Đang tải...
Tìm thấy 745 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Salvina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.350.005,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  8. Nhẫn Azaria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.858 crt - AAA

    32.455.881,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  9. Nhẫn Tamanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tamanna

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.05 crt - AAA

    39.455.188,00 ₫
    10.373.157  - 6.192.550.833  10.373.157 ₫ - 6.192.550.833 ₫
  10. Nhẫn Margrie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.988 crt - AAA

    50.530.229,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  11. Nhẫn Ellura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.567 crt - AAA

    14.898.889,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  12. Nhẫn Ellvira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    14.257.855,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫
  13. Nhẫn Gianalis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    23.014.701,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  14. Nhẫn Merida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    21.998.101,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  15. Nhẫn Clematis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.776 crt - AAA

    17.231.803,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  16. Nhẫn Shirlette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    26.472.325,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  17. Nhẫn Adeshia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    34.461.344,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  18. Nhẫn Severny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.274 crt - AAA

    24.320.542,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  19. Nhẫn Joscelin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.91 crt - AAA

    51.813.149,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  20. Nhẫn Corissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Corissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.708 crt - AAA

    29.225.237,00 ₫
    11.428.247  - 3.603.251.785  11.428.247 ₫ - 3.603.251.785 ₫
  21. Nhẫn Amilesa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.13 crt - AAA

    33.240.123,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  22. Nhẫn Debrisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Debrisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    15.785.300,00 ₫
    7.358.455  - 2.139.768.155  7.358.455 ₫ - 2.139.768.155 ₫
  23. Nhẫn Josafina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    34.120.307,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  24. Nhẫn Veruca Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Veruca

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.304 crt - AAA

    27.454.397,00 ₫
    11.870.320  - 2.215.998.929  11.870.320 ₫ - 2.215.998.929 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.88 crt - AAA

    28.737.597,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.56 crt - AAA

    22.330.364,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  28. Nhẫn Alceste Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.932 crt - AAA

    37.697.648,00 ₫
    12.200.319  - 3.059.688.320  12.200.319 ₫ - 3.059.688.320 ₫
  29. Nhẫn Elisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.55 crt - AAA

    22.914.230,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  30. Nhẫn Shulamis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    21.475.651,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  31. Nhẫn Wanissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    24.012.054,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  32. Nhẫn Malenita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4.5 crt - AAA

    36.573.787,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  33. Nhẫn Loagen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.644 crt - AAA

    37.399.349,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  34. Bộ cô dâu Sumptuous Ring A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring A

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.052 crt - AAA

    23.952.619,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  35. Nhẫn Urwine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot

    1.09 crt - AAA

    15.878.414,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  36. Nhẫn Alandris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.305 crt - AAA

    18.082.270,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  37. Nhẫn Frolinde Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1 crt - AAA

    22.504.985,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  38. Nhẫn Lillith Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    30.575.514,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  39. Nhẫn Bernelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    13.626.442,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  40. Nhẫn Reyneke Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Reyneke

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    28.079.298,00 ₫
    12.177.677  - 402.196.203  12.177.677 ₫ - 402.196.203 ₫
  41. Nhẫn Florrine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Florrine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    18.940.945,00 ₫
    9.410.332  - 167.588.824  9.410.332 ₫ - 167.588.824 ₫
  42. Nhẫn Fredonia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    35.431.245,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  43. Nhẫn Lusiana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.62 crt - AAA

    38.908.681,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  44. Nhẫn Fredith Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.125 crt - AAA

    28.090.337,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  45. Nhẫn Erin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.808 crt - AAA

    25.784.027,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  46. Nhẫn Hera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hera

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    20.489.619,00 ₫
    8.105.055  - 326.389.960  8.105.055 ₫ - 326.389.960 ₫
  47. Nhẫn Adhara Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adhara

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    5.14 crt - AAA

    1.095.910.087,00 ₫
    13.741.066  - 3.340.172.845  13.741.066 ₫ - 3.340.172.845 ₫
  48. Nhẫn Leila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.42 crt - AAA

    33.784.367,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sally Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sally

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3.04 crt - AAA

    26.560.910,00 ₫
    12.490.978  - 300.069.332  12.490.978 ₫ - 300.069.332 ₫
  50. Nhẫn Griseus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.586 crt - AAA

    22.591.023,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  51. Nhẫn Mattia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.544 crt - AAA

    38.456.986,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  52. Nhẫn Oblangus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.004 crt - AAA

    21.057.634,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  53. Nhẫn Primrose Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    25.259.028,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  54. Nhẫn Afreen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.788 crt - AAA

    25.990.630,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  55. Nhẫn Armanie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.676 crt - AAA

    14.838.323,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  56. Nhẫn Bolagna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.496 crt - AAA

    17.850.196,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  57. Nhẫn Balena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.724 crt - AAA

    22.034.892,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  58. Nhẫn Marilis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    20.410.373,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  59. Nhẫn Mayo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    14.924.077,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  60. Nhẫn Negri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.55 crt - AAA

    18.507.647,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  61. Nhẫn Cattleye Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    33.932.383,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  62. Nhẫn Vitalba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.538 crt - AAA

    14.941.626,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  63. Nhẫn Autya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.584 crt - AAA

    34.736.153,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  64. Nhẫn Palencia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.948 crt - AAA

    48.697.408,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  65. Nhẫn Aubina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    24.002.997,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  66. Nhẫn Arisu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    20.670.466,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  67. Nhẫn Gaby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.448.793,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫

You’ve viewed 120 of 745 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng