Đang tải...
Tìm thấy 40 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    7.760.339,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.164.489,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.272.402,00 ₫
    9.451.652  - 110.207.018  9.451.652 ₫ - 110.207.018 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Tova

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    8.518.827  - 94.556.150  8.518.827 ₫ - 94.556.150 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    97.198.972,00 ₫
    9.746.557  - 467.516.645  9.746.557 ₫ - 467.516.645 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.630.123,00 ₫
    7.856.566  - 87.636.375  7.856.566 ₫ - 87.636.375 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    63.050.644,00 ₫
    7.494.304  - 159.777.543  7.494.304 ₫ - 159.777.543 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Janna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.313.639,00 ₫
    8.002.320  - 80.872.252  8.002.320 ₫ - 80.872.252 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Enid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.117.324,00 ₫
    6.806.005  - 72.197.767  6.806.005 ₫ - 72.197.767 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.830.116,00 ₫
    9.424.483  - 115.273.032  9.424.483 ₫ - 115.273.032 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    60.135.563,00 ₫
    7.947.132  - 256.229.915  7.947.132 ₫ - 256.229.915 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.088 crt

    8.477.223,00 ₫
    8.477.223  - 86.023.170  8.477.223 ₫ - 86.023.170 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.413.543,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Đá Zirconia

    0.28 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    10.584.854  - 141.650.264  10.584.854 ₫ - 141.650.264 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Angila

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.06 crt - VS1

    9.505.142,00 ₫
    7.524.020  - 92.419.367  7.524.020 ₫ - 92.419.367 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.991.988,00 ₫
    8.001.470  - 93.141.059  8.001.470 ₫ - 93.141.059 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    97.381.801,00 ₫
    10.410.516  - 459.337.443  10.410.516 ₫ - 459.337.443 ₫
  20. Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    10.989.569,00 ₫
    10.678.250  - 116.221.142  10.678.250 ₫ - 116.221.142 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    32.739.749,00 ₫
    10.268.158  - 130.938.053  10.268.158 ₫ - 130.938.053 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Bạc 925 & Đá Garnet & Đá Zirconia

    1.59 crt - AAA

    15.806.528,00 ₫
    14.165.027  - 535.568.214  14.165.027 ₫ - 535.568.214 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    29.462.123,00 ₫
    7.726.378  - 151.952.106  7.726.378 ₫ - 151.952.106 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    12.557.487,00 ₫
    8.142.414  - 98.702.359  8.142.414 ₫ - 98.702.359 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn GLAMIRA Draven

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.398.063,00 ₫
    9.718.821  - 111.438.149  9.718.821 ₫ - 111.438.149 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.415.411,00 ₫
    10.122.970  - 117.593.775  10.122.970 ₫ - 117.593.775 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    19.076.511,00 ₫
    8.123.734  - 91.952.386  8.123.734 ₫ - 91.952.386 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Ciera

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    19.860.187,00 ₫
    8.284.771  - 408.691.452  8.284.771 ₫ - 408.691.452 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    80.923.766,00 ₫
    9.292.031  - 190.159.474  9.292.031 ₫ - 190.159.474 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạc 925 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    10.132.026,00 ₫
    8.660.335  - 118.315.470  8.660.335 ₫ - 118.315.470 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.295.228,00 ₫
    10.559.383  - 221.149.895  10.559.383 ₫ - 221.149.895 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.879.078,00 ₫
    10.935.796  - 141.112.534  10.935.796 ₫ - 141.112.534 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    8.552.788,00 ₫
    8.241.469  - 83.773.180  8.241.469 ₫ - 83.773.180 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    26.256.950,00 ₫
    9.021.183  - 417.861.220  9.021.183 ₫ - 417.861.220 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Theone

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    10.348.818,00 ₫
    9.131.843  - 109.810.795  9.131.843 ₫ - 109.810.795 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.8 crt

    9.854.953,00 ₫
    9.854.953  - 148.513.446  9.854.953 ₫ - 148.513.446 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    27.197.983,00 ₫
    10.103.725  - 125.348.455  10.103.725 ₫ - 125.348.455 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.1 crt

    7.779.868,00 ₫
    7.779.868  - 80.023.199  7.779.868 ₫ - 80.023.199 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.273.153,00 ₫
    7.933.547  - 93.310.877  7.933.547 ₫ - 93.310.877 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    196.821.141,00 ₫
    10.199.385  - 406.710.331  10.199.385 ₫ - 406.710.331 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    33.079.086,00 ₫
    9.475.426  - 122.306.015  9.475.426 ₫ - 122.306.015 ₫

You’ve viewed 40 of 40 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng