Đang tải...
Tìm thấy 151 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Eclate Đá Sapphire

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Eclate

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.076 crt - AAA

    17.679.254,00 ₫
    9.053.730  - 38.827.171  9.053.730 ₫ - 38.827.171 ₫
  2. Nhẫn đeo ngón út Ditiver Đá Sapphire

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ditiver

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.35 crt - AA

    26.412.892,00 ₫
    11.518.247  - 363.315.258  11.518.247 ₫ - 363.315.258 ₫
  3. Nhẫn đeo ngón út Maindera Đá Sapphire

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Maindera

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.166 crt - AAA

    20.420.843,00 ₫
    9.823.537  - 56.626.142  9.823.537 ₫ - 56.626.142 ₫
  4. Nhẫn Knim Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Knim

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    28.673.070,00 ₫
    11.994.282  - 136.737.084  11.994.282 ₫ - 136.737.084 ₫
  5. Nhẫn Bruksels Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Bruksels

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.172 crt - AAA

    17.760.480,00 ₫
    8.843.731  - 45.645.064  8.843.731 ₫ - 45.645.064 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Auxent Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Auxent

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    14.582.476,00 ₫
    5.837.235  - 37.995.099  5.837.235 ₫ - 37.995.099 ₫
  7. Nhẫn Huset Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Huset

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    18.859.720,00 ₫
    9.865.990  - 47.422.414  9.865.990 ₫ - 47.422.414 ₫
  8. Nhẫn nữ Hergy Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Hergy

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.85 crt - AA

    20.292.355,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tsace Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Tsace

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    22.752.626,00 ₫
    11.092.871  - 55.445.961  11.092.871 ₫ - 55.445.961 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Hice Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Hice

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    21.021.691,00 ₫
    9.251.842  - 1.302.177.787  9.251.842 ₫ - 1.302.177.787 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Dyreme Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Dyreme

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    13.666.630,00 ₫
    4.710.543  - 67.423.261  4.710.543 ₫ - 67.423.261 ₫
  13. Vòng tay nữ Cenemsas Đá Sapphire

    Vòng tay nữ Cenemsas

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.088 crt - AAA

    17.135.860,00 ₫
    8.039.112  - 41.487.536  8.039.112 ₫ - 41.487.536 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Osette Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Osette

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    23.961.394,00 ₫
    9.699.576  - 52.522.390  9.699.576 ₫ - 52.522.390 ₫
  15. Bông tai nữ Leumor Đá Sapphire

    Bông tai nữ Leumor

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    26.166.101,00 ₫
    6.806.005  - 43.239.416  6.806.005 ₫ - 43.239.416 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Ttolc Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Ttolc

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.762 crt - AAA

    43.790.451,00 ₫
    6.459.591  - 84.959.028  6.459.591 ₫ - 84.959.028 ₫
  17. Nhẫn Jaym Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jaym

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.56 crt - AAA

    30.149.573,00 ₫
    13.533.048  - 109.507.970  13.533.048 ₫ - 109.507.970 ₫
  18. Nhẫn Inhumet Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Inhumet

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.22 crt - AAA

    29.807.970,00 ₫
    13.586.539  - 81.576.969  13.586.539 ₫ - 81.576.969 ₫
  19. Nhẫn Glenburg Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Glenburg

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.095 crt - AAA

    14.118.044,00 ₫
    7.417.322  - 31.890.411  7.417.322 ₫ - 31.890.411 ₫
  20. Nhẫn Ecogen Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Ecogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.13 crt - AAA

    16.176.149,00 ₫
    7.981.094  - 29.766.650  7.981.094 ₫ - 29.766.650 ₫
  21. Nhẫn Aqualo Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Aqualo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.018 crt - AAA

    14.795.024,00 ₫
    8.069.395  - 21.366.690  8.069.395 ₫ - 21.366.690 ₫
  22. Nhẫn Wylleg Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Wylleg

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    22.691.494,00 ₫
    10.430.610  - 71.402.489  10.430.610 ₫ - 71.402.489 ₫
  23. Nhẫn Otendl Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Otendl

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    15.715.112,00 ₫
    8.497.317  - 38.855.473  8.497.317 ₫ - 38.855.473 ₫
  24. Nhẫn Oscadora Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Oscadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    13.958.140,00 ₫
    7.111.663  - 31.763.054  7.111.663 ₫ - 31.763.054 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Dipangvs Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    2.228 crt - AA

    64.513.842,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  27. Nhẫn Crephy Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Crephy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2.04 crt - AAA

    69.844.761,00 ₫
    14.359.176  - 222.712.148  14.359.176 ₫ - 222.712.148 ₫
  28. Nhẫn Jennalee Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - AAA

    16.349.355,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Zazvteko Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Zazvteko

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    30.635.513,00 ₫
    11.874.849  - 72.796.634  11.874.849 ₫ - 72.796.634 ₫
  30. Bông tai nữ Joemore Đá Sapphire

    Bông tai nữ Joemore

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.86 crt - AAA

    69.134.105,00 ₫
    22.995.174  - 352.286.065  22.995.174 ₫ - 352.286.065 ₫
  31. Nhẫn Lovvorn Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Lovvorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.66 crt - AAA

    21.316.029,00 ₫
    10.044.291  - 96.025.014  10.044.291 ₫ - 96.025.014 ₫
  32. Nhẫn Crtptic Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.135 crt - AAA

    12.924.842,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  33. Bông tai nữ Mcniffei Đá Sapphire

    Bông tai nữ Mcniffei

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    22.349.044,00 ₫
    10.246.649  - 42.461.684  10.246.649 ₫ - 42.461.684 ₫
  34. Bông tai nữ Outdid Đá Sapphire

    Bông tai nữ Outdid

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    27.396.944,00 ₫
    12.712.863  - 74.804.360  12.712.863 ₫ - 74.804.360 ₫
  35. Bông tai nữ Ceriumer Đá Sapphire

    Bông tai nữ Ceriumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    28.759.106,00 ₫
    11.664.849  - 89.693.911  11.664.849 ₫ - 89.693.911 ₫
  36. Vòng tay nữ Loftetop Đá Sapphire

    Vòng tay nữ Loftetop

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.412 crt - AAA

    22.255.930,00 ₫
    9.161.276  - 57.837.459  9.161.276 ₫ - 57.837.459 ₫
  37. Bông tai nữ Loucks Đá Sapphire

    Bông tai nữ Loucks

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    23.980.357,00 ₫
    9.525.237  - 60.642.164  9.525.237 ₫ - 60.642.164 ₫
  38. Mặt dây chuyền nam Brodeur Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.32 crt - AAA

    29.650.611,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Reger Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Reger

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.108.238,00 ₫
    5.009.409  - 36.005.487  5.009.409 ₫ - 36.005.487 ₫
  40. Nhẫn Brinson Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Brinson

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    15.647.755,00 ₫
    7.707.982  - 32.753.616  7.707.982 ₫ - 32.753.616 ₫
  41. Nhẫn Barefoot Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Barefoot

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.47 crt - AAA

    31.014.192,00 ₫
    14.054.650  - 77.961.139  14.054.650 ₫ - 77.961.139 ₫
  42. Nhẫn Valenta Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Valenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.414 crt - AAA

    20.641.599,00 ₫
    10.182.970  - 81.276.970  10.182.970 ₫ - 81.276.970 ₫
  43. Bông tai nữ Teodor Đá Sapphire

    Bông tai nữ Teodor

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    47.911.185,00 ₫
    20.986.032  - 179.062.355  20.986.032 ₫ - 179.062.355 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Sukmas Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski & Kim Cương Đen

    0.726 crt - AAA

    21.863.668,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫
  45. Bộ Sưu Tập Fusion
  46. Bông tai nữ Strahl Đá Sapphire

    Bông tai nữ Strahl

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    34.148.044,00 ₫
    13.424.087  - 127.156.941  13.424.087 ₫ - 127.156.941 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Simms Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Simms

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AAA

    28.033.732,00 ₫
    10.357.025  - 79.474.149  10.357.025 ₫ - 79.474.149 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Schenkel Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Schenkel

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - AAA

    13.126.917,00 ₫
    4.712.241  - 34.482.853  4.712.241 ₫ - 34.482.853 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.7 crt - AA

    22.409.043,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  50. Dây chuyền nữ Peltz Đá Sapphire

    Dây chuyền nữ Peltz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.312 crt - AAA

    15.932.187,00 ₫
    6.948.080  - 53.597.858  6.948.080 ₫ - 53.597.858 ₫
  51. Bông tai nữ Obio Đá Sapphire

    Bông tai nữ Obio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    15.882.943,00 ₫
    8.320.715  - 36.679.070  8.320.715 ₫ - 36.679.070 ₫
  52. Nhẫn Mercer Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Mercer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    30.452.401,00 ₫
    12.998.145  - 1.083.286.372  12.998.145 ₫ - 1.083.286.372 ₫
  53. Vòng tay nữ Mariam Đá Sapphire

    Vòng tay nữ Mariam

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.042 crt - AAA

    14.312.194,00 ₫
    7.330.153  - 33.424.367  7.330.153 ₫ - 33.424.367 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Macauley Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Macauley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.265 crt - AAA

    15.638.414,00 ₫
    5.858.462  - 37.845.101  5.858.462 ₫ - 37.845.101 ₫
  55. Bông tai nữ Lemarr Đá Sapphire

    Bông tai nữ Lemarr

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    23.315.831,00 ₫
    10.908.910  - 77.408.121  10.908.910 ₫ - 77.408.121 ₫
  56. Bông tai nữ Larkley Đá Sapphire

    Bông tai nữ Larkley

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    26.816.474,00 ₫
    12.338.431  - 70.426.077  12.338.431 ₫ - 70.426.077 ₫
  57. Nhẫn Lakia Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.21 crt - AAA

    13.147.295,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  58. Nhẫn Jardel Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Jardel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.036 crt - AAA

    22.828.759,00 ₫
    11.074.475  - 50.416.741  11.074.475 ₫ - 50.416.741 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jani Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.536 crt - AA

    15.214.455,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Federi Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Federi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    12.240.789,00 ₫
    4.691.015  - 26.283.835  4.691.015 ₫ - 26.283.835 ₫
  61. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.049 crt - AAA

    16.248.884,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Doseura Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Doseura

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.32 crt - AA

    39.168.209,00 ₫
    6.834.872  - 2.370.484.045  6.834.872 ₫ - 2.370.484.045 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Disanto Đá Sapphire

    Mặt dây chuyền nữ Disanto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    27.944.299,00 ₫
    11.179.474  - 69.421.364  11.179.474 ₫ - 69.421.364 ₫

You’ve viewed 60 of 151 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng