Đang tải...
Tìm thấy 507 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Rigean Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    15.345.492,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Rigeo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    15.912.376,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Marrifest Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Mima Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Nodeles Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Onen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Osedr Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    25.721.197,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Owulle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.690.192,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Oxpen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.572.373,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Pavina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    18.229.723,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Rigea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    21.532.254,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Snep Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    18.291.137,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Soldin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Sretonan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.026.869,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Stota Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Swangy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    18.208.213,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Tamant Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    19.209.247,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tilf Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Unlit Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Urengan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    15.513.038,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Vamo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Vàng Trắng 14K

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Nhẫn Vontasia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  33. Nhẫn cặp Infinite Anticipation Vàng Trắng 14K

    Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    25.543.745,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.192.423  - 167.270.425  6.192.423 ₫ - 167.270.425 ₫
  34. Nhẫn nam Abel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    17.318.124,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  36. Nhẫn nữ Vitaly Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  37. Nhẫn nam Buizel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  38. Nhẫn nam Heroic Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nam Heroic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    32.348.618,00 ₫
    14.442.383  - 65.038.557  14.442.383 ₫ - 65.038.557 ₫
  39. Nhẫn Tanazia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  40. Nhẫn nam Hercules Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.228.181,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  41. Nhẫn nữ Bourget Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  42. Nhẫn Amelie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Holz Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  45. Nhẫn nữ Expai Women Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    13.886.537,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  47. Nhẫn Mindy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  48. Nhẫn cặp Pretty Guns Pair Vàng Trắng 14K

    Nhẫn cặp Pretty Guns Pair

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    25.767.330,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.785.316  - 199.598.109  12.785.316 ₫ - 199.598.109 ₫
  49. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  50. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  51. Nhẫn nam Beamard Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nam Beamard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.914.526,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  52. Nhẫn Masha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.375.605,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  53. Nhẫn nữ Danitacsa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  54. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  55. Nhẫn Julee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  56. Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair Vàng Trắng 14K

    Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    5.0mm
    33.553.142,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.136.244  - 201.466.025  16.136.244 ₫ - 201.466.025 ₫
  57. Nhẫn Tamriel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    39.921.319,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  58. Nhẫn Verde Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  59. Nhẫn cặp Pretty Path Pair Vàng Trắng 14K

    Nhẫn cặp Pretty Path Pair

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    3.95 mm
    33.034.087,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.886.622  - 234.126.243  15.886.622 ₫ - 234.126.243 ₫
  60. Nhẫn nữ Aryan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  61. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.111.238,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  62. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  63. Nhẫn Emmy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    35.050.021,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫

You’ve viewed 60 of 507 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng