Đang tải...
Tìm thấy 284 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Trâm cài Uragonl Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Uragonl

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    17.235.767,00 ₫
    10.377.120  - 141.197.443  10.377.120 ₫ - 141.197.443 ₫
  2. Trâm cài Cagers Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Cagers

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.258 crt - VS

    20.518.769,00 ₫
    10.777.307  - 189.168.910  10.777.307 ₫ - 189.168.910 ₫
  3. Trâm cài Buxembr Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Buxembr

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    7.702.604  - 124.386.199  7.702.604 ₫ - 124.386.199 ₫
  4. Trâm cài Fakersi Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Fakersi

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.264 crt - VS

    37.754.537,00 ₫
    18.242.177  - 360.578.476  18.242.177 ₫ - 360.578.476 ₫
  5. Trâm cài Focle Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Focle

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.207 crt - VS

    26.999.871,00 ₫
    15.432.945  - 225.013.081  15.432.945 ₫ - 225.013.081 ₫
  6. Trâm cài Parthesar Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Parthesar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    36.113.034,00 ₫
    10.007.499  - 173.914.265  10.007.499 ₫ - 173.914.265 ₫
  7. Trâm cài Rejet Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Rejet

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.598 crt - VS

    22.414.987,00 ₫
    12.588.053  - 179.716.126  12.588.053 ₫ - 179.716.126 ₫
  8. Trâm cài Ectin Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Ectin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.268 crt - VS

    35.263.982,00 ₫
    18.632.458  - 356.389.815  18.632.458 ₫ - 356.389.815 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Trâm cài Bunget Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Bunget

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.488 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    8.994.296  - 121.188.099  8.994.296 ₫ - 121.188.099 ₫
  11. Trâm cài Basila Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Basila

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    4.6 crt - VS

    33.594.179,00 ₫
    10.596.175  - 364.215.250  10.596.175 ₫ - 364.215.250 ₫
  12. Trâm cài Alieni Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Alieni

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.266 crt - VS

    28.131.940,00 ₫
    12.049.470  - 275.192.083  12.049.470 ₫ - 275.192.083 ₫
  13. Trâm cài Aegicu Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Aegicu

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.372 crt - AAA

    15.820.679,00 ₫
    8.069.395  - 105.395.726  8.069.395 ₫ - 105.395.726 ₫
  14. Trâm cài Adobe Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Adobe

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    5.58 crt - VS

    41.490.368,00 ₫
    10.840.702  - 629.572.481  10.840.702 ₫ - 629.572.481 ₫
  15. Trâm cài Sprelta Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Sprelta

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    9.713.161  - 138.395.566  9.713.161 ₫ - 138.395.566 ₫
  16. Trâm cài Outlandish Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Outlandish

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.125 crt - VS

    26.773.457,00 ₫
    13.960.971  - 263.843.086  13.960.971 ₫ - 263.843.086 ₫
  17. Trâm cài Browke Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Browke

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    28.443.260,00 ₫
    14.716.911  - 215.659.350  14.716.911 ₫ - 215.659.350 ₫
  18. Trâm cài Meetcute Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Meetcute

    9K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.844 crt - VS

    50.490.325,00 ₫
    13.519.181  - 288.776.931  13.519.181 ₫ - 288.776.931 ₫
  19. Trâm cài Luigist Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Luigist

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.608 crt - AAA

    18.254.629,00 ₫
    8.606.562  - 266.758.161  8.606.562 ₫ - 266.758.161 ₫
  20. Trâm cài Larocca Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Larocca

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.275 crt - AAA

    23.999.886,00 ₫
    12.151.640  - 10.256.951.610  12.151.640 ₫ - 10.256.951.610 ₫
  21. Trâm cài Balser Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Balser

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.73 crt - AAA

    20.914.994,00 ₫
    9.751.368  - 5.403.639.479  9.751.368 ₫ - 5.403.639.479 ₫
  22. Trâm cài Igle Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Igle

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    20.660.278,00 ₫
    12.195.790  - 171.452.011  12.195.790 ₫ - 171.452.011 ₫
  23. Trâm cài Hersker Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Hersker

    Vàng Hồng 9K & Đá Zircon Xanh

    3.5 crt - AAA

    97.952.365,00 ₫
    16.056.150  - 12.339.351.895  16.056.150 ₫ - 12.339.351.895 ₫
  24. Trâm cài Barberblad Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Barberblad

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.874 crt - VS

    52.726.164,00 ₫
    14.517.666  - 279.932.631  14.517.666 ₫ - 279.932.631 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Trâm cài Tramline Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tramline

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.572 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    10.005.235  - 152.390.782  10.005.235 ₫ - 152.390.782 ₫
  27. Trâm cài Tantritaz Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tantritaz

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.330.139,00 ₫
    6.686.289  - 85.259.029  6.686.289 ₫ - 85.259.029 ₫
  28. Trâm cài Riatta Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Riatta

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.62 crt - VS

    53.943.139,00 ₫
    19.028.966  - 1.298.385.353  19.028.966 ₫ - 1.298.385.353 ₫
  29. Trâm cài Manette Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Manette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    50.716.739,00 ₫
    8.201.847  - 130.980.505  8.201.847 ₫ - 130.980.505 ₫
  30. Trâm cài Legendaire Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Legendaire

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.062 crt - VS

    21.735.744,00 ₫
    12.183.903  - 228.182.872  12.183.903 ₫ - 228.182.872 ₫
  31. Trâm cài Jamaly Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Jamaly

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    7.254.304  - 80.716.590  7.254.304 ₫ - 80.716.590 ₫
  32. Trâm cài Coquinerie Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Coquinerie

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    8.162.225  - 147.027.603  8.162.225 ₫ - 147.027.603 ₫
  33. Trâm cài Carisa Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Carisa

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    21.622.537,00 ₫
    11.728.245  - 235.187.559  11.728.245 ₫ - 235.187.559 ₫
  34. Trâm cài Jarad Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    13.245.219,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  35. Trâm cài Zosime Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Zosime

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.215 crt - VS

    25.782.896,00 ₫
    13.105.126  - 261.465.740  13.105.126 ₫ - 261.465.740 ₫
  36. Trâm cài Youse Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Youse

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.675 crt - VS

    27.650.812,00 ₫
    13.947.103  - 217.244.250  13.947.103 ₫ - 217.244.250 ₫
  37. Trâm cài Yonne Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Yonne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    12.764.089,00 ₫
    6.181.102  - 92.461.819  6.181.102 ₫ - 92.461.819 ₫
  38. Trâm cài Year Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Year

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.713 crt - VS

    25.047.050,00 ₫
    9.964.481  - 148.853.066  9.964.481 ₫ - 148.853.066 ₫
  39. Trâm cài Wimberly Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Wimberly

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.878.726  - 125.192.801  9.878.726 ₫ - 125.192.801 ₫
  40. Trâm cài Webble Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Webble

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    21.933.857,00 ₫
    11.500.416  - 218.984.807  11.500.416 ₫ - 218.984.807 ₫
  41. Trâm cài Uyehara Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Uyehara

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    6.23 crt - VS

    68.065.714,00 ₫
    13.764.840  - 4.537.648.304  13.764.840 ₫ - 4.537.648.304 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Trâm cài Upsurge Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Upsurge

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.31 crt - VS

    52.443.145,00 ₫
    14.014.461  - 3.851.557.212  14.014.461 ₫ - 3.851.557.212 ₫
  44. Trâm cài Unor Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Unor

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.252 crt - AAA

    24.282.903,00 ₫
    9.690.519  - 161.093.573  9.690.519 ₫ - 161.093.573 ₫
  45. Trâm cài Tiramire Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tiramire

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.291 crt - VS

    44.575.259,00 ₫
    19.700.283  - 386.757.596  19.700.283 ₫ - 386.757.596 ₫
  46. Trâm cài Tilin Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tilin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    25.726.292,00 ₫
    12.231.451  - 277.442.078  12.231.451 ₫ - 277.442.078 ₫
  47. Trâm cài Tevin Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tevin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    10.27 crt - VS

    78.056.232,00 ₫
    12.017.490  - 3.378.267.005  12.017.490 ₫ - 3.378.267.005 ₫
  48. Trâm cài Temarine Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Temarine

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    7.52 crt - VS

    70.103.439,00 ₫
    13.015.975  - 4.039.084.625  13.015.975 ₫ - 4.039.084.625 ₫
  49. Trâm cài Tecna Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tecna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    9.731.557  - 159.862.447  9.731.557 ₫ - 159.862.447 ₫
  50. Trâm cài Tasha Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tasha

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.568 crt - VS

    26.631.947,00 ₫
    12.527.770  - 419.134.800  12.527.770 ₫ - 419.134.800 ₫
  51. Trâm cài Tanguay Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Tanguay

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    8.08 crt - VS

    64.895.917,00 ₫
    17.798.406  - 515.785.288  17.798.406 ₫ - 515.785.288 ₫
  52. Trâm cài Swannail Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Swannail

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    6.65 crt - VS

    55.528.036,00 ₫
    11.975.886  - 8.925.934.103  11.975.886 ₫ - 8.925.934.103 ₫
  53. Trâm cài Struga Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Struga

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.895 crt - VS

    23.999.884,00 ₫
    10.202.781  - 2.119.787.117  10.202.781 ₫ - 2.119.787.117 ₫
  54. Trâm cài Stowe Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Stowe

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    9.83 crt - VS

    72.141.166,00 ₫
    13.313.144  - 2.732.704.026  13.313.144 ₫ - 2.732.704.026 ₫
  55. Trâm cài Stich Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Stich

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.326 crt - VS

    26.320.629,00 ₫
    13.015.975  - 220.442.347  13.015.975 ₫ - 220.442.347 ₫
  56. Trâm cài Stclair Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Stclair

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.781 crt - VS

    18.396.138,00 ₫
    8.476.940  - 139.018.207  8.476.940 ₫ - 139.018.207 ₫
  57. Trâm cài Staten Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Staten

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.56 crt - VS

    19.131.983,00 ₫
    9.169.767  - 169.584.095  9.169.767 ₫ - 169.584.095 ₫
  58. Trâm cài Slusser Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Slusser

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.4 crt - VS

    35.603.604,00 ₫
    12.124.470  - 239.107.351  12.124.470 ₫ - 239.107.351 ₫
  59. Trâm cài Slardar Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Slardar

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    18.452.741,00 ₫
    9.897.122  - 157.329.436  9.897.122 ₫ - 157.329.436 ₫
  60. Premium Rings
  61. Trâm cài Puskar Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Puskar

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.592 crt - VS

    37.697.934,00 ₫
    19.648.774  - 380.347.250  19.648.774 ₫ - 380.347.250 ₫
  62. Trâm cài Prout Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Prout

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.62 crt - VS

    29.405.519,00 ₫
    10.743.344  - 224.064.970  10.743.344 ₫ - 224.064.970 ₫
  63. Trâm cài Poland Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Poland

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.911 crt - VS

    20.292.355,00 ₫
    10.163.159  - 176.758.593  10.163.159 ₫ - 176.758.593 ₫
  64. Trâm cài Philon Vàng Hồng 9K

    Trâm cài GLAMIRA Philon

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    19.669.717,00 ₫
    9.952.311  - 141.664.421  9.952.311 ₫ - 141.664.421 ₫

You’ve viewed 60 of 284 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng