Đang tải...
Tìm thấy 280 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Uliga Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    17.624.632,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  8. Nhẫn Altruiste Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Altruiste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    35.760.112,00 ₫
    9.172.597  - 123.438.089  9.172.597 ₫ - 123.438.089 ₫
  9. Nhẫn Christi Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Christi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    3.75 crt - AAA

    56.293.599,00 ₫
    12.820.693  - 398.785.842  12.820.693 ₫ - 398.785.842 ₫
  10. Nhẫn Escom Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Escom

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    31.211.737,00 ₫
    6.196.951  - 95.546.714  6.196.951 ₫ - 95.546.714 ₫
  11. Nhẫn SYLVIE Somnium Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.86 crt - AAA

    21.225.463,00 ₫
    6.091.952  - 105.240.066  6.091.952 ₫ - 105.240.066 ₫
  12. Nhẫn Edwiena Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    18.000.761,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  13. Nhẫn Stefanik Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    27.006.097,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  14. Nhẫn Roberto Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Roberto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.51 crt - VS

    81.246.123,00 ₫
    15.979.169  - 357.635.094  15.979.169 ₫ - 357.635.094 ₫
  15. Nhẫn Kallis Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Kallis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.885 crt - VS

    30.799.379,00 ₫
    7.641.473  - 132.494.651  7.641.473 ₫ - 132.494.651 ₫
  16. Nhẫn Weasel Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.384 crt - VS

    83.013.567,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  17. Nhẫn Takisha Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Takisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    19.624.999,00 ₫
    5.906.009  - 100.414.615  5.906.009 ₫ - 100.414.615 ₫
  18. Nhẫn Ellyza Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    29.756.177,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  19. Nhẫn Dimyn Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Dimyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.958.067,00 ₫
    8.895.240  - 111.579.652  8.895.240 ₫ - 111.579.652 ₫
  20. Nhẫn Aristiv Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Aristiv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    24.229.977,00 ₫
    8.619.581  - 115.626.806  8.619.581 ₫ - 115.626.806 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - B Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.688 crt - VS

    36.362.089,00 ₫
    12.124.470  - 175.697.273  12.124.470 ₫ - 175.697.273 ₫
  22. Nhẫn Bowline Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Bowline

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    16.783.503,00 ₫
    9.382.030  - 99.141.034  9.382.030 ₫ - 99.141.034 ₫
  23. Nhẫn Chevrole Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Chevrole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    108.765.898,00 ₫
    9.536.558  - 199.102.827  9.536.558 ₫ - 199.102.827 ₫
  24. Nhẫn Ksenon Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Ksenon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    33.863.045,00 ₫
    15.636.717  - 223.527.235  15.636.717 ₫ - 223.527.235 ₫
  25. Nhẫn Dixiet Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Dixiet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.782.654,00 ₫
    6.983.457  - 80.504.330  6.983.457 ₫ - 80.504.330 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Estetico Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Estetico

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    27.643.451,00 ₫
    10.975.419  - 127.584.293  10.975.419 ₫ - 127.584.293 ₫
  28. Nhẫn Calciferol Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Calciferol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    32.265.693,00 ₫
    8.680.713  - 121.867.340  8.680.713 ₫ - 121.867.340 ₫
  29. Nhẫn Jackien Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Jackien

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    36.416.995,00 ₫
    7.213.550  - 103.046.677  7.213.550 ₫ - 103.046.677 ₫
  30. Nhẫn Auneuil Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Auneuil

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    14.123.421,00 ₫
    6.643.836  - 78.749.622  6.643.836 ₫ - 78.749.622 ₫
  31. Nhẫn Alfeo Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Alfeo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    13.790.594,00 ₫
    6.728.741  - 72.608.141  6.728.741 ₫ - 72.608.141 ₫
  32. Nhẫn Mozona Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Mozona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    16.900.956,00 ₫
    8.293.545  - 119.872.069  8.293.545 ₫ - 119.872.069 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - F Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    34.847.379,00 ₫
    12.656.543  - 170.518.052  12.656.543 ₫ - 170.518.052 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - Z Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    47.546.658,00 ₫
    12.998.145  - 199.796.216  12.998.145 ₫ - 199.796.216 ₫
  35. Nhẫn Risa Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Risa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    21.160.085,00 ₫
    9.628.255  - 111.480.596  9.628.255 ₫ - 111.480.596 ₫
  36. Nhẫn Limnos Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Limnos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    19.989.243,00 ₫
    9.093.352  - 107.164.582  9.093.352 ₫ - 107.164.582 ₫
  37. Nhẫn Devoiced Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Devoiced

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    60.230.939,00 ₫
    10.044.291  - 159.664.332  10.044.291 ₫ - 159.664.332 ₫
  38. Nhẫn xếp chồng Uticie - B Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Uticie - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.673.240,00 ₫
    6.558.930  - 81.579.797  6.558.930 ₫ - 81.579.797 ₫
  39. Nhẫn Andelat Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Andelat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.983 crt - VS

    23.843.375,00 ₫
    10.638.628  - 160.117.163  10.638.628 ₫ - 160.117.163 ₫
  40. Nhẫn Azzay Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Azzay

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    15.205.115,00 ₫
    7.641.473  - 97.230.668  7.641.473 ₫ - 97.230.668 ₫
  41. Nhẫn Enjoylife Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Enjoylife

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    16.171.903,00 ₫
    8.724.015  - 93.862.759  8.724.015 ₫ - 93.862.759 ₫
  42. Nhẫn Hingeless Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Hingeless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.966 crt - VS

    63.609.602,00 ₫
    10.004.669  - 172.230.313  10.004.669 ₫ - 172.230.313 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - K Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - K

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - AAA

    35.442.000,00 ₫
    13.533.048  - 185.277.421  13.533.048 ₫ - 185.277.421 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - T Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - T

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    36.032.940,00 ₫
    10.044.291  - 141.211.589  10.044.291 ₫ - 141.211.589 ₫
  45. Nhẫn Millau Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Millau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.01 crt - VS

    38.572.173,00 ₫
    10.282.026  - 173.532.190  10.282.026 ₫ - 173.532.190 ₫
  46. Nhẫn Devorl Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Devorl

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    17.365.387,00 ₫
    8.517.695  - 101.037.252  8.517.695 ₫ - 101.037.252 ₫
  47. Nhẫn Annalee Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Annalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.786 crt - VS

    54.441.817,00 ₫
    10.563.346  - 172.753.896  10.563.346 ₫ - 172.753.896 ₫
  48. Nhẫn Gilma Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Gilma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.9 crt - VS

    60.414.900,00 ₫
    12.272.205  - 252.720.495  12.272.205 ₫ - 252.720.495 ₫
  49. Nhẫn Altoona Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Altoona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    32.494.654,00 ₫
    9.475.426  - 121.258.851  9.475.426 ₫ - 121.258.851 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Mitsanya Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Mitsanya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.016.072,00 ₫
    5.312.804  - 61.428.946  5.312.804 ₫ - 61.428.946 ₫
  51. Nhẫn Lefkada Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Lefkada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.698 crt - VS

    30.011.741,00 ₫
    9.821.839  - 152.150.216  9.821.839 ₫ - 152.150.216 ₫
  52. Nhẫn Dynamisme Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Dynamisme

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    13.303.521,00 ₫
    6.919.778  - 85.188.272  6.919.778 ₫ - 85.188.272 ₫
  53. Nhẫn Buoyant Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Buoyant

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    26.945.814,00 ₫
    8.697.128  - 103.853.277  8.697.128 ₫ - 103.853.277 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - P Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    24.995.256,00 ₫
    10.044.291  - 135.919.162  10.044.291 ₫ - 135.919.162 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - V Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - V

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    46.602.230,00 ₫
    12.516.732  - 174.565.206  12.516.732 ₫ - 174.565.206 ₫
  56. Nhẫn Cotedazur Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Cotedazur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.964 crt - VS

    35.933.036,00 ₫
    9.047.504  - 146.037.042  9.047.504 ₫ - 146.037.042 ₫
  57. Nhẫn Decrux Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Decrux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    43.000.265,00 ₫
    7.845.245  - 114.692.846  7.845.245 ₫ - 114.692.846 ₫
  58. Nhẫn Mondo Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Mondo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    46.370.438,00 ₫
    13.426.067  - 184.881.192  13.426.067 ₫ - 184.881.192 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - R Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn SYLVIE Martox - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.675 crt - VS

    41.485.272,00 ₫
    14.656.345  - 204.395.251  14.656.345 ₫ - 204.395.251 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Izimbali - A Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Izimbali - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    20.996.786,00 ₫
    6.500.346  - 89.051.463  6.500.346 ₫ - 89.051.463 ₫
  61. Nhẫn Appestat Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Appestat

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    13.081.068,00 ₫
    6.792.420  - 73.244.929  6.792.420 ₫ - 73.244.929 ₫
  62. Nhẫn Elender Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Elender

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.337 crt - VS

    22.903.757,00 ₫
    5.831.575  - 93.466.531  5.831.575 ₫ - 93.466.531 ₫
  63. Nhẫn Sitkhe Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Sitkhe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.844.606,00 ₫
    7.702.604  - 108.310.802  7.702.604 ₫ - 108.310.802 ₫
  64. Nhẫn Theone Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  65. Nhẫn Sonne Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    52.743.145,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  66. Nhẫn Reveal Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Reveal

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - AAA

    17.287.274,00 ₫
    6.834.873  - 118.414.530  6.834.873 ₫ - 118.414.530 ₫
  67. Nhẫn Ayguetinte Hình Chữ Nhật Dài

    Nhẫn GLAMIRA Ayguetinte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    42.418.664,00 ₫
    10.669.760  - 155.914.351  10.669.760 ₫ - 155.914.351 ₫

You’ve viewed 120 of 280 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng