Đang tải...
Tìm thấy 37 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Ditiver Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ditiver

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    24.375.166,00 ₫
    11.518.247  - 363.315.258  11.518.247 ₫ - 363.315.258 ₫
  2. Nhẫn Knim Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Knim

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    28.107.034,00 ₫
    11.994.282  - 136.737.084  11.994.282 ₫ - 136.737.084 ₫
  3. Nhẫn Huset Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Huset

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    18.774.815,00 ₫
    9.865.990  - 47.422.414  9.865.990 ₫ - 47.422.414 ₫
  4. Nhẫn nữ Hergy Thạch Anh Vàng

    Nhẫn nữ Hergy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    18.056.517,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  5. Nhẫn Tsace Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tsace

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    22.667.721,00 ₫
    11.092.871  - 55.445.961  11.092.871 ₫ - 55.445.961 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Hice Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Hice

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    17.625.481,00 ₫
    9.251.842  - 1.302.177.787  9.251.842 ₫ - 1.302.177.787 ₫
  7. Nhẫn Dipangvs Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.228 crt - AAA

    38.136.608,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  8. Bông tai nữ Ceriumer Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Ceriumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    28.589.296,00 ₫
    11.664.849  - 89.693.911  11.664.849 ₫ - 89.693.911 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Janiecere Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.975.120,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  11. Nhẫn Mercer Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Mercer

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    28.725.994,00 ₫
    12.998.145  - 1.083.286.372  12.998.145 ₫ - 1.083.286.372 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jani Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    13.629.556,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Doseura Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Doseura

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.32 crt - AAA

    20.743.768,00 ₫
    6.834.872  - 2.370.484.045  6.834.872 ₫ - 2.370.484.045 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Arleana Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Arleana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    10.941.173,00 ₫
    4.011.773  - 32.187.581  4.011.773 ₫ - 32.187.581 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Phyfe Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Phyfe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    13.525.689,00 ₫
    5.318.465  - 33.274.368  5.318.465 ₫ - 33.274.368 ₫
  16. Bông tai nữ Busheled Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Busheled

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    16.386.147,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Hinkel Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Hinkel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    32.795.785,00 ₫
    14.424.553  - 128.979.573  14.424.553 ₫ - 128.979.573 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Portia Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Portia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    15.693.603,00 ₫
    6.722.797  - 37.859.252  6.722.797 ₫ - 37.859.252 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Miracle Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Miracle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    16.360.959,00 ₫
    6.907.891  - 39.234.718  6.907.891 ₫ - 39.234.718 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Minh Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    16.502.751,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Louvenia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    24.943.465,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Thạch Anh Vàng

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    24.366.676,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  23. Nhẫn Isa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.8 crt - AAA

    36.881.710,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  24. Dây chuyền nữ Georgianne Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    18.653.117,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Cinderella Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Cinderella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    37.687.177,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  27. Dây chuyền nữ Hsiu Thạch Anh Vàng

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    8.2 crt - AAA

    42.800.738,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Shaniqua Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3.84 crt - AAA

    82.032.345,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  29. Nhẫn Shandra Thạch Anh Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    12 crt - AAA

    113.113.330,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Nannie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    47.337.793,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Mirna Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2 crt - AAA

    42.142.158,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Michel Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.4 crt - AAA

    31.163.341,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Merrie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    11.732.490,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Meghann Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    17.440.386,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Margart Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    21.889.423,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Lasandra Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    19.515.189,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jon Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.822 crt - AAA

    25.507.235,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  38. Bông tai nữ Kari Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Kari

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    40.833.484,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  39. Bông tai nữ Ila Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Ila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    36.631.805,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫

You’ve viewed 37 of 37 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng