Đang tải...
Tìm thấy 420 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Yboiveth Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Yboiveth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.813.702,00 ₫
    7.784.113  - 90.452.397  7.784.113 ₫ - 90.452.397 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Rive Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.856.055,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Never Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Never

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    23.822.150,00 ₫
    10.143.347  - 1.181.088.737  10.143.347 ₫ - 1.181.088.737 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Rocives Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Rocives

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.153.323,00 ₫
    7.784.113  - 87.650.523  7.784.113 ₫ - 87.650.523 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Varhdi Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Varhdi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    10.377.402,00 ₫
    5.455.162  - 60.296.880  5.455.162 ₫ - 60.296.880 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Tiakoenao Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Tiakoenao

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    15.082.851,00 ₫
    8.212.036  - 86.843.925  8.212.036 ₫ - 86.843.925 ₫
  7. Nhẫn Verdot Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Verdot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    27.196.850,00 ₫
    10.222.592  - 285.225.059  10.222.592 ₫ - 285.225.059 ₫
  8. Nhẫn Verdichio Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Verdichio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.734.115,00 ₫
    12.656.543  - 981.674.584  12.656.543 ₫ - 981.674.584 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Taoyunan Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Taoyunan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    13.828.234,00 ₫
    7.335.813  - 80.320.366  7.335.813 ₫ - 80.320.366 ₫
  11. Nhẫn Taipei Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Taipei

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    13.592.481,00 ₫
    6.728.741  - 79.343.957  6.728.741 ₫ - 79.343.957 ₫
  12. Nhẫn Tainan Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Tainan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.336.180,00 ₫
    5.264.125  - 53.943.135  5.264.125 ₫ - 53.943.135 ₫
  13. Nhẫn Sithandwa Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Sithandwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.293.615,00 ₫
    6.948.645  - 77.589.249  6.948.645 ₫ - 77.589.249 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Segbwema Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Segbwema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    16.996.333,00 ₫
    8.843.731  - 98.008.964  8.843.731 ₫ - 98.008.964 ₫
  16. Nhẫn Sangiovese Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Sangiovese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    26.220.440,00 ₫
    7.458.077  - 857.741.213  7.458.077 ₫ - 857.741.213 ₫
  17. Nhẫn Salford Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Salford

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    18.870.475,00 ₫
    9.826.368  - 109.188.158  9.826.368 ₫ - 109.188.158 ₫
  18. Nhẫn Sachertorte Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Sachertorte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    26.294.873,00 ₫
    10.678.250  - 154.881.336  10.678.250 ₫ - 154.881.336 ₫
  19. Nhẫn Rotherham Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Rotherham

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    21.706.028,00 ₫
    10.025.895  - 125.532.421  10.025.895 ₫ - 125.532.421 ₫
  20. Nhẫn Rogil Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Rogil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    15.286.057,00 ₫
    7.763.736  - 88.683.535  7.763.736 ₫ - 88.683.535 ₫
  21. Nhẫn Renmenou Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Renmenou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.035.884,00 ₫
    6.728.741  - 69.891.172  6.728.741 ₫ - 69.891.172 ₫
  22. Nhẫn Pereiron Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Pereiron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.566.642,00 ₫
    6.346.668  - 67.372.321  6.346.668 ₫ - 67.372.321 ₫
  23. Nhẫn Panacota Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Panacota

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.145.539,00 ₫
    10.064.103  - 148.301.181  10.064.103 ₫ - 148.301.181 ₫
  24. Nhẫn Olocufe Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Olocufe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.314.911,00 ₫
    8.619.581  - 106.711.755  8.619.581 ₫ - 106.711.755 ₫
  25. Nhẫn Okara Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Okara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.286.737,00 ₫
    5.943.367  - 65.320.439  5.943.367 ₫ - 65.320.439 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Odeceixe Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Odeceixe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    17.424.538,00 ₫
    9.053.730  - 100.909.891  9.053.730 ₫ - 100.909.891 ₫
  28. Nhẫn Nowshera Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Nowshera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.365.769,00 ₫
    7.344.304  - 99.763.674  7.344.304 ₫ - 99.763.674 ₫
  29. Nhẫn Mukundwa Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mukundwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    22.509.513,00 ₫
    10.182.970  - 131.631.445  10.182.970 ₫ - 131.631.445 ₫
  30. Nhẫn Mtsamboro Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mtsamboro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    17.386.047,00 ₫
    8.171.281  - 101.164.608  8.171.281 ₫ - 101.164.608 ₫
  31. Nhẫn Moratuoa Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Moratuoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    19.162.550,00 ₫
    9.271.654  - 111.112.679  9.271.654 ₫ - 111.112.679 ₫
  32. Nhẫn Mingora Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mingora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.850.027,00 ₫
    6.941.004  - 80.787.351  6.941.004 ₫ - 80.787.351 ₫
  33. Nhẫn Mianwali Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mianwali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    25.078.180,00 ₫
    10.103.725  - 155.404.916  10.103.725 ₫ - 155.404.916 ₫
  34. Nhẫn Mezanmi Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mezanmi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.115.794,00 ₫
    6.282.988  - 64.131.765  6.282.988 ₫ - 64.131.765 ₫
  35. Nhẫn Merlot Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Merlot

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.769.622,00 ₫
    7.705.152  - 117.523.026  7.705.152 ₫ - 117.523.026 ₫
  36. Nhẫn Mascarp Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Mascarp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    24.082.525,00 ₫
    10.539.572  - 140.886.121  10.539.572 ₫ - 140.886.121 ₫
  37. Nhẫn Magburaka Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Magburaka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.466.227,00 ₫
    8.934.863  - 113.390.968  8.934.863 ₫ - 113.390.968 ₫
  38. Nhẫn Macaroes Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Macaroes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    21.598.480,00 ₫
    7.747.604  - 253.173.321  7.747.604 ₫ - 253.173.321 ₫
  39. Nhẫn Ljubimte Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ljubimte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    24.391.863,00 ₫
    10.599.005  - 143.787.048  10.599.005 ₫ - 143.787.048 ₫
  40. Nhẫn Kuyaykim Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kuyaykim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    25.605.161,00 ₫
    10.143.347  - 151.357.769  10.143.347 ₫ - 151.357.769 ₫
  41. Nhẫn Kuthanda Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kuthanda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.029.248,00 ₫
    8.701.090  - 111.240.035  8.701.090 ₫ - 111.240.035 ₫
  42. Nhẫn Kujeclahay Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kujeclahay

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    26.776.570,00 ₫
    9.801.462  - 159.494.525  9.801.462 ₫ - 159.494.525 ₫
  43. Nhẫn Kotri Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kotri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    20.470.940,00 ₫
    9.925.424  - 113.192.859  9.925.424 ₫ - 113.192.859 ₫
  44. Nhẫn Koindu Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Koindu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    22.563.571,00 ₫
    10.577.779  - 130.145.603  10.577.779 ₫ - 130.145.603 ₫
  45. Nhẫn Kohat Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kohat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    16.116.432,00 ₫
    8.049.018  - 93.409.932  8.049.018 ₫ - 93.409.932 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Kochanie Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kochanie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.968.527,00 ₫
    6.771.194  - 69.013.822  6.771.194 ₫ - 69.013.822 ₫
  48. Nhẫn Khushab Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Khushab

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    21.579.519,00 ₫
    10.064.103  - 125.489.968  10.064.103 ₫ - 125.489.968 ₫
  49. Nhẫn Karaamo Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Karaamo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    22.455.740,00 ₫
    10.381.082  - 130.952.206  10.381.082 ₫ - 130.952.206 ₫
  50. Nhẫn Koungouy Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Koungouy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.203.714,00 ₫
    6.792.420  - 70.131.736  6.792.420 ₫ - 70.131.736 ₫
  51. Nhẫn Kambia Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kambia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    27.886.280,00 ₫
    12.362.205  - 161.772.811  12.362.205 ₫ - 161.772.811 ₫
  52. Nhẫn Kailahun Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Kailahun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.693.533,00 ₫
    5.603.746  - 61.924.229  5.603.746 ₫ - 61.924.229 ₫
  53. Nhẫn Gandorhun Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
  54. Nhẫn Dolcetto Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Dolcetto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.688.974,00 ₫
    6.962.230  - 222.961.200  6.962.230 ₫ - 222.961.200 ₫
  55. Nhẫn Cortese Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Cortese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    20.152.544,00 ₫
    8.680.713  - 118.386.226  8.680.713 ₫ - 118.386.226 ₫
  56. Nhẫn Clafoutis Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Clafoutis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    19.390.378,00 ₫
    8.380.148  - 237.522.455  8.380.148 ₫ - 237.522.455 ₫
  57. Nhẫn Ciocolato Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Ciocolato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    39.854.810,00 ₫
    12.320.601  - 937.028.575  12.320.601 ₫ - 937.028.575 ₫
  58. Nhẫn Chiayi Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Chiayi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    15.083.984,00 ₫
    7.886.000  - 87.070.339  7.886.000 ₫ - 87.070.339 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Caroamore Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Caroamore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    17.653.783,00 ₫
    9.251.842  - 101.419.326  9.251.842 ₫ - 101.419.326 ₫
  61. Nhẫn Boltony Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Boltony

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    23.179.700,00 ₫
    10.737.684  - 134.914.447  10.737.684 ₫ - 134.914.447 ₫
  62. Nhẫn Athismons Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Athismons

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    39.211.509,00 ₫
    10.064.103  - 1.061.372.323  10.064.103 ₫ - 1.061.372.323 ₫
  63. Nhẫn Arohakoe Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Arohakoe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  64. Nhẫn Acoua Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Acoua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.608.514,00 ₫
    6.516.478  - 85.711.856  6.516.478 ₫ - 85.711.856 ₫
  65. Nhẫn Obstanses Trái tim

    Nhẫn GLAMIRA Obstanses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.586 crt - VS

    20.331.410,00 ₫
    8.110.149  - 494.431.613  8.110.149 ₫ - 494.431.613 ₫

You’ve viewed 60 of 420 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng