Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Mirjana Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mirjana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    4.5 crt - AAA

    33.688.706,00 ₫
    15.155.588  - 2.737.090.797  15.155.588 ₫ - 2.737.090.797 ₫
  8. Nhẫn Miskaela Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AAA

    52.327.108,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  9. Nhẫn Moneta Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Moneta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    7.6 crt - AAA

    39.530.471,00 ₫
    12.028.244  - 4.508.200.328  12.028.244 ₫ - 4.508.200.328 ₫
  10. Nhẫn Aurkene Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    6.68 crt - AAA

    89.762.968,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  11. Nhẫn Edolie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    11.18 crt - AAA

    81.502.253,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  12. Nhẫn Ganesa Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    12 crt - AAA

    53.169.369,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  13. Nhẫn Marnisha Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marnisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    6.974 crt - AAA

    56.180.109,00 ₫
    15.511.624  - 4.143.206.774  15.511.624 ₫ - 4.143.206.774 ₫
  14. Nhẫn Mercille Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.48 crt - AAA

    44.664.974,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫
  15. Nhẫn Vondila Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    8.14 crt - AAA

    64.326.485,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  16. Nhẫn Yovela Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    11 crt - AAA

    69.460.139,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  17. Nhẫn Gizella Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gizella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.836 crt - AAA

    52.536.539,00 ₫
    17.108.408  - 2.811.750.815  17.108.408 ₫ - 2.811.750.815 ₫
  18. Nhẫn Marecel Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marecel

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.812 crt - AAA

    69.515.045,00 ₫
    12.711.732  - 5.586.355.597  12.711.732 ₫ - 5.586.355.597 ₫
  19. Nhẫn Margretha Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAA

    43.454.226,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  20. Nhẫn Margrie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AAA

    44.954.784,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  21. Nhẫn Gracina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    6.58 crt - AAA

    41.581.782,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  22. Nhẫn Jensina Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAA

    52.229.184,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  23. Nhẫn Marlita Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.7 crt - AAA

    33.834.741,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  24. Nhẫn Shadia Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.932 crt - AAA

    68.285.051,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  25. Nhẫn Anaphiel Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    176.778.971,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Anisatum Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    5.232 crt - AAA

    74.845.680,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  28. Nhẫn Tinuola Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    8.69 crt - AAA

    500.279.040,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  29. Nhẫn Ami Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.24 crt - AAA

    62.215.174,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  30. Nhẫn Camilla Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Camilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    8.132 crt - AAA

    86.365.343,00 ₫
    23.586.680  - 4.303.889.974  23.586.680 ₫ - 4.303.889.974 ₫
  31. Nhẫn Carlene Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AAA

    71.182.018,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  32. Nhẫn Cristen Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AAA

    52.104.939,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  33. Nhẫn Dottie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dottie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    7.76 crt - AAA

    93.530.497,00 ₫
    31.514.567  - 4.383.375.444  31.514.567 ₫ - 4.383.375.444 ₫
  34. Nhẫn Evan Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Evan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    7.55 crt - AAA

    63.554.412,00 ₫
    18.599.911  - 4.218.263.018  18.599.911 ₫ - 4.218.263.018 ₫
  35. Nhẫn Gaye Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    9.47 crt - AAA

    64.053.939,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  36. Nhẫn Gillian Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.2 crt - AAA

    49.526.932,00 ₫
    12.203.715  - 13.352.653.691  12.203.715 ₫ - 13.352.653.691 ₫
  37. Nhẫn Holli Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Holli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    6.95 crt - AAA

    54.825.586,00 ₫
    16.648.788  - 4.141.253.950  16.648.788 ₫ - 4.141.253.950 ₫
  38. Nhẫn Minnie Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    44.415.636,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  39. Nhẫn Billi Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAA

    66.652.041,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  40. Nhẫn Danelle Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.54 crt - AAA

    97.550.478,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  41. Nhẫn Ellan Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.21 crt - AAA

    69.096.745,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  42. Nhẫn Nella Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.18 crt - AAA

    67.914.581,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  43. Nhẫn Noreen Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Noreen

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    10.84 crt - AAA

    131.334.563,00 ₫
    17.915.575  - 13.604.015.708  17.915.575 ₫ - 13.604.015.708 ₫
  44. Nhẫn Pamila Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    9.1 crt - AAA

    53.971.157,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  45. Nhẫn Rubi Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.2 crt - AAA

    63.625.734,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  46. Nhẫn Tabatha Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AAA

    62.711.589,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  47. Nhẫn Diane Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.836 crt - AAA

    53.871.251,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  48. Nhẫn Candita Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    4 crt - AAA

    42.365.741,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  49. Ring Tiw Đá Topaz Trắng

    Glamira Ring Tiw

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    9.56 crt - AAA

    52.698.428,00 ₫
    13.229.937  - 13.408.945.879  13.229.937 ₫ - 13.408.945.879 ₫
  50. Nhẫn Skerrett Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - AAA

    72.110.599,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.09 crt - AAA

    29.083.163,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  52. Nhẫn Barinda Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.4 crt - AAA

    61.516.122,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  53. Nhẫn Rabin Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rabin

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.333 crt - AAA

    59.741.035,00 ₫
    12.987.674  - 7.494.898.436  12.987.674 ₫ - 7.494.898.436 ₫
  54. Nhẫn Caleb Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.986 crt - AAA

    74.649.832,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Andode SET Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Andode SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.516 crt - AAA

    48.298.355,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.416.898  - 3.518.657.850  17.416.898 ₫ - 3.518.657.850 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Unnes SET Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unnes SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.778 crt - AAA

    60.278.201,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.573.491  - 3.594.860.313  19.573.491 ₫ - 3.594.860.313 ₫
  57. Nhẫn Asion Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.276 crt - AAA

    382.584.505,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Luditt SET Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luditt SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.946 crt - AAA

    74.808.606,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.207.451  - 3.617.544.170  20.207.451 ₫ - 3.617.544.170 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Leal - SET Đá Topaz Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leal - SET

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.31 crt - AAA

    47.337.509,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.499.907  - 3.542.332.261  19.499.907 ₫ - 3.542.332.261 ₫

You’ve viewed 112 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng