Đang tải...
Tìm thấy 507 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Oxpen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.572.373,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Snep Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.291.137,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Onen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Marrifest Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Mima Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Nodeles Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Osedr Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    25.721.197,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Owulle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.690.192,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Pavina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    18.229.723,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Rigean Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    21.532.254,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    15.345.492,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigeo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    15.912.376,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Soldin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Sretonan Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.026.869,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Stota Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Swangy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    18.208.213,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Tamant Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    19.209.247,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tilf Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Unlit Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Urengan Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.513.038,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Vamo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Vàng Hồng 14K

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Nhẫn Tanazia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  32. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Hồng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    32.029.092,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  34. Nhẫn Vontasia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  35. Nhẫn Katharyn Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  36. Nhẫn nữ Joanna Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  38. Nhẫn Lexina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  39. Nhẫn Gautvin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    50.729.190,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  40. Nhẫn cặp Winsome Aura Vàng Hồng 14K

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    18.723.024,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  41. Nhẫn Astrid Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  42. Nhẫn nữ Vitaly Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Masha Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.375.605,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  45. Nhẫn cặp Infinite Anticipation Vàng Hồng 14K

    Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    25.543.745,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.192.423  - 167.270.425  6.192.423 ₫ - 167.270.425 ₫
  46. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  47. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  48. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Hồng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  49. Nhẫn nữ Burke Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    15.003.040,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  50. Nhẫn Eldora Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    18.472.269,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  51. Nhẫn nữ Danitacsa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  52. Nhẫn Mindy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  53. Nhẫn Holz Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  54. Nhẫn nam Hercules Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.228.181,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  55. Nhẫn nam Abel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    17.318.124,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  56. Nhẫn Wesyi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wesyi

    Vàng Hồng 14K
    10.825.985,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  57. Nhẫn Tamriel Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    39.921.319,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  58. Nhẫn nữ Juicy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.701.216,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  59. Nhẫn nữ Ashwin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  60. Nhẫn Violinda Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  61. Nhẫn Emilly Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    73.002.953,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  62. Nhẫn cặp Pretty Guns Pair Vàng Hồng 14K

    Nhẫn cặp Pretty Guns Pair

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    25.767.330,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.785.316  - 199.598.109  12.785.316 ₫ - 199.598.109 ₫
  63. Nhẫn Amelie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫

You’ve viewed 60 of 507 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng