Đang tải...
Tìm thấy 986 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Tuzgle 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tuzgle

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.336 crt - VS1

    31.623.244,00 ₫
    11.015.041  - 137.037.082  11.015.041 ₫ - 137.037.082 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Annigne 0.288 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Annigne

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.436 crt - VS1

    33.855.685,00 ₫
    11.111.267  - 151.301.164  11.111.267 ₫ - 151.301.164 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Belmonte 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Belmonte

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    21.260.840,00 ₫
    9.414.294  - 108.971.223  9.414.294 ₫ - 108.971.223 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Cumerka 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cumerka

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.596 crt - VS1

    37.491.612,00 ₫
    10.717.873  - 140.268.296  10.717.873 ₫ - 140.268.296 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Etabili 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    23.661.112,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Bogena 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.931.239,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Atolst 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Ofrem 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ofrem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    20.188.205,00 ₫
    9.350.898  - 414.139.544  9.350.898 ₫ - 414.139.544 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Wuchang 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.002.290,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Gottardo 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gottardo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    31.797.017,00 ₫
    9.169.767  - 150.027.585  9.169.767 ₫ - 150.027.585 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Verdichio 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Verdichio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.734.115,00 ₫
    12.656.543  - 981.674.584  12.656.543 ₫ - 981.674.584 ₫
  13. Nhẫn Sangiovese 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sangiovese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    26.220.440,00 ₫
    7.458.077  - 857.741.213  7.458.077 ₫ - 857.741.213 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Sachertorte 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sachertorte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    26.294.873,00 ₫
    10.678.250  - 154.881.336  10.678.250 ₫ - 154.881.336 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út Panforte 0.304 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Panforte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    16.407.939,00 ₫
    6.898.551  - 96.947.648  6.898.551 ₫ - 96.947.648 ₫
  17. Nhẫn Panacota 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Panacota

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.145.539,00 ₫
    10.064.103  - 148.301.181  10.064.103 ₫ - 148.301.181 ₫
  18. Nhẫn Merlot 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Merlot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.769.622,00 ₫
    7.705.152  - 117.523.026  7.705.152 ₫ - 117.523.026 ₫
  19. Nhẫn Mascarp 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mascarp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    24.082.525,00 ₫
    10.539.572  - 140.886.121  10.539.572 ₫ - 140.886.121 ₫
  20. Nhẫn Cortese 0.304 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cortese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    20.152.544,00 ₫
    8.680.713  - 118.386.226  8.680.713 ₫ - 118.386.226 ₫
  21. Nhẫn Ciocolato 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ciocolato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    39.854.810,00 ₫
    12.320.601  - 937.028.575  12.320.601 ₫ - 937.028.575 ₫
  22. Nhẫn Athismons 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Athismons

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    39.211.509,00 ₫
    10.064.103  - 1.061.372.323  10.064.103 ₫ - 1.061.372.323 ₫
  23. Nhẫn Phlists 0.462 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Phlists

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    22.232.156,00 ₫
    8.843.731  - 133.895.586  8.843.731 ₫ - 133.895.586 ₫
  24. Nhẫn Pipe 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pipe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.542 crt - VS

    19.419.245,00 ₫
    9.475.426  - 151.315.312  9.475.426 ₫ - 151.315.312 ₫
  25. Nhẫn Posci 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Posci

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    20.839.711,00 ₫
    10.182.970  - 149.574.756  10.182.970 ₫ - 149.574.756 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Potles 0.44 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Potles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.047.290,00 ₫
    6.665.062  - 185.121.761  6.665.062 ₫ - 185.121.761 ₫
  28. Nhẫn Ption 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ption

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    12.884.938,00 ₫
    6.728.741  - 135.834.256  6.728.741 ₫ - 135.834.256 ₫
  29. Nhẫn Plann 0.272 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.526.057,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  30. Nhẫn Phlowl 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Phlowl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    25.629.216,00 ₫
    11.902.301  - 174.126.525  11.902.301 ₫ - 174.126.525 ₫
  31. Nhẫn Obstanses 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Obstanses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.586 crt - VS

    20.331.410,00 ₫
    8.110.149  - 494.431.613  8.110.149 ₫ - 494.431.613 ₫
  32. Nhẫn Painacer 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Painacer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    18.249.817,00 ₫
    8.008.263  - 406.908.442  8.008.263 ₫ - 406.908.442 ₫
  33. Nhẫn Paveno 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Paveno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    18.697.551,00 ₫
    8.456.563  - 403.257.518  8.456.563 ₫ - 403.257.518 ₫
  34. Nhẫn Tryre 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tryre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    21.230.842,00 ₫
    10.618.817  - 144.678.555  10.618.817 ₫ - 144.678.555 ₫
  35. Nhẫn Tresen 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tresen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    20.713.768,00 ₫
    10.282.026  - 143.277.617  10.282.026 ₫ - 143.277.617 ₫
  36. Nhẫn Toffe 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toffe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    30.486.644,00 ₫
    13.245.219  - 239.008.293  13.245.219 ₫ - 239.008.293 ₫
  37. Nhẫn Swulttu 0.42 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Swulttu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    25.871.197,00 ₫
    11.994.282  - 189.904.754  11.994.282 ₫ - 189.904.754 ₫
  38. Nhẫn Sukaga 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sukaga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.724 crt - VS

    20.741.504,00 ₫
    9.719.953  - 162.805.831  9.719.953 ₫ - 162.805.831 ₫
  39. Nhẫn Sperdio 0.276 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sperdio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.436 crt - VS

    24.621.391,00 ₫
    11.332.021  - 175.414.257  11.332.021 ₫ - 175.414.257 ₫
  40. Nhẫn Sophianes 0.312 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sophianes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    16.029.545,00 ₫
    8.110.149  - 113.178.704  8.110.149 ₫ - 113.178.704 ₫
  41. Nhẫn Sigeng 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sigeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.662 crt - VS

    17.511.991,00 ₫
    8.069.395  - 210.112.210  8.069.395 ₫ - 210.112.210 ₫
  42. Nhẫn Rammer 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rammer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.209.360,00 ₫
    6.928.268  - 109.640.982  6.928.268 ₫ - 109.640.982 ₫
  43. Nhẫn Pferv 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pferv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    19.861.037,00 ₫
    9.826.368  - 137.376.704  9.826.368 ₫ - 137.376.704 ₫
  44. Nhẫn Otedva 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Otedva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    31.277.397,00 ₫
    14.157.102  - 210.565.034  14.157.102 ₫ - 210.565.034 ₫
  45. Nhẫn Oriloon 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oriloon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    18.086.234,00 ₫
    9.014.107  - 122.617.339  9.014.107 ₫ - 122.617.339 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Pacr 0.27 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pacr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.242 crt - VS

    43.179.416,00 ₫
    18.911.230  - 360.847.340  18.911.230 ₫ - 360.847.340 ₫
  48. Nhẫn Oxyte 0.368 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  49. Nhẫn Oserli 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oserli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.714.985,00 ₫
    11.094.286  - 170.942.581  11.094.286 ₫ - 170.942.581 ₫
  50. Nhẫn Toffia 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  51. Nhẫn Otefren 0.432 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Otefren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    19.662.075,00 ₫
    9.842.217  - 142.258.755  9.842.217 ₫ - 142.258.755 ₫
  52. Nhẫn Pihsegod 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pihsegod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    18.007.837,00 ₫
    7.906.377  - 480.337.345  7.906.377 ₫ - 480.337.345 ₫
  53. Nhẫn Tubef 0.264 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tubef

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    22.504.987,00 ₫
    10.632.968  - 151.329.470  10.632.968 ₫ - 151.329.470 ₫
  54. Nhẫn Slandwe 0.392 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Slandwe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    24.312.053,00 ₫
    11.276.833  - 166.173.737  11.276.833 ₫ - 166.173.737 ₫
  55. Nhẫn Rivene 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rivene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.856.905,00 ₫
    7.906.377  - 97.075.011  7.906.377 ₫ - 97.075.011 ₫
  56. Nhẫn Rasionosi 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rasionosi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    15.264.831,00 ₫
    7.254.304  - 106.527.788  7.254.304 ₫ - 106.527.788 ₫
  57. Nhẫn Puph 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    11.828.432,00 ₫
    5.816.010  - 68.037.411  5.816.010 ₫ - 68.037.411 ₫
  58. Nhẫn Safani 0.45 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Safani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    16.966.333,00 ₫
    8.313.922  - 128.631.464  8.313.922 ₫ - 128.631.464 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Snebili 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Snebili

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.663.519,00 ₫
    7.174.494  - 97.499.534  7.174.494 ₫ - 97.499.534 ₫
  61. Nhẫn Simnas 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Simnas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    18.917.455,00 ₫
    9.549.010  - 119.461.692  9.549.010 ₫ - 119.461.692 ₫
  62. Nhẫn Sihsson 0.352 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sihsson

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    15.532.001,00 ₫
    8.065.999  - 113.037.200  8.065.999 ₫ - 113.037.200 ₫
  63. Nhẫn Sidnener 0.46 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sidnener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    23.248.757,00 ₫
    10.412.214  - 399.394.333  10.412.214 ₫ - 399.394.333 ₫
  64. Nhẫn Senterp 0.432 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Senterp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    16.733.127,00 ₫
    8.575.431  - 125.489.970  8.575.431 ₫ - 125.489.970 ₫
  65. Nhẫn Seidaorab 0.28 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Seidaorab

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    15.443.133,00 ₫
    7.865.622  - 109.895.701  7.865.622 ₫ - 109.895.701 ₫

You’ve viewed 60 of 986 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng