AAA

    21.869.045,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jeordie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeordie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    20.322.355,00 ₫
    8.439.582  - 2.701.345.682  8.439.582 ₫ - 2.701.345.682 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Chanoa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    29.757.593,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.02 crt - AAA

    17.159.633,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    16.215.488,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Octavise Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    15.147.380,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Diana Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    4 crt - AAA

    37.674.443,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Erica Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    21.727.536,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Talia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Talia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    22.388.382,00 ₫
    11.016.173  - 2.266.432.646  11.016.173 ₫ - 2.266.432.646 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    37.289.256,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    14.658.326,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    18.970.944,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Monique Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.988 crt - AAA

    21.974.894,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    11.597.207,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.974.907,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Charleen Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    18.970.097,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Sanny Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.65 crt - AAA

    13.527.387,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fayette Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.562.749,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Gratuito Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gratuito

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.86 crt - AAA

    16.712.749,00 ₫
    7.987.886  - 1.196.145.273  7.987.886 ₫ - 1.196.145.273 ₫
  67. Nhẫn nữ Idly Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    11.407.869,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫

You’ve viewed 120 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng