Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Charlott Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.809.796,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  6. Nhẫn Akane Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    91.950.411,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - L Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    21.033.012,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  8. Nhẫn Norene Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    39.686.697,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  9. Nhẫn Rebecca Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    25.325.539,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  10. Nhẫn Paswin Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Paswin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    29.091.370,00 ₫
    10.853.722  - 143.914.411  10.853.722 ₫ - 143.914.411 ₫
  11. Nhẫn Fiona Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    44.081.392,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  12. Nhẫn Kalundra Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.966,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  13. Nhẫn Ariassna Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  14. Nhẫn Brooke Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.654.900,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  15. Nhẫn Aldatu Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    19.688.396,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    38.235.949,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  17. Nhẫn Kambelle Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    25.727.423,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  18. Nhẫn Lizzette Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.621.915,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  20. Nhẫn Agony Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    24.646.014,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  22. Nhẫn Movemento Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    20.950.937,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  23. Nhẫn Brasfield Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.608.316,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn Hassie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    47.744.489,00 ₫
    9.332.785  - 177.225.569  9.332.785 ₫ - 177.225.569 ₫
  26. Nhẫn Kisha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kisha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.9 crt - VS

    171.496.731,00 ₫
    16.368.035  - 468.818.525  16.368.035 ₫ - 468.818.525 ₫
  27. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  28. Nhẫn Lannie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  29. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  30. Bộ cô dâu Swanky Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.725.654,00 ₫
    6.809.401  - 123.155.070  6.809.401 ₫ - 123.155.070 ₫
  31. Nhẫn Diell Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  32. Nhẫn Benouville Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  33. Nhẫn Siwenc Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  35. Nhẫn Sofi Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  36. Nhẫn Kaya Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.215.841,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  37. Nhẫn Canardo Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Canardo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    33.274.085,00 ₫
    9.885.801  - 462.945.914  9.885.801 ₫ - 462.945.914 ₫
  38. Nhẫn Scarlett Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  39. Nhẫn Chaleur Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chaleur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.198 crt - AAA

    12.946.636,00 ₫
    6.261.762  - 80.674.145  6.261.762 ₫ - 80.674.145 ₫
  40. Nhẫn Kiowa Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    27.464.867,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.88 crt - AAA

    30.718.720,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  42. Bộ cô dâu One Only Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    15.438.605,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  43. Nhẫn Olivia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.529.255,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    18.580.665,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  45. Nhẫn Eboker Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    133.795.119,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  46. Nhẫn Clamworm Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.268 crt - AAA

    60.046.129,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  47. Nhẫn Trinidad Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    389.744.849,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  48. Nhẫn Sokol Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  49. Nhẫn Maurox Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Maurox

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.75 crt - AAA

    77.175.198,00 ₫
    8.002.320  - 405.974.485  8.002.320 ₫ - 405.974.485 ₫
  50. Nhẫn Adin Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    150.619.662,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  51. Nhẫn Elisha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    39.300.944,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  52. Nhẫn Chirurgie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.178.765,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  53. Nhẫn Dossly Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.590.967,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  54. Nhẫn Zygarde Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  55. Nhẫn Chac Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  56. Nhẫn Pibo Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    31.069.945,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  57. Nhẫn Almot Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  58. Bộ cô dâu Grande Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    19.113.870,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  59. Nhẫn Churn Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Churn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.190.440,00 ₫
    5.162.239  - 72.141.162  5.162.239 ₫ - 72.141.162 ₫
  60. Nhẫn Gyali Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  61. Nhẫn Rodines Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.255.633,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  62. Nhẫn Anice Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Anice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.48 crt - AAA

    15.529.170,00 ₫
    7.539.586  - 123.367.336  7.539.586 ₫ - 123.367.336 ₫
  63. Nhẫn Unwon Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  64. Nhẫn Chanoine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  65. Nhẫn Kalicia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫

You’ve viewed 120 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng