Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    26.745.155,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Myxorn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Myxorn

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.42 crt - VS

    15.764.074,00 ₫
    6.983.457  - 1.233.489.431  6.983.457 ₫ - 1.233.489.431 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    14.094.272,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Glog Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Glog

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    6.877.325  - 115.612.652  6.877.325 ₫ - 115.612.652 ₫
    Mới

  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    71.348.716,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    53.886.536,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.358.313,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Tasco Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    16.471.618,00 ₫
    7.580.340  - 299.036.310  7.580.340 ₫ - 299.036.310 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Enero Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  16. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    849.392.199,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Auray Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Auray

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.481.057,00 ₫
    6.389.120  - 74.815.678  6.389.120 ₫ - 74.815.678 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.990.504,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    116.235.296,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Allison Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    53.745.027,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Marquita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.964 crt - VS

    85.329.781,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    234.225.303,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    22.386.683,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    41.348.859,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  26. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.905.599,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Agafya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    3.796 crt - VS

    1.195.154.711,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    348.988.910,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    40.046.979,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.820.479,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.462.109,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Moqu Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Moqu

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    7.070.909  - 2.618.548.908  7.070.909 ₫ - 2.618.548.908 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Pyrwe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pyrwe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.358.455,00 ₫
    5.221.673  - 57.537.461  5.221.673 ₫ - 57.537.461 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    24.311.203,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    21.565.934,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Natose Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.924 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - VS

    35.348.887,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  40. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.698.004,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    104.178.750,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Pavon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    80.659.994,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    55.443.132,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mesic Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.131.912,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.074.911,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Megalonea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Megalonea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    20.773.485,00 ₫
    6.665.062  - 1.281.673.168  6.665.062 ₫ - 1.281.673.168 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Staay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    120.650.369,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  51. Nhẫn nữ Guerino Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.414.930,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.377.190,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    62.037.441,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  55. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Stidham Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.308 crt - VS

    203.461.298,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Demnok Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    71.377.018,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.660.221,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  60. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.226.228,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    213.763.136,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    227.432.883,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Azadi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Azadi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    14.547.099,00 ₫
    7.238.172  - 210.522.580  7.238.172 ₫ - 210.522.580 ₫

You’ve viewed 120 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng