Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kirstie 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    18.731.513,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ballonne 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    9.102.974,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  3. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    17.069.635,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫
  4. Nhẫn Maryalice 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    15.552.378,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Izetta 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    17.800.384,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  6. Bông tai nữ Jeri 0.05 Carat

    Bông tai nữ Jeri

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAA

    34.955.209,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  7. Nhẫn Jesusita 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    16.233.601,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  8. Nhẫn Isabelle 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    15.472.284,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Brinson 0.008 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brinson

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    15.732.660,00 ₫
    7.707.982  - 32.753.616  7.707.982 ₫ - 32.753.616 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Schenkel 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Schenkel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - AAA

    13.353.331,00 ₫
    4.712.241  - 34.482.853  4.712.241 ₫ - 34.482.853 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Aquarius 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Aquarius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    16.068.601,00 ₫
    6.031.668  - 29.467.781  6.031.668 ₫ - 29.467.781 ₫
  13. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Leo 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Leo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    15.512.472,00 ₫
    5.726.010  - 28.321.561  5.726.010 ₫ - 28.321.561 ₫
  14. Nhẫn Broyage 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Broyage

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    16.285.110,00 ₫
    8.375.054  - 37.915.857  8.375.054 ₫ - 37.915.857 ₫
  15. Bông tai nữ Francene 0.02 Carat

    Bông tai nữ Francene

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    10.190.893,00 ₫
    5.688.651  - 22.290.458  5.688.651 ₫ - 22.290.458 ₫
  16. Nhẫn Hisako 0.045 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.790.310,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Merrill 0.07 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.979.522,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  18. Vòng Tay Vimen 0.05 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Vimen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.05 crt - VS1

    11.847.112,00 ₫
    5.518.841  - 24.452.711  5.518.841 ₫ - 24.452.711 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Velva 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    15.981.431,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  20. Bông tai nữ Patrica 0.05 Carat

    Bông tai nữ Patrica

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    37.646.989,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  21. Nhẫn Lance 0.072 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    33.008.049,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  22. Nhẫn Tawnya 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    14.771.816,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  23. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Capricorn 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.049 crt - VS

    14.042.762,00 ₫
    5.664.878  - 28.092.317  5.664.878 ₫ - 28.092.317 ₫
  24. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Scorpio 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Scorpio

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.049 crt - VS1

    16.478.694,00 ₫
    5.603.746  - 27.863.071  5.603.746 ₫ - 27.863.071 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Libra 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Libra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    19.442.454,00 ₫
    7.886.000  - 36.421.523  7.886.000 ₫ - 36.421.523 ₫
  27. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Virgo 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Virgo

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.049 crt - VS1

    16.701.146,00 ₫
    5.726.010  - 28.321.561  5.726.010 ₫ - 28.321.561 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Aries 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.049 crt - VS

    13.634.933,00 ₫
    5.440.728  - 27.251.753  5.440.728 ₫ - 27.251.753 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Federi 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Federi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.957.772,00 ₫
    4.691.015  - 26.283.835  4.691.015 ₫ - 26.283.835 ₫
  30. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Gemini 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Gemini

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    20.962.541,00 ₫
    8.721.468  - 39.554.528  8.721.468 ₫ - 39.554.528 ₫
  31. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Pisces 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Pisces

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.049 crt - AAA

    15.210.776,00 ₫
    6.011.292  - 29.391.368  6.011.292 ₫ - 29.391.368 ₫
  32. Vòng tay nữ Chevying 0.024 Carat

    Vòng tay nữ Chevying

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.864.192,00 ₫
    5.879.688  - 23.374.415  5.879.688 ₫ - 23.374.415 ₫
  33. Nhẫn Cafardeuxuse 0.052 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cafardeuxuse

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.052 crt - AAA

    13.549.180,00 ₫
    7.514.115  - 32.569.655  7.514.115 ₫ - 32.569.655 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Canoeist 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Canoeist

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.656.273,00 ₫
    3.204.890  - 17.555.575  3.204.890 ₫ - 17.555.575 ₫
  35. Nhẫn Maegan 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    22.709.607,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  36. Bông tai nữ Guimaraes 0.07 Carat

    Bông tai nữ Guimaraes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    16.772.750,00 ₫
    8.167.885  - 40.154.525  8.167.885 ₫ - 40.154.525 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Nucdie 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nucdie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.550.892,00 ₫
    3.871.679  - 28.018.732  3.871.679 ₫ - 28.018.732 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Zibet 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zibet

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.616.269,00 ₫
    3.893.188  - 25.859.309  3.893.188 ₫ - 25.859.309 ₫
  39. Bông tai nữ Axiome 0.066 Carat

    Bông tai nữ Axiome

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.226 crt - VS

    17.255.859,00 ₫
    8.736.750  - 51.444.092  8.736.750 ₫ - 51.444.092 ₫
  40. Nhẫn Breviaire 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Breviaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.277.001,00 ₫
    8.334.299  - 33.857.384  8.334.299 ₫ - 33.857.384 ₫
  41. Nhẫn Brulage 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brulage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    15.091.626,00 ₫
    8.232.413  - 33.475.312  8.232.413 ₫ - 33.475.312 ₫
  42. Nhẫn Brulure 0.045 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brulure

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    16.075.110,00 ₫
    8.499.015  - 36.687.558  8.499.015 ₫ - 36.687.558 ₫
  43. Nhẫn Buveuruse 0.045 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Buveuruse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    15.370.680,00 ₫
    8.354.676  - 35.235.679  8.354.676 ₫ - 35.235.679 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Charabia 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Charabia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.221.431,00 ₫
    6.846.759  - 34.845.114  6.846.759 ₫ - 34.845.114 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Fusion
  46. Mặt dây chuyền nữ Chevelure 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chevelure

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    20.700.748,00 ₫
    8.333.450  - 46.983.736  8.333.450 ₫ - 46.983.736 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Clavecin 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clavecin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    11.504.094,00 ₫
    4.473.940  - 25.743.271  4.473.940 ₫ - 25.743.271 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Disanto 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Disanto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    27.887.696,00 ₫
    11.179.474  - 69.421.364  11.179.474 ₫ - 69.421.364 ₫
  49. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Sagittrius 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Sagittrius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.049 crt - VS

    14.561.816,00 ₫
    5.950.159  - 29.162.122  5.950.159 ₫ - 29.162.122 ₫
  50. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Taurus 0.049 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Taurus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.049 crt - VS

    13.820.310,00 ₫
    5.542.614  - 27.633.828  5.542.614 ₫ - 27.633.828 ₫
  51. Nhẫn Jardel 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jardel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    22.460.836,00 ₫
    11.074.475  - 50.416.741  11.074.475 ₫ - 50.416.741 ₫
  52. Bông tai nữ Larkley 0.08 Carat

    Bông tai nữ Larkley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    26.759.871,00 ₫
    12.338.431  - 70.426.077  12.338.431 ₫ - 70.426.077 ₫
  53. Vòng tay nữ Mariam 0.042 Carat

    Vòng tay nữ Mariam

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    13.887.668,00 ₫
    7.330.153  - 33.424.367  7.330.153 ₫ - 33.424.367 ₫
  54. Bông tai nữ Obio 0.05 Carat

    Bông tai nữ Obio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    15.769.736,00 ₫
    8.320.715  - 36.679.070  8.320.715 ₫ - 36.679.070 ₫
  55. Bông tai nữ Outdid 0.06 Carat

    Bông tai nữ Outdid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    27.312.039,00 ₫
    12.712.863  - 74.804.360  12.712.863 ₫ - 74.804.360 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Osette 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Osette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    23.989.696,00 ₫
    9.699.576  - 52.522.390  9.699.576 ₫ - 52.522.390 ₫
  57. Vòng tay nữ Cenemsas 0.088 Carat

    Vòng tay nữ Cenemsas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    16.541.524,00 ₫
    8.039.112  - 41.487.536  8.039.112 ₫ - 41.487.536 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dyreme 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyreme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.502 crt - VS

    13.694.932,00 ₫
    4.710.543  - 67.423.261  4.710.543 ₫ - 67.423.261 ₫
  59. Trâm cài Oswalt 0.08 Carat

    Trâm cài GLAMIRA Oswalt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    26.783.079,00 ₫
    11.316.172  - 61.126.123  11.316.172 ₫ - 61.126.123 ₫
  60. Nhẫn Bruksels 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bruksels

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.172 crt - VS

    17.732.178,00 ₫
    8.843.731  - 45.645.064  8.843.731 ₫ - 45.645.064 ₫
  61. Nhẫn đeo ngón út Maindera 0.07 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Maindera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    20.449.145,00 ₫
    9.823.537  - 56.626.142  9.823.537 ₫ - 56.626.142 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út Eclate 0.076 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Eclate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.076 crt - VS

    17.254.728,00 ₫
    9.053.730  - 38.827.171  9.053.730 ₫ - 38.827.171 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng