Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn trẻ em Obleva Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Obleva

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.127.298,00 ₫
    3.333.945  - 39.891.314  3.333.945 ₫ - 39.891.314 ₫
  2. Nhẫn trẻ em Nolas Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Nolas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.346.170,00 ₫
    3.161.871  - 34.004.550  3.161.871 ₫ - 34.004.550 ₫
  3. Nhẫn trẻ em Nobill Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Nobill

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    19.548.017,00 ₫
    5.327.804  - 60.919.515  5.327.804 ₫ - 60.919.515 ₫
  4. Nhẫn trẻ em Nifir Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Nifir

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    9.656.555,00 ₫
    2.710.175  - 28.047.030  2.710.175 ₫ - 28.047.030 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ylber Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ylber Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    20.306.504,00 ₫
    5.412.709  - 57.098.779  5.412.709 ₫ - 57.098.779 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ortzadarra Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ortzadarra Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    23.187.624,00 ₫
    6.134.404  - 65.674.213  6.134.404 ₫ - 65.674.213 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kamalak Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kamalak Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    19.559.340,00 ₫
    5.370.257  - 55.344.073  5.370.257 ₫ - 55.344.073 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Indreni Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Indreni Daughter

    Bạch Kim 950
    16.505.580,00 ₫
    4.646.015  - 45.848.835  4.646.015 ₫ - 45.848.835 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Igbekele Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Igbekele Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    23.804.603,00 ₫
    6.007.047  - 74.051.535  6.007.047 ₫ - 74.051.535 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    6.622.609  - 94.301.433  6.622.609 ₫ - 94.301.433 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Coelogyne Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Coelogyne Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    18.710.285,00 ₫
    5.157.993  - 52.881.817  5.157.993 ₫ - 52.881.817 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    21.231.972,00 ₫
    5.858.462  - 59.886.502  5.858.462 ₫ - 59.886.502 ₫
  14. Nhẫn trẻ em Seosan Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Seosan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.366.917,00 ₫
    3.635.076  - 38.815.852  3.635.076 ₫ - 38.815.852 ₫
  15. Nhẫn trẻ em Insignificance Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Insignificance

    Bạch Kim 950
    17.040.483,00 ₫
    4.733.467  - 47.334.675  4.733.467 ₫ - 47.334.675 ₫
  16. Nhẫn trẻ em Mersing Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Mersing

    Bạch Kim 950
    16.581.996,00 ₫
    4.606.110  - 46.061.100  4.606.110 ₫ - 46.061.100 ₫
  17. Nhẫn trẻ em Camaka Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Camaka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    4.245.262  - 49.329.950  4.245.262 ₫ - 49.329.950 ₫
  18. Nhẫn trẻ em Simahla Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Simahla

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    18.611.231,00 ₫
    4.627.336  - 58.782.739  4.627.336 ₫ - 58.782.739 ₫
  19. Nhẫn trẻ em Saoloto Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Saoloto

    Bạch Kim 950
    16.887.654,00 ₫
    4.691.015  - 46.910.152  4.691.015 ₫ - 46.910.152 ₫
  20. Nhẫn trẻ em Percuma Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Percuma

    Bạch Kim 950
    16.505.580,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  21. Nhẫn trẻ em Ofele Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Ofele

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    18.127.270,00 ₫
    4.624.505  - 56.674.253  4.624.505 ₫ - 56.674.253 ₫
  22. Nhẫn trẻ em Laisvas Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Laisvas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    16.601.805,00 ₫
    4.415.073  - 46.697.887  4.415.073 ₫ - 46.697.887 ₫
  23. Nhẫn trẻ em Kusisita Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Kusisita

    Bạch Kim 950
    20.861.220,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  24. Nhẫn trẻ em Ingyenes Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Ingyenes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    16.649.920,00 ₫
    4.436.299  - 48.778.068  4.436.299 ₫ - 48.778.068 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn trẻ em Zetwal Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Zetwal

    Bạch Kim 950
    14.442.383,00 ₫
    4.065.263  - 40.117.732  4.065.263 ₫ - 40.117.732 ₫
  27. Nhẫn trẻ em Whetu Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Whetu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    14.705.589,00 ₫
    4.043.754  - 42.113.003  4.043.754 ₫ - 42.113.003 ₫
  28. Nhẫn trẻ em Uskyldigko Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Uskyldigko

    Bạch Kim 950
    14.442.383,00 ₫
    4.065.263  - 40.117.732  4.065.263 ₫ - 40.117.732 ₫
  29. Nhẫn trẻ em Umwere Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Umwere

    Bạch Kim 950
    13.983.894,00 ₫
    3.936.207  - 38.844.150  3.936.207 ₫ - 38.844.150 ₫
  30. Nhẫn trẻ em Tauraro Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Tauraro

    Bạch Kim 950
    14.824.458,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  31. Nhẫn trẻ em Stilla Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Stilla

    Bạch Kim 950
    14.213.137,00 ₫
    4.000.735  - 39.480.937  4.000.735 ₫ - 39.480.937 ₫
  32. Nhẫn trẻ em Slautatrang Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Slautatrang

    Bạch Kim 950
    13.907.478,00 ₫
    3.914.697  - 38.631.885  3.914.697 ₫ - 38.631.885 ₫
  33. Nhẫn trẻ em Saklausion Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Saklausion

    Bạch Kim 950
    16.352.752,00 ₫
    4.542.431  - 45.424.312  4.542.431 ₫ - 45.424.312 ₫
  34. Nhẫn trẻ em Oskyldig Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Oskyldig

    Bạch Kim 950
    13.754.650,00 ₫
    3.871.679  - 38.207.362  3.871.679 ₫ - 38.207.362 ₫
  35. Nhẫn trẻ em Nedolzen Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Nedolzen

    Bạch Kim 950
    14.060.309,00 ₫
    3.957.716  - 39.056.415  3.957.716 ₫ - 39.056.415 ₫
  36. Nhẫn trẻ em Muku Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Muku

    Bạch Kim 950
    13.907.478,00 ₫
    3.914.697  - 38.631.885  3.914.697 ₫ - 38.631.885 ₫
  37. Nhẫn trẻ em Mugdha Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Mugdha

    Bạch Kim 950
    13.525.407,00 ₫
    3.807.151  - 37.570.575  3.807.151 ₫ - 37.570.575 ₫
  38. Nhẫn trẻ em Kintana Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Kintana

    Bạch Kim 950
    13.601.819,00 ₫
    3.828.660  - 37.782.832  3.828.660 ₫ - 37.782.832 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Utawaleza Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Utawaleza Daughter

    Bạch Kim 950
    17.728.216,00 ₫
    4.924.504  - 49.245.045  4.924.504 ₫ - 49.245.045 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Tsutroy Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tsutroy Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    21.531.971,00 ₫
    5.603.746  - 64.867.611  5.603.746 ₫ - 64.867.611 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Neriund Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Neriund Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    21.911.216,00 ₫
    5.721.482  - 66.763.832  5.721.482 ₫ - 66.763.832 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Narcissuse Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Narcissuse Daughter

    Bạch Kim 950
    17.498.972,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  43. Nhẫn trẻ em Bilisa Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Bilisa

    Bạch Kim 950
    16.199.921,00 ₫
    4.499.978  - 44.999.782  4.499.978 ₫ - 44.999.782 ₫
  44. Dây chuyền trẻ em
  45. Nhẫn trẻ em Bilaasha Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Bilaasha

    Bạch Kim 950
    16.352.752,00 ₫
    4.542.431  - 45.424.312  4.542.431 ₫ - 45.424.312 ₫
  46. Nhẫn trẻ em Bezmaksas Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Bezmaksas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    19.655.564,00 ₫
    4.988.183  - 60.919.515  4.988.183 ₫ - 60.919.515 ₫
  47. Nhẫn trẻ em Gjenskinn Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Gjenskinn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.354.645,00 ₫
    4.000.735  - 40.782.817  4.000.735 ₫ - 40.782.817 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Geraniumas Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Geraniumas Daughter

    Bạch Kim 950
    16.581.996,00 ₫
    4.606.110  - 46.061.100  4.606.110 ₫ - 46.061.100 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ascocenda Daughter Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ascocenda Daughter

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    20.697.069,00 ₫
    5.709.878  - 58.400.662  5.709.878 ₫ - 58.400.662 ₫
  50. Nhẫn trẻ em Responsively Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Responsively

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    19.955.564,00 ₫
    4.945.731  - 63.211.961  4.945.731 ₫ - 63.211.961 ₫
  51. Nhẫn trẻ em Redistribution Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Redistribution

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    15.619.736,00 ₫
    4.181.583  - 45.495.064  4.181.583 ₫ - 45.495.064 ₫
  52. Nhẫn trẻ em Methodological Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Methodological

    Bạch Kim 950
    15.130.116,00 ₫
    4.258.847  - 42.028.102  4.258.847 ₫ - 42.028.102 ₫
  53. Nhẫn trẻ em Individualist Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Individualist

    Bạch Kim 950
    15.970.678,00 ₫
    4.436.299  - 44.362.995  4.436.299 ₫ - 44.362.995 ₫
  54. Nhẫn trẻ em Individualism Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Individualism

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    19.262.172,00 ₫
    4.627.336  - 67.103.454  4.627.336 ₫ - 67.103.454 ₫
  55. Nhẫn trẻ em Indiscreetly Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Indiscreetly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    15.580.112,00 ₫
    4.194.319  - 45.806.380  4.194.319 ₫ - 45.806.380 ₫
  56. Nhẫn trẻ em Indicator Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Indicator

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    16.129.167,00 ₫
    4.181.583  - 48.693.162  4.181.583 ₫ - 48.693.162 ₫
  57. Nhẫn trẻ em Discrete Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Discrete

    Bạch Kim 950
    15.741.434,00 ₫
    4.430.922  - 43.726.207  4.430.922 ₫ - 43.726.207 ₫
  58. Nhẫn trẻ em Consultative Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Consultative

    Bạch Kim 950
    15.282.945,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  59. Nhẫn trẻ em Shtern Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Shtern

    Bạch Kim 950
    14.595.211,00 ₫
    4.108.281  - 40.542.255  4.108.281 ₫ - 40.542.255 ₫
  60. Nhẫn trẻ em Blijestavilo Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Blijestavilo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.132.009,00 ₫
    3.656.585  - 37.386.607  3.656.585 ₫ - 37.386.607 ₫
  61. Nhẫn trẻ em Blendung Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Blendung

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.663.136,00 ₫
    3.936.207  - 43.259.223  3.936.207 ₫ - 43.259.223 ₫
  62. Nhẫn trẻ em Ahimsaka Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Ahimsaka

    Bạch Kim 950
    15.130.116,00 ₫
    4.258.847  - 42.028.102  4.258.847 ₫ - 42.028.102 ₫
  63. Nhẫn trẻ em Aapyitmashi Platin trắng

    Nhẫn trẻ em Aapyitmashi

    Bạch Kim 950
    16.199.921,00 ₫
    4.499.978  - 44.999.782  4.499.978 ₫ - 44.999.782 ₫

You’ve viewed 60 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng