Đang tải...
Tìm thấy 139 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  4. Nhẫn khớp tay Awilda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Awilda

    Vàng Trắng 14K
    8.193.639,00 ₫
    5.003.749  - 46.910.152  5.003.749 ₫ - 46.910.152 ₫
  5. Nhẫn khớp tay Ashira Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Ashira

    Vàng Trắng 14K
    8.193.639,00 ₫
    5.003.749  - 46.910.152  5.003.749 ₫ - 46.910.152 ₫
  6. Nhẫn khớp tay Asariel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Asariel

    Vàng Trắng 14K
    8.267.789,00 ₫
    5.049.032  - 47.334.675  5.049.032 ₫ - 47.334.675 ₫
  7. Nhẫn khớp tay Arissa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Arissa

    Vàng Trắng 14K
    9.157.596,00 ₫
    5.452.614  - 52.428.990  5.452.614 ₫ - 52.428.990 ₫
  8. Nhẫn khớp tay Aretina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Aretina

    Vàng Trắng 14K
    12.457.298,00 ₫
    6.466.383  - 71.320.410  6.466.383 ₫ - 71.320.410 ₫
  9. Nhẫn khớp tay Ardice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Ardice

    Vàng Trắng 14K
    8.527.317,00 ₫
    5.207.522  - 48.820.522  5.207.522 ₫ - 48.820.522 ₫
  10. Nhẫn khớp tay Ardelis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Ardelis

    Vàng Trắng 14K
    6.896.003,00 ₫
    4.211.300  - 39.480.937  4.211.300 ₫ - 39.480.937 ₫
  11. Nhẫn Thiết Kế
  12. Nhẫn khớp tay Aphra Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Aphra

    Vàng Trắng 14K
    8.860.994,00 ₫
    5.411.294  - 50.730.885  5.411.294 ₫ - 50.730.885 ₫
  13. Nhẫn khớp tay Anusia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Anusia

    Vàng Trắng 14K
    9.157.596,00 ₫
    5.592.425  - 52.428.990  5.592.425 ₫ - 52.428.990 ₫
  14. Nhẫn khớp tay Angeliki Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Angeliki

    Vàng Trắng 14K
    8.193.639,00 ₫
    5.003.749  - 46.910.152  5.003.749 ₫ - 46.910.152 ₫
  15. Nhẫn khớp tay Amissa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Amissa

    Vàng Trắng 14K
    9.157.596,00 ₫
    5.452.614  - 52.428.990  5.452.614 ₫ - 52.428.990 ₫
  16. Nhẫn khớp tay Alumit Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Alumit

    Vàng Trắng 14K
    9.157.596,00 ₫
    5.452.614  - 52.428.990  5.452.614 ₫ - 52.428.990 ₫
  17. Nhẫn khớp tay Alline Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Alline

    Vàng Trắng 14K
    7.526.284,00 ₫
    4.021.678  - 43.089.412  4.021.678 ₫ - 43.089.412 ₫
  18. Nhẫn khớp tay Akilina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Akilina

    Vàng Trắng 14K
    7.859.962,00 ₫
    4.799.976  - 44.999.782  4.799.976 ₫ - 44.999.782 ₫
  19. Nhẫn khớp tay Airlia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Airlia

    Vàng Trắng 14K
    7.526.284,00 ₫
    4.596.204  - 43.089.412  4.596.204 ₫ - 43.089.412 ₫
  20. Nhẫn khớp tay Adria Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Adria

    Vàng Trắng 14K
    11.604.566,00 ₫
    5.757.991  - 66.438.360  5.757.991 ₫ - 66.438.360 ₫
  21. Nhẫn khớp tay Vitalis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Vitalis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    10.305.515,00 ₫
    5.175.257  - 52.655.404  5.175.257 ₫ - 52.655.404 ₫
  22. Nhẫn khớp tay Vilmaris Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Vilmaris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.728.528,00 ₫
    6.601.383  - 67.287.415  6.601.383 ₫ - 67.287.415 ₫
  23. Nhẫn khớp tay Velius Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Velius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    11.524.189,00 ₫
    5.778.651  - 58.174.249  5.778.651 ₫ - 58.174.249 ₫
  24. Nhẫn khớp tay Thira Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Thira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.4 crt - AAA

    9.675.801,00 ₫
    5.615.067  - 76.273.218  5.615.067 ₫ - 76.273.218 ₫
  25. Nhẫn khớp tay Theora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Theora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.722.330,00 ₫
    3.457.908  - 32.363.052  3.457.908 ₫ - 32.363.052 ₫
  26. Nhẫn khớp tay Sotiria Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Sotiria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.619.298,00 ₫
    4.757.524  - 47.193.169  4.757.524 ₫ - 47.193.169 ₫
  27. Nhẫn khớp tay Servela Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Servela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    13.382.765,00 ₫
    4.664.128  - 68.773.258  4.664.128 ₫ - 68.773.258 ₫
  28. Nhẫn khớp tay Rhodon Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Rhodon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    26.664.212,00 ₫
    6.406.950  - 322.413.563  6.406.950 ₫ - 322.413.563 ₫
  29. Nhẫn Kim Cương
  30. Nhẫn khớp tay Petrina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Petrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.008 crt - AAA

    8.426.846,00 ₫
    4.839.599  - 48.495.050  4.839.599 ₫ - 48.495.050 ₫
  31. Nhẫn khớp tay Pelagia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Pelagia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    12.081.734,00 ₫
    6.771.194  - 69.523.254  6.771.194 ₫ - 69.523.254 ₫
  32. Nhẫn khớp tay Odile Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Odile

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    12.314.091,00 ₫
    6.755.628  - 71.405.319  6.755.628 ₫ - 71.405.319 ₫
  33. Nhẫn khớp tay Obelia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Obelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.004 crt - AAA

    9.955.705,00 ₫
    6.045.253  - 57.098.778  6.045.253 ₫ - 57.098.778 ₫
  34. Nhẫn khớp tay Naiya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Naiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    23.247.908,00 ₫
    9.703.538  - 137.758.778  9.703.538 ₫ - 137.758.778 ₫
  35. Nhẫn khớp tay Mytris Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Mytris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    22.251.686,00 ₫
    9.654.293  - 128.419.201  9.654.293 ₫ - 128.419.201 ₫
  36. Nhẫn khớp tay Mirielle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Mirielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    15.603.320,00 ₫
    7.369.775  - 83.603.369  7.369.775 ₫ - 83.603.369 ₫
  37. Nhẫn khớp tay Meliora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Meliora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    21.294.803,00 ₫
    7.567.888  - 94.612.754  7.567.888 ₫ - 94.612.754 ₫
  38. Nhẫn khớp tay Marpessa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Marpessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    19.542.359,00 ₫
    8.660.335  - 112.923.987  8.660.335 ₫ - 112.923.987 ₫
  39. Nhẫn khớp tay Marise Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Marise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    32.051.733,00 ₫
    8.660.335  - 186.084.018  8.660.335 ₫ - 186.084.018 ₫
  40. Nhẫn khớp tay Linzia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Linzia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.782.301,00 ₫
    6.389.120  - 67.711.938  6.389.120 ₫ - 67.711.938 ₫
  41. Nhẫn khớp tay Julita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Julita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    9.712.877,00 ₫
    5.637.708  - 54.127.098  5.637.708 ₫ - 54.127.098 ₫
  42. Nhẫn khớp tay Jeanice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Jeanice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.447.449,00 ₫
    6.537.704  - 74.405.301  6.537.704 ₫ - 74.405.301 ₫
  43. Nhẫn khớp tay Genisa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Genisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    10.122.686,00 ₫
    5.673.369  - 55.938.410  5.673.369 ₫ - 55.938.410 ₫
  44. Nhẫn khớp tay Gallice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Gallice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.164.573,00 ₫
    5.999.971  - 58.457.266  5.999.971 ₫ - 58.457.266 ₫
  45. Nhẫn khớp tay Elzira Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Elzira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.276.663,00 ₫
    4.098.093  - 42.098.854  4.098.093 ₫ - 42.098.854 ₫
  46. Nhẫn khớp tay Eluria Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Eluria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.126.550,00 ₫
    6.406.950  - 64.046.863  6.406.950 ₫ - 64.046.863 ₫
  47. Nhẫn khớp tay Elenitsa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Elenitsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.551.076,00 ₫
    6.240.536  - 64.103.467  6.240.536 ₫ - 64.103.467 ₫
  48. Nhẫn khớp tay Dorlisa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Dorlisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    13.010.880,00 ₫
    6.887.513  - 75.141.147  6.887.513 ₫ - 75.141.147 ₫
  49. Nhẫn khớp tay Docila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Docila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.583.156,00 ₫
    6.203.744  - 60.707.257  6.203.744 ₫ - 60.707.257 ₫
  50. Nhẫn khớp tay Dilean Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Dilean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.942.305,00 ₫
    6.181.102  - 63.042.150  6.181.102 ₫ - 63.042.150 ₫
  51. Nhẫn khớp tay Delenna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Delenna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    16.739.635,00 ₫
    7.439.398  - 82.570.358  7.439.398 ₫ - 82.570.358 ₫
  52. Nhẫn khớp tay Cleora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Cleora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    9.678.633,00 ₫
    5.841.481  - 55.612.942  5.841.481 ₫ - 55.612.942 ₫
  53. Nhẫn khớp tay Cirilia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Cirilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.880.126,00 ₫
    6.580.157  - 74.292.097  6.580.157 ₫ - 74.292.097 ₫
  54. Nhẫn khớp tay Chruse Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Chruse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.028 crt - AAA

    6.391.666,00 ₫
    3.713.189  - 35.660.204  3.713.189 ₫ - 35.660.204 ₫
  55. Nhẫn khớp tay Chayse Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Chayse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.195.803,00 ₫
    5.252.804  - 51.452.581  5.252.804 ₫ - 51.452.581 ₫
  56. Nhẫn khớp tay Cerelia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Cerelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    20.037.355,00 ₫
    8.499.015  - 117.551.322  8.499.015 ₫ - 117.551.322 ₫
  57. Nhẫn khớp tay Celandia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Celandia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.210.421,00 ₫
    6.045.253  - 57.523.304  6.045.253 ₫ - 57.523.304 ₫
  58. Nhẫn khớp tay Bertille Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bertille

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.01 crt - AAA

    20.419.712,00 ₫
    10.584.854  - 117.650.378  10.584.854 ₫ - 117.650.378 ₫
  59. Nhẫn khớp tay Berith Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Berith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.472.878,00 ₫
    5.456.577  - 54.551.625  5.456.577 ₫ - 54.551.625 ₫
  60. Nhẫn khớp tay Bellanita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bellanita

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.878.910,00 ₫
    6.090.536  - 60.494.992  6.090.536 ₫ - 60.494.992 ₫
  61. Nhẫn khớp tay Babita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Babita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    7.927.320,00 ₫
    4.754.694  - 45.424.312  4.754.694 ₫ - 45.424.312 ₫
  62. Nhẫn khớp tay Azolla Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Azolla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    11.364.850,00 ₫
    6.092.800  - 61.556.306  6.092.800 ₫ - 61.556.306 ₫
  63. Nhẫn khớp tay Auzrial Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Auzrial

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.941.272,00 ₫
    5.569.784  - 57.311.047  5.569.784 ₫ - 57.311.047 ₫
  64. Nhẫn khớp tay Arvilla Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Arvilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.462.123,00 ₫
    6.877.325  - 54.523.319  6.877.325 ₫ - 54.523.319 ₫
  65. Nhẫn khớp tay Artois Vàng Trắng 14K

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Artois

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.217.398,00 ₫
    6.130.159  - 62.193.097  6.130.159 ₫ - 62.193.097 ₫

You’ve viewed 120 of 139 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng