Đang tải...
Tìm thấy 246 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.527.770,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đeo ngón út Bikea Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Bikea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    15.464.360,00 ₫
    8.375.054  - 92.391.068  8.375.054 ₫ - 92.391.068 ₫
  9. Nhẫn đeo ngón út Kemret Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kemret

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    12.040.695,00 ₫
    6.877.325  - 70.075.132  6.877.325 ₫ - 70.075.132 ₫
  10. Nhẫn đeo ngón út Obmic Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Obmic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    9.905.613  - 124.188.088  9.905.613 ₫ - 124.188.088 ₫
  11. Nhẫn đeo ngón út Salti Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Salti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    23.699.037,00 ₫
    11.534.378  - 143.390.822  11.534.378 ₫ - 143.390.822 ₫
  12. Nhẫn đeo ngón út Genemo Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Genemo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    16.325.016,00 ₫
    8.599.204  - 174.565.205  8.599.204 ₫ - 174.565.205 ₫
  13. Nhẫn đeo ngón út Aldend Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Aldend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    20.231.789,00 ₫
    10.024.480  - 146.461.563  10.024.480 ₫ - 146.461.563 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Euckine Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Euckine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    20.048.111,00 ₫
    9.694.764  - 123.324.881  9.694.764 ₫ - 123.324.881 ₫
  15. Nhẫn đeo ngón út Haremed Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Haremed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    20.830.938,00 ₫
    10.163.159  - 157.060.575  10.163.159 ₫ - 157.060.575 ₫
  16. Nhẫn đeo ngón út Migeard Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Migeard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    22.655.551,00 ₫
    10.896.174  - 176.631.230  10.896.174 ₫ - 176.631.230 ₫
  17. Nhẫn đeo ngón út Werge Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Werge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    18.298.780,00 ₫
    9.430.143  - 110.405.135  9.430.143 ₫ - 110.405.135 ₫
  18. Nhẫn đeo ngón út Cenigen Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Cenigen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.972.488,00 ₫
    6.643.836  - 75.268.506  6.643.836 ₫ - 75.268.506 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út Hongeng Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Hongeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    14.165.875,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  20. Nhẫn đeo ngón út Kalbo Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kalbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    19.977.073,00 ₫
    9.308.445  - 255.140.293  9.308.445 ₫ - 255.140.293 ₫
  21. Nhẫn đeo ngón út Olino Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Olino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    20.962.540,00 ₫
    9.713.161  - 264.225.158  9.713.161 ₫ - 264.225.158 ₫
  22. Nhẫn đeo ngón út Ovulnes Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ovulnes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    20.597.448,00 ₫
    9.897.122  - 128.914.476  9.897.122 ₫ - 128.914.476 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út Wicg Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Wicg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    15.876.150,00 ₫
    8.476.940  - 98.603.304  8.476.940 ₫ - 98.603.304 ₫
  24. Nhẫn đeo ngón út Alimona Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Alimona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    16.450.958,00 ₫
    8.497.317  - 99.494.805  8.497.317 ₫ - 99.494.805 ₫
  25. Nhẫn đeo ngón út Spugh Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Spugh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    15.924.829,00 ₫
    8.479.205  - 92.490.126  8.479.205 ₫ - 92.490.126 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn đeo ngón út Lunied Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Lunied

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.299.813,00 ₫
    9.253.257  - 116.136.237  9.253.257 ₫ - 116.136.237 ₫
  28. Nhẫn đeo ngón út Adronia Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Adronia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    17.717.178,00 ₫
    9.331.087  - 105.862.701  9.331.087 ₫ - 105.862.701 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út Agund Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Agund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    23.425.925,00 ₫
    11.258.436  - 146.829.488  11.258.436 ₫ - 146.829.488 ₫
  30. Nhẫn đeo ngón út Aseng Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Aseng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    12.358.807,00 ₫
    6.962.230  - 74.207.188  6.962.230 ₫ - 74.207.188 ₫
  31. Nhẫn đeo ngón út Buork Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Buork

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.104 crt - VS

    34.188.516,00 ₫
    14.716.911  - 271.357.203  14.716.911 ₫ - 271.357.203 ₫
  32. Nhẫn đeo ngón út Businos Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Businos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    23.413.190,00 ₫
    11.350.417  - 143.475.731  11.350.417 ₫ - 143.475.731 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón út Cearde Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Cearde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    11.952.961,00 ₫
    6.665.062  - 74.461.908  6.665.062 ₫ - 74.461.908 ₫
  34. Nhẫn đeo ngón út Concanar Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Concanar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    20.493.014,00 ₫
    9.915.518  - 125.900.341  9.915.518 ₫ - 125.900.341 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út Cowe Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Cowe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    49.745.989,00 ₫
    20.861.221  - 391.101.915  20.861.221 ₫ - 391.101.915 ₫
  36. Nhẫn đeo ngón út Dayana Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dayana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    17.201.519,00 ₫
    8.334.299  - 171.635.971  8.334.299 ₫ - 171.635.971 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón út Dink Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dink

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    18.053.969,00 ₫
    9.393.917  - 119.928.669  9.393.917 ₫ - 119.928.669 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út Dorletod Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dorletod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    24.570.730,00 ₫
    11.166.455  - 175.201.992  11.166.455 ₫ - 175.201.992 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út Eastes Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Eastes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    14.674.174,00 ₫
    7.722.982  - 94.428.795  7.722.982 ₫ - 94.428.795 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út Echoroc Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Echoroc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    19.227.643,00 ₫
    9.865.990  - 123.367.333  9.865.990 ₫ - 123.367.333 ₫
  41. Nhẫn đeo ngón út Ellepa Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ellepa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    15.575.585,00 ₫
    8.436.186  - 93.480.684  8.436.186 ₫ - 93.480.684 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Evager Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Evager

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    30.312.024,00 ₫
    14.495.874  - 176.985.003  14.495.874 ₫ - 176.985.003 ₫
  43. Nhẫn đeo ngón út Farhiyana Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Farhiyana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    23.919.508,00 ₫
    11.699.944  - 139.159.712  11.699.944 ₫ - 139.159.712 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út Genge Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Genge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    33.196.823,00 ₫
    14.549.364  - 239.432.826  14.549.364 ₫ - 239.432.826 ₫
  45. Nhẫn đeo ngón út Haveno Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Haveno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    22.759.418,00 ₫
    11.166.455  - 134.730.486  11.166.455 ₫ - 134.730.486 ₫
  46. Nhẫn đeo ngón út Heuden Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Heuden

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    14.251.630,00 ₫
    7.661.850  - 87.169.397  7.661.850 ₫ - 87.169.397 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út Hnige Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Hnige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    20.259.808,00 ₫
    9.841.934  - 123.126.769  9.841.934 ₫ - 123.126.769 ₫
  48. Nhẫn đeo ngón út Ilham Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilham

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    12.518.146,00 ₫
    6.389.120  - 171.720.878  6.389.120 ₫ - 171.720.878 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út Jeerboy Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jeerboy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    18.579.816,00 ₫
    9.489.577  - 112.343.802  9.489.577 ₫ - 112.343.802 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Jessicas Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jessicas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    13.413.614,00 ₫
    7.323.078  - 87.211.845  7.323.078 ₫ - 87.211.845 ₫
  51. Nhẫn đeo ngón út Kundern Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kundern

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    15.032.191,00 ₫
    8.028.640  - 93.197.667  8.028.640 ₫ - 93.197.667 ₫
  52. Nhẫn đeo ngón út Lyogi Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Lyogi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    28.889.579,00 ₫
    13.675.689  - 173.107.667  13.675.689 ₫ - 173.107.667 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út Magor Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Magor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    17.487.934,00 ₫
    9.132.974  - 107.787.216  9.132.974 ₫ - 107.787.216 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út Marianas Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Marianas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.653.967,00 ₫
    8.848.542  - 120.494.711  8.848.542 ₫ - 120.494.711 ₫
  55. Nhẫn đeo ngón út Myrate Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Myrate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    37.755.386,00 ₫
    16.278.885  - 281.361.872  16.278.885 ₫ - 281.361.872 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Nover Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Nover

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    16.049.922,00 ₫
    8.354.676  - 106.159.869  8.354.676 ₫ - 106.159.869 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út Ocol Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ocol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.812.669,00 ₫
    7.233.927  - 84.721.295  7.233.927 ₫ - 84.721.295 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út Oliv Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Oliv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    17.638.216,00 ₫
    9.152.786  - 109.839.096  9.152.786 ₫ - 109.839.096 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út Pavabi Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Pavabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    16.066.338,00 ₫
    8.479.205  - 95.773.129  8.479.205 ₫ - 95.773.129 ₫
  60. Nhẫn đeo ngón út Ranicif Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ranicif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    19.705.660,00 ₫
    10.242.404  - 122.249.419  10.242.404 ₫ - 122.249.419 ₫
  61. Nhẫn đeo ngón út Ruffe Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ruffe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    16.532.750,00 ₫
    8.884.486  - 101.376.876  8.884.486 ₫ - 101.376.876 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út Rund Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Rund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    24.357.618,00 ₫
    11.847.113  - 147.735.143  11.847.113 ₫ - 147.735.143 ₫
  63. Nhẫn đeo ngón út Sefat Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Sefat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.467.556,00 ₫
    9.149.389  - 113.702.284  9.149.389 ₫ - 113.702.284 ₫
  64. Nhẫn đeo ngón út Snilat Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Snilat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.461.261,00 ₫
    7.004.683  - 75.197.753  7.004.683 ₫ - 75.197.753 ₫
  65. Nhẫn đeo ngón út Soni Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Soni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    24.887.428,00 ₫
    12.067.866  - 152.489.837  12.067.866 ₫ - 152.489.837 ₫
  66. Nhẫn đeo ngón út Syress Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Syress

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    16.002.093,00 ₫
    8.375.054  - 104.900.443  8.375.054 ₫ - 104.900.443 ₫
  67. Nhẫn đeo ngón út Ttrund Pinky

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ttrund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    23.129.322,00 ₫
    11.111.267  - 145.131.383  11.111.267 ₫ - 145.131.383 ₫

You’ve viewed 120 of 246 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng