Đang tải...
Tìm thấy 308 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Anomalis 1.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anomalis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    22.566.401,00 ₫
    9.608.445  - 214.796.151  9.608.445 ₫ - 214.796.151 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Elomand SET 1.094 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elomand SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.094 crt - VS

    33.390.406,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.452.756  - 216.763.122  15.452.756 ₫ - 216.763.122 ₫
  8. Nhẫn Kastat 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kastat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.984 crt - VS

    22.089.234,00 ₫
    9.489.577  - 1.162.989.765  9.489.577 ₫ - 1.162.989.765 ₫
  9. Nhẫn Uppea Set 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Uppea Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.518 crt - VS

    58.696.700,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    28.052.696  - 342.479.501  28.052.696 ₫ - 342.479.501 ₫
  10. Nhẫn Menuhin 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Menuhin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.675 crt - VS

    18.665.004,00 ₫
    7.429.209  - 676.525.091  7.429.209 ₫ - 676.525.091 ₫
  11. Nhẫn Kugy 1.9 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kugy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    39.207.266,00 ₫
    7.280.625  - 250.795.979  7.280.625 ₫ - 250.795.979 ₫
  12. Nhẫn Gummata 1.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gummata

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    34.417.760,00 ₫
    10.876.363  - 241.895.078  10.876.363 ₫ - 241.895.078 ₫
  13. Nhẫn đeo ngón út Cowe 1.552 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Cowe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    49.745.989,00 ₫
    20.861.221  - 391.101.915  20.861.221 ₫ - 391.101.915 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Buork 1.104 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Buork

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.104 crt - VS

    34.188.516,00 ₫
    14.716.911  - 271.357.203  14.716.911 ₫ - 271.357.203 ₫
  15. Nhẫn xếp chồng Liera - B 1 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Liera - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.597.886,00 ₫
    11.460.794  - 447.521.456  11.460.794 ₫ - 447.521.456 ₫
  16. Nhẫn xếp chồng Liera - A 1.04 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Liera - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    30.595.892,00 ₫
    11.515.983  - 180.480.274  11.515.983 ₫ - 180.480.274 ₫
  17. Nhẫn xếp chồng Anethes - Set 1.152 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    39.132.266,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.698.019  - 302.941.956  19.698.019 ₫ - 302.941.956 ₫
  18. Nhẫn Permatentin 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Permatentin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.548 crt - VS

    54.675.023,00 ₫
    11.148.060  - 204.055.635  11.148.060 ₫ - 204.055.635 ₫
  19. Nhẫn Ad Hoc 1.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ad Hoc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.26 crt - AAA

    35.643.509,00 ₫
    6.601.383  - 160.796.406  6.601.383 ₫ - 160.796.406 ₫
  20. Nhẫn Dipangvs 1.86 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.228 crt - VS

    258.097.830,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  21. Nhẫn Toujourspur 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toujourspur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - VS

    55.122.756,00 ₫
    11.552.775  - 221.036.683  11.552.775 ₫ - 221.036.683 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn Oghili 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oghili

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.732 crt - AAA

    13.769.933,00 ₫
    7.259.398  - 91.414.657  7.259.398 ₫ - 91.414.657 ₫
  23. Nhẫn Almot 3.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  24. Nhẫn SYLVIE Zosavuta 1.128 Carat

    Nhẫn SYLVIE Zosavuta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.128 crt - VS

    61.176.501,00 ₫
    14.585.024  - 296.008.025  14.585.024 ₫ - 296.008.025 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Vulpix 1.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vulpix

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.206 crt - VS

    77.620.385,00 ₫
    16.799.919  - 286.753.351  16.799.919 ₫ - 286.753.351 ₫
  27. Nhẫn Donia 1.335 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Donia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.335 crt - AAA

    44.417.618,00 ₫
    16.688.977  - 279.126.030  16.688.977 ₫ - 279.126.030 ₫
  28. Nhẫn Seliny

    Nhẫn GLAMIRA Seliny

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.456.265,00 ₫
    6.558.930  - 65.589.307  6.558.930 ₫ - 65.589.307 ₫
  29. Nhẫn Keutmie 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Keutmie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    15.070.398,00 ₫
    7.722.982  - 97.457.083  7.722.982 ₫ - 97.457.083 ₫
  30. Nhẫn Jumelage 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jumelage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    17.902.838,00 ₫
    7.365.531  - 106.570.248  7.365.531 ₫ - 106.570.248 ₫
  31. Nhẫn Gelbero 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gelbero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.237.959,00 ₫
    6.601.383  - 80.504.334  6.601.383 ₫ - 80.504.334 ₫
  32. Nhẫn Esylenca 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Esylenca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    12.644.656,00 ₫
    6.887.514  - 74.688.322  6.887.514 ₫ - 74.688.322 ₫
  33. Nhẫn Astraeus 0.189 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astraeus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.189 crt - VS

    25.802.989,00 ₫
    10.717.873  - 123.834.317  10.717.873 ₫ - 123.834.317 ₫
  34. Nhẫn Yonah 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yonah

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.185 crt - AAA

    20.722.259,00 ₫
    11.046.173  - 156.239.823  11.046.173 ₫ - 156.239.823 ₫
  35. Nhẫn Panadda 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Panadda

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.416 crt - AAA

    19.647.075,00 ₫
    10.471.647  - 345.847.413  10.471.647 ₫ - 345.847.413 ₫
  36. Nhẫn Lannie 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  37. Nhẫn Losmo 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Losmo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    37.480.291,00 ₫
    14.281.912  - 1.444.252.581  14.281.912 ₫ - 1.444.252.581 ₫
  38. Nhẫn Canonnaggi 1.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Canonnaggi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    47.343.454,00 ₫
    20.522.449  - 341.106.871  20.522.449 ₫ - 341.106.871 ₫
  39. Nhẫn Pasja 1.103 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pasja

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.103 crt - VS

    49.950.611,00 ₫
    16.100.583  - 256.456.326  16.100.583 ₫ - 256.456.326 ₫
  40. Nhẫn Everything 1.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Everything

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.615 crt - VS

    98.241.040,00 ₫
    13.245.219  - 3.880.509.902  13.245.219 ₫ - 3.880.509.902 ₫
  41. Nhẫn Kjerlighet 1.86 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kjerlighet

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire Trắng

    1.95 crt - AAA

    76.170.203,00 ₫
    19.956.131  - 4.974.259.438  19.956.131 ₫ - 4.974.259.438 ₫
  42. Nhẫn Latteg 1.86 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.86 crt - AAA

    68.986.087,00 ₫
    18.891.985  - 4.931.297.381  18.891.985 ₫ - 4.931.297.381 ₫
  43. Nhẫn Utsioki 1.364 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Utsioki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.364 crt - VS

    44.239.883,00 ₫
    13.174.465  - 209.730.133  13.174.465 ₫ - 209.730.133 ₫
  44. Nhẫn Gaur 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    18.546.419,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  45. Nhẫn Cons 1.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  46. Nhẫn Clamworm 1.98 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.268 crt - AAA

    60.046.129,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  47. Nhẫn Chylous 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chylous

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.6 crt - AAA

    34.252.195,00 ₫
    7.641.473  - 178.088.776  7.641.473 ₫ - 178.088.776 ₫
  48. Nhẫn Cornichel 1.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cornichel

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    30.541.552,00 ₫
    10.927.306  - 353.913.414  10.927.306 ₫ - 353.913.414 ₫
  49. Nhẫn Taly 1.64 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.748 crt - VS

    52.295.693,00 ₫
    19.161.418  - 365.078.450  19.161.418 ₫ - 365.078.450 ₫
  50. Nhẫn Caleb 1.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  51. Nhẫn Penson 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Penson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.924 crt - VS

    178.516.132,00 ₫
    12.141.451  - 5.017.504.515  12.141.451 ₫ - 5.017.504.515 ₫
  52. Nhẫn Queenie 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Queenie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    101.067.821,00 ₫
    10.449.006  - 226.329.111  10.449.006 ₫ - 226.329.111 ₫
  53. Nhẫn Dunstan 1.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dunstan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    19.967.734,00 ₫
    9.172.597  - 194.786.808  9.172.597 ₫ - 194.786.808 ₫
  54. Nhẫn Cleitus 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    64.409.974,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  55. Nhẫn Bidane 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bidane

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.1 crt - AAA

    23.258.662,00 ₫
    5.327.804  - 106.626.845  5.327.804 ₫ - 106.626.845 ₫
  56. Nhẫn Chevrole 1.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chevrole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    108.765.898,00 ₫
    9.536.558  - 199.102.827  9.536.558 ₫ - 199.102.827 ₫
  57. Nhẫn Chicago 1.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chicago

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.1 crt - AAA

    17.142.653,00 ₫
    8.736.750  - 196.654.721  8.736.750 ₫ - 196.654.721 ₫
  58. Nhẫn Yohannes 1.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Yohannes

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.02 crt - AAA

    31.875.979,00 ₫
    10.283.441  - 213.918.791  10.283.441 ₫ - 213.918.791 ₫
  59. Nhẫn Gerlind 1.194 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.194 crt - AAA

    47.027.606,00 ₫
    19.880.566  - 383.106.673  19.880.566 ₫ - 383.106.673 ₫
  60. Nhẫn Oshrat 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    24.582.617,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  61. Nhẫn Melite 1.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Melite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.79 crt - VS

    76.793.124,00 ₫
    18.311.516  - 3.235.781.826  18.311.516 ₫ - 3.235.781.826 ₫
  62. Nhẫn Latashia 1.43 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Latashia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.658 crt - AAA

    49.043.540,00 ₫
    15.119.928  - 277.300.570  15.119.928 ₫ - 277.300.570 ₫
  63. Nhẫn Charlott 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.809.796,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  64. Nhẫn Sokol 1.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  65. Nhẫn Roosevelt 2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  66. Nhẫn Gwendy 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gwendy

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    234.961.715,00 ₫
    10.124.102  - 2.936.731.356  10.124.102 ₫ - 2.936.731.356 ₫

You’ve viewed 120 of 308 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng