Đang tải...
Tìm thấy 249 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Lavillerse Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lavillerse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.981.856,00 ₫
    8.415.808  - 98.334.432  8.415.808 ₫ - 98.334.432 ₫
  7. Nhẫn Laturbies Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Laturbies

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.351.024,00 ₫
    7.213.550  - 89.009.007  7.213.550 ₫ - 89.009.007 ₫
  8. Nhẫn Farmakonisi Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Farmakonisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.816 crt - VS

    99.308.018,00 ₫
    6.155.631  - 1.319.852.232  6.155.631 ₫ - 1.319.852.232 ₫
  9. Nhẫn Lyon Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.922 crt - VS

    102.921.868,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  10. Nhẫn Hondro Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Hondro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    62.660.078,00 ₫
    6.367.893  - 135.905.009  6.367.893 ₫ - 135.905.009 ₫
  11. Nhẫn Guipuzcoa Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Guipuzcoa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    40.105.845,00 ₫
    7.498.831  - 115.669.255  7.498.831 ₫ - 115.669.255 ₫
  12. Nhẫn Fokionissia Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Fokionissia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    48.581.371,00 ₫
    6.474.025  - 945.717.211  6.474.025 ₫ - 945.717.211 ₫
  13. Nhẫn Conseguent Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    87.755.525,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  14. Nhẫn Calon Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Calon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    40.823.013,00 ₫
    7.784.113  - 107.744.768  7.784.113 ₫ - 107.744.768 ₫
  15. Nhẫn Badajoz Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Badajoz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.604 crt - VS

    66.489.022,00 ₫
    7.620.246  - 154.937.942  7.620.246 ₫ - 154.937.942 ₫
  16. Nhẫn Antimilos Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Antimilos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    100.902.256,00 ₫
    10.559.383  - 1.898.637.226  10.559.383 ₫ - 1.898.637.226 ₫
  17. Nhẫn Alapos Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Alapos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    19.372.265,00 ₫
    5.922.141  - 68.249.669  5.922.141 ₫ - 68.249.669 ₫
  18. Nhẫn Polmep Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Polmep

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.584.598,00 ₫
    9.628.255  - 126.706.940  9.628.255 ₫ - 126.706.940 ₫
  19. Nhẫn Moveya Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Moveya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.305.657,00 ₫
    8.904.862  - 107.475.898  8.904.862 ₫ - 107.475.898 ₫
  20. Nhẫn Barsone Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Barsone

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    13.720.971,00 ₫
    5.327.804  - 61.542.153  5.327.804 ₫ - 61.542.153 ₫
  21. Nhẫn Bandec Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bandec

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    10.416.458,00 ₫
    5.412.709  - 57.410.098  5.412.709 ₫ - 57.410.098 ₫
  22. Nhẫn Aytie Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Aytie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.685.961,00 ₫
    6.452.799  - 68.943.063  6.452.799 ₫ - 68.943.063 ₫
  23. Nhẫn Ganna Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ganna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.499.622,00 ₫
    8.741.844  - 105.381.568  8.741.844 ₫ - 105.381.568 ₫
  24. Nhẫn Hlegann Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Hlegann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    16.919.069,00 ₫
    8.934.863  - 96.466.520  8.934.863 ₫ - 96.466.520 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Ynced Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ynced

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    38.273.590,00 ₫
    12.730.694  - 198.423.584  12.730.694 ₫ - 198.423.584 ₫
  27. Nhẫn Yell Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.022.456,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  28. Nhẫn Wyrdin Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Wyrdin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    32.732.955,00 ₫
    10.062.687  - 141.239.891  10.062.687 ₫ - 141.239.891 ₫
  29. Nhẫn Wandyan Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Wandyan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    17.261.520,00 ₫
    7.356.191  - 90.608.055  7.356.191 ₫ - 90.608.055 ₫
  30. Nhẫn Walle Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Walle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    25.742.423,00 ₫
    9.108.635  - 109.400.421  9.108.635 ₫ - 109.400.421 ₫
  31. Nhẫn Vanga Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Vanga

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    77.234.632,00 ₫
    21.164.333  - 371.163.332  21.164.333 ₫ - 371.163.332 ₫
  32. Nhẫn Uruffi Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    9.897.404,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  33. Nhẫn Nevala Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Nevala

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    30.110.515,00 ₫
    7.662.699  - 132.438.046  7.662.699 ₫ - 132.438.046 ₫
  34. Nhẫn Reinterpretation Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Reinterpretation

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.092.291,00 ₫
    6.431.573  - 74.617.569  6.431.573 ₫ - 74.617.569 ₫
  35. Nhẫn Gipfel Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Gipfel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    14.167.855,00 ₫
    7.641.472  - 79.358.107  7.641.472 ₫ - 79.358.107 ₫
  36. Nhẫn Categorize Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Categorize

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    22.447.533,00 ₫
    9.475.426  - 103.909.877  9.475.426 ₫ - 103.909.877 ₫
  37. Nhẫn Sodenas Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Sodenas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.257.218,00 ₫
    5.140.729  - 52.202.576  5.140.729 ₫ - 52.202.576 ₫
  38. Nhẫn Panoply Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Panoply

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    23.804.602,00 ₫
    8.354.676  - 117.933.398  8.354.676 ₫ - 117.933.398 ₫
  39. Nhẫn Linaria Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Linaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.931.918,00 ₫
    6.431.573  - 70.372.306  6.431.573 ₫ - 70.372.306 ₫
  40. Nhẫn Jero Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Jero

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    13.338.048,00 ₫
    6.194.687  - 70.697.772  6.194.687 ₫ - 70.697.772 ₫
  41. Nhẫn Mrekulli Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Mrekulli

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    16.104.544,00 ₫
    6.643.836  - 82.626.962  6.643.836 ₫ - 82.626.962 ₫
  42. Nhẫn Opulent Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Opulent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.406.624,00 ₫
    6.941.004  - 81.183.576  6.941.004 ₫ - 81.183.576 ₫
  43. Nhẫn Bifrost Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bifrost

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    37.293.501,00 ₫
    7.238.172  - 100.145.746  7.238.172 ₫ - 100.145.746 ₫
  44. Nhẫn Bergthor Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bergthor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.114.308,00 ₫
    7.238.172  - 194.107.564  7.238.172 ₫ - 194.107.564 ₫
  45. Nhẫn Bersi Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Bersi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.726.829,00 ₫
    7.259.399  - 100.358.011  7.259.399 ₫ - 100.358.011 ₫
  46. Nhẫn Comaki Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Comaki

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    159.467.922,00 ₫
    9.430.143  - 2.609.251.782  9.430.143 ₫ - 2.609.251.782 ₫
  47. Nhẫn Aslak Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Aslak

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.350.825,00 ₫
    8.994.296  - 1.123.947.497  8.994.296 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  48. Nhẫn Curlgold Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Curlgold

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    27.454.395,00 ₫
    10.420.704  - 125.320.153  10.420.704 ₫ - 125.320.153 ₫
  49. Nhẫn Tsamba Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Tsamba

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    21.122.445,00 ₫
    9.027.126  - 110.815.508  9.027.126 ₫ - 110.815.508 ₫
  50. Nhẫn Prakas Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Prakas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    22.960.078,00 ₫
    8.835.806  - 111.254.183  8.835.806 ₫ - 111.254.183 ₫
  51. Nhẫn Nilam Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Nilam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    16.633.503,00 ₫
    6.622.609  - 78.395.848  6.622.609 ₫ - 78.395.848 ₫
  52. Nhẫn Ankrida Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.817.098,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  53. Nhẫn Folha Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Folha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    27.078.265,00 ₫
    9.516.180  - 128.362.595  9.516.180 ₫ - 128.362.595 ₫
  54. Nhẫn Foldwhite Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Foldwhite

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    18.762.079,00 ₫
    8.212.036  - 91.881.637  8.212.036 ₫ - 91.881.637 ₫
  55. Nhẫn Honning Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Honning

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    69.815.328,00 ₫
    8.599.204  - 169.102.966  8.599.204 ₫ - 169.102.966 ₫
  56. Nhẫn Corkscrew Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Corkscrew

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    17.946.422,00 ₫
    7.763.736  - 87.211.844  7.763.736 ₫ - 87.211.844 ₫
  57. Nhẫn Huning Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Huning

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.458 crt - VS

    45.568.650,00 ₫
    8.354.676  - 138.565.376  8.354.676 ₫ - 138.565.376 ₫
  58. Nhẫn Duille Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    46.434.117,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  59. Nhẫn Koino Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Koino

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    23.045.832,00 ₫
    7.315.436  - 99.353.300  7.315.436 ₫ - 99.353.300 ₫
  60. Nhẫn Psan Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Psan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - VS

    47.863.357,00 ₫
    10.632.968  - 353.432.285  10.632.968 ₫ - 353.432.285 ₫
  61. Nhẫn Lupelo Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lupelo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    27.495.434,00 ₫
    8.578.826  - 132.041.820  8.578.826 ₫ - 132.041.820 ₫
  62. Nhẫn Lodina Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Lodina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    30.658.438,00 ₫
    10.242.404  - 138.239.909  10.242.404 ₫ - 138.239.909 ₫
  63. Nhẫn Apora Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Apora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    27.743.923,00 ₫
    7.620.246  - 126.636.190  7.620.246 ₫ - 126.636.190 ₫
  64. Nhẫn Kasetyan Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Kasetyan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    14.688.325,00 ₫
    6.983.457  - 73.853.418  6.983.457 ₫ - 73.853.418 ₫
  65. Nhẫn Caltuyuras Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    15.908.413,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  66. Nhẫn Cablarisa Kim Cương Mở

    Nhẫn GLAMIRA Cablarisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.394.057,00 ₫
    7.344.304  - 99.480.657  7.344.304 ₫ - 99.480.657 ₫

You’ve viewed 120 of 249 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng