Đang tải...
Tìm thấy 356 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    8.455.996,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.620.231,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  3. Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    30.906.078,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.192.040,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.001.838,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    7.457.510,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  7. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    7.040.060,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  8. Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Đá Zirconia Xanh

    0.11 crt - AAAAA

    5.667.425,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  9. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    23.967.338,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    0.29 crt - AAA

    6.955.155,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.443.839,94 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  13. Nhẫn nữ Oleysa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    33.124.370,00 ₫
    7.766.000  - 2.840.491.252  7.766.000 ₫ - 2.840.491.252 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.242.784,00 ₫
    9.912.688  - 121.117.346  9.912.688 ₫ - 121.117.346 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.521.190,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.421.850,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    9.707.499,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.107.474,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.405.634,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.569.755,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    10.203.346,00 ₫
    5.958.084  - 75.721.335  5.958.084 ₫ - 75.721.335 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.114.112,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    10.632.401,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    14.261.250,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  26. Nhẫn nữ Burke

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.435.803,00 ₫
    8.558.449  - 102.933.473  8.558.449 ₫ - 102.933.473 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.036.549,00 ₫
    7.498.831  - 87.707.123  7.498.831 ₫ - 87.707.123 ₫
  28. Nhẫn nữ Expai Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    9.599.953,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    10.853.721,00 ₫
    6.749.967  - 2.053.716.678  6.749.967 ₫ - 2.053.716.678 ₫
  30. Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.709.353,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  31. Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.790.508,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    46.146.005,00 ₫
    7.429.209  - 672.477.940  7.429.209 ₫ - 672.477.940 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.645.237,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  34. Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.679.155,00 ₫
    6.028.272  - 840.335.633  6.028.272 ₫ - 840.335.633 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.787.707,00 ₫
    5.646.199  - 56.886.521  5.646.199 ₫ - 56.886.521 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    20.384.335,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  37. Nhẫn nữ Guerino

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.661.353,00 ₫
    7.076.569  - 116.107.935  7.076.569 ₫ - 116.107.935 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.068.602,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.012.791,00 ₫
    7.050.532  - 172.753.895  7.050.532 ₫ - 172.753.895 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.940.961,00 ₫
    6.516.478  - 1.092.744.820  6.516.478 ₫ - 1.092.744.820 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    34.789.928,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  42. Nhẫn nữ Bourget

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    18.467.457,00 ₫
    8.476.940  - 205.272.610  8.476.940 ₫ - 205.272.610 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  44. Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.445.666,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  45. Nhẫn nữ Jayendra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    25.492.802,00 ₫
    7.407.983  - 100.372.159  7.407.983 ₫ - 100.372.159 ₫
  46. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    11.115.795,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.596.358,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.724.028,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    7.760.339,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Jong

    Bạc 925
    5.709.878,00 ₫
    5.709.878  - 57.098.782  5.709.878 ₫ - 57.098.782 ₫
  51. Nhẫn nữ Idly

    Bạc 925 & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    7.478.737,00 ₫
    6.176.857  - 841.821.481  6.176.857 ₫ - 841.821.481 ₫
  52. Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.880.692,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  53. Nhẫn nữ Edoarda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.521.176,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    7.019.965,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  55. Nhẫn nữ Egidia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.140.871,00 ₫
    6.848.458  - 165.919.023  6.848.458 ₫ - 165.919.023 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.016.456,00 ₫
    6.771.194  - 77.079.822  6.771.194 ₫ - 77.079.822 ₫
  57. Nhẫn nữ Crossrail

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    6.969.305,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.139  5.922.141 ₫ - 64.542.139 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    15.622.566,00 ₫
    7.471.662  - 89.207.117  7.471.662 ₫ - 89.207.117 ₫
  59. Nhẫn nữ Coqu

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.942 crt

    8.278.262,00 ₫
    8.278.262  - 1.429.691.332  8.278.262 ₫ - 1.429.691.332 ₫
  60. Nhẫn nữ Ehtel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.941.810,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.164.489,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫

You’ve viewed 60 of 356 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng