Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Nhẫn Athru Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.056.601,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    25.326.104,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  8. Nhẫn Trevenant Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  9. Nhẫn Tula Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    27.434.302,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  10. Nhẫn Amap Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Amap

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.798 crt - VS

    20.859.804,00 ₫
    9.271.653  - 147.947.406  9.271.653 ₫ - 147.947.406 ₫
  11. Nhẫn Sherell Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sherell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    15.903.603,00 ₫
    6.517.327  - 81.523.197  6.517.327 ₫ - 81.523.197 ₫
  12. Nhẫn Orre Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    40.280.467,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  13. Nhẫn Orval Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    16.842.371,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  14. Nhẫn đính hôn
  15. Nhẫn Lester Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    18.725.004,00 ₫
    6.239.404  - 94.046.721  6.239.404 ₫ - 94.046.721 ₫
  16. Nhẫn Ronna Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    72.391.071,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  17. Nhẫn Lonzetta Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lonzetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    45.646.762,00 ₫
    9.738.066  - 214.159.355  9.738.066 ₫ - 214.159.355 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Judith Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Judith

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.92 crt - AAA

    27.735.716,00 ₫
    12.565.977  - 306.677.786  12.565.977 ₫ - 306.677.786 ₫
  19. Nhẫn Etenth Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    36.705.107,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  21. Nhẫn Uhloph Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  22. Nhẫn Scolco Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.064.371,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  23. Nhẫn Darcy Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Darcy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    2.42 crt - AAA

    29.493.821,00 ₫
    10.935.796  - 234.536.620  10.935.796 ₫ - 234.536.620 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  25. Nhẫn Dais Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Dais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    18.396.419,00 ₫
    5.752.330  - 77.560.945  5.752.330 ₫ - 77.560.945 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  27. Nhẫn Hast Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  28. Nhẫn Treecko Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    41.469.991,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    18.547.835,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  30. Nhẫn Oldeng Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Oldeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.141.352,00 ₫
    7.280.625  - 81.919.421  7.280.625 ₫ - 81.919.421 ₫
  31. Nhẫn Dossleyn Women Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  32. Nhẫn Mika Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.966.248,00 ₫
    7.947.132  - 85.994.873  7.947.132 ₫ - 85.994.873 ₫
  33. Nhẫn Zarude Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Zarude

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.538 crt - VS

    24.369.223,00 ₫
    9.271.653  - 145.428.551  9.271.653 ₫ - 145.428.551 ₫
  34. Nhẫn Domonique Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Domonique

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    37.261.520,00 ₫
    10.555.421  - 2.490.129.700  10.555.421 ₫ - 2.490.129.700 ₫
  35. Bộ cô dâu Fashionable Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Fashionable Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.143 crt - VS

    17.670.480,00 ₫
    7.052.796  - 80.037.348  7.052.796 ₫ - 80.037.348 ₫
  36. Nhẫn Coppar Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.164.841,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  37. Nhẫn Chretien Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chretien

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    17.271.709,00 ₫
    8.851.372  - 124.966.382  8.851.372 ₫ - 124.966.382 ₫
  38. Nhẫn Bliask Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  39. Nhẫn Legume Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.538.055,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  40. Nhẫn Chevrole Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chevrole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    108.765.898,00 ₫
    9.536.558  - 199.102.827  9.536.558 ₫ - 199.102.827 ₫
  41. Nhẫn Oxyte Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    45.925.534,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  42. Nhẫn Lannista Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    35.125.868,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  43. Nhẫn Queenie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Queenie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    101.067.821,00 ₫
    10.449.006  - 226.329.111  10.449.006 ₫ - 226.329.111 ₫
  44. Nhẫn Arsham Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Arsham

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    16.037.187,00 ₫
    8.456.563  - 94.655.208  8.456.563 ₫ - 94.655.208 ₫
  45. Nhẫn Annabella Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Annabella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    90.644.285,00 ₫
    13.518.614  - 247.357.312  13.518.614 ₫ - 247.357.312 ₫
  46. Nhẫn Karen Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Karen

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.1 crt - AAA

    37.693.970,00 ₫
    10.883.721  - 210.819.749  10.883.721 ₫ - 210.819.749 ₫
  47. Nhẫn Wonderflower Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Wonderflower

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.458 crt - VS

    47.587.981,00 ₫
    12.785.316  - 272.446.820  12.785.316 ₫ - 272.446.820 ₫
  48. Bộ cô dâu Marvelous Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    18.783.306,00 ₫
    7.267.890  - 109.867.402  7.267.890 ₫ - 109.867.402 ₫
  49. Nhẫn Wendy Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Wendy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    48.290.996,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  50. Nhẫn Senaida Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Senaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.41 crt - AAA

    33.931.819,00 ₫
    14.772.099  - 363.012.426  14.772.099 ₫ - 363.012.426 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    124.102.617,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  52. Bộ cô dâu Blooming Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Blooming Ring B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    13.355.313,00 ₫
    5.868.368  - 84.013.751  5.868.368 ₫ - 84.013.751 ₫
  53. Nhẫn Kael Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kael

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    28.490.524,00 ₫
    9.053.730  - 139.570.086  9.053.730 ₫ - 139.570.086 ₫
  54. Nhẫn Carper Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Carper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    38.606.135,00 ₫
    11.755.132  - 111.206.073  11.755.132 ₫ - 111.206.073 ₫
  55. Nhẫn Lizzeth Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    146.891.756,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Wanda Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Wanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.9 crt - VS

    108.766.464,00 ₫
    8.122.602  - 180.593.479  8.122.602 ₫ - 180.593.479 ₫
  57. Nhẫn Cons Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    32.955.691,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  58. Nhẫn Danitsha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.676.480,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  59. Nhẫn Jehon Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    37.930.573,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  60. Nhẫn Lisvette Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lisvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    32.991.917,00 ₫
    8.861.844  - 146.546.473  8.861.844 ₫ - 146.546.473 ₫
  61. Nhẫn Cosmine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Cosmine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    15.739.453,00 ₫
    6.856.099  - 78.325.099  6.856.099 ₫ - 78.325.099 ₫
  62. Nhẫn Tracie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tracie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.45 crt - VS

    1.240.700.157,00 ₫
    14.719.175  - 11.368.814.041  14.719.175 ₫ - 11.368.814.041 ₫
  63. Nhẫn Cambs Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Cambs

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    48.523.070,00 ₫
    7.722.982  - 146.022.890  7.722.982 ₫ - 146.022.890 ₫
  64. Nhẫn Latashia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Latashia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.658 crt - AAA

    49.043.540,00 ₫
    15.119.928  - 277.300.570  15.119.928 ₫ - 277.300.570 ₫
  65. Nhẫn Jenita Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Jenita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    52.327.958,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.438  12.932.485 ₫ - 253.371.438 ₫
  66. Nhẫn Jagoda Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Jagoda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.688 crt - VS

    45.920.441,00 ₫
    14.036.254  - 225.239.495  14.036.254 ₫ - 225.239.495 ₫

You’ve viewed 180 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng