Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Mae Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mae

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    29.738.065,00 ₫
    23.172.059  - 1.754.708.663  23.172.059 ₫ - 1.754.708.663 ₫
  2. Vòng tay nữ Haircut Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Haircut

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.42 crt - AAAA

    16.713.031,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  3. Vòng tay Aster Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Aster

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    10.35 crt - AAAA

    144.890.254,00 ₫
    18.815.004  - 5.724.541.168  18.815.004 ₫ - 5.724.541.168 ₫
  4. Vòng tay Tamelia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    61.643.196,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  5. Vòng tay nữ Ladan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.632 crt - AAAA

    26.039.308,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  6. Vòng tay nữ Negeen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AAAA

    22.420.930,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  7. Vòng tay nữ Perjant Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    21.160.087,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  8. Vòng tay nữ Soheila Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.52 crt - AAAA

    25.912.800,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Alethia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Alethia

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    18.445.383,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  11. Vòng tay nữ Ashli Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ashli

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    25.563.839,00 ₫
    11.589.567  - 1.143.475.705  11.589.567 ₫ - 1.143.475.705 ₫
  12. Vòng tay nữ Brandy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Brandy

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - AAAA

    61.487.819,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫
  13. Vòng tay nữ Adelle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Adelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Hồng

    1.06 crt - AAAA

    40.071.316,00 ₫
    17.108.409  - 994.438.676  17.108.409 ₫ - 994.438.676 ₫
  14. Vòng tay nữ Genia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    40.039.903,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  15. Vòng tay nữ Gertrud Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Gertrud

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.05 crt - AAAA

    28.491.372,00 ₫
    6.911.287  - 1.020.391.386  6.911.287 ₫ - 1.020.391.386 ₫
  16. Vòng tay nữ Tera Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Tera

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.728 crt - AAAA

    48.046.752,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  17. Vòng tay nữ Violette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.52 crt - AAAA

    18.194.346,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  18. Vòng tay Alexandria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAAA

    31.768.715,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    29.018.067,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  21. Vòng tay nữ Malinda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - AAAA

    33.120.973,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  22. Vòng tay nữ Leia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    20.420.562,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  23. Vòng tay nữ Mariella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mariella

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    11.685 crt - AAAA

    122.109.043,00 ₫
    23.133.286  - 13.775.538.483  23.133.286 ₫ - 13.775.538.483 ₫
  24. Vòng tay nữ Shemeka Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Shemeka

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.65 crt - AAAA

    23.174.038,00 ₫
    6.379.214  - 1.355.314.327  6.379.214 ₫ - 1.355.314.327 ₫
  25. Vòng tay nữ Kadalina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Kadalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.3 crt - AAAA

    67.981.374,00 ₫
    16.529.355  - 1.146.954.562  16.529.355 ₫ - 1.146.954.562 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay Lou Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - AAAA

    46.652.040,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  28. Vòng tay Ola Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAAA

    40.869.993,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  29. Vòng tay Ina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAAA

    37.683.215,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  30. Vòng tay nữ Holland Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Holland

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - AAAA

    25.430.254,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  31. Vòng tay nữ Mylah Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AAAA

    24.464.598,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  32. Vòng tay nữ Ora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ora

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    23.042.719,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  33. Vòng tay nữ Tierney Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Tierney

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.88 crt - AAAA

    81.156.972,00 ₫
    11.861.830  - 8.598.468.676  11.861.830 ₫ - 8.598.468.676 ₫
  34. Vòng tay nữ Liz Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Liz

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.95 crt - AAAA

    35.513.887,00 ₫
    8.650.713  - 4.025.717.146  8.650.713 ₫ - 4.025.717.146 ₫
  35. Vòng tay nữ Giuliana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Giuliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    40.107.544,00 ₫
    14.381.818  - 1.599.655.813  14.381.818 ₫ - 1.599.655.813 ₫
  36. Vòng tay nữ Karsyn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    1.32 crt - AAAA

    38.708.871,00 ₫
    12.896.542  - 3.129.696.108  12.896.542 ₫ - 3.129.696.108 ₫
  37. Vòng tay nữ Madisyn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Madisyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAAA

    40.005.657,00 ₫
    13.295.031  - 2.722.737.283  13.295.031 ₫ - 2.722.737.283 ₫
  38. Vòng tay nữ Aimee Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Aimee

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    4.84 crt - AAAA

    91.066.548,00 ₫
    14.281.063  - 8.623.917.616  14.281.063 ₫ - 8.623.917.616 ₫
  39. Vòng tay nữ Emery Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Emery

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAAA

    40.843.106,00 ₫
    15.151.059  - 1.603.279.568  15.151.059 ₫ - 1.603.279.568 ₫
  40. Vòng tay nữ Marjorie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Marjorie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - AAAA

    48.326.655,00 ₫
    19.389.530  - 1.177.318.946  19.389.530 ₫ - 1.177.318.946 ₫
  41. Vòng tay nữ Dorissa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Dorissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    26.008.742,00 ₫
    10.265.045  - 1.055.374.618  10.265.045 ₫ - 1.055.374.618 ₫
  42. Vòng tay nữ Rines Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Rines

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    13.64 crt - AAAA

    198.121.324,00 ₫
    15.301.059  - 24.225.075.375  15.301.059 ₫ - 24.225.075.375 ₫
  43. Vòng tay Shirely Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Shirely

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAAA

    55.142.566,00 ₫
    17.630.859  - 707.444.192  17.630.859 ₫ - 707.444.192 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay nữ Avion Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Avion

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAAA

    30.773.342,00 ₫
    8.776.373  - 2.544.879.443  8.776.373 ₫ - 2.544.879.443 ₫
  46. Vòng tay nữ Camperra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Camperra

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAAA

    27.507.037,00 ₫
    9.786.745  - 1.861.972.303  9.786.745 ₫ - 1.861.972.303 ₫
  47. Vòng tay nữ Carcan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Carcan

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.058 crt - AAAA

    28.671.937,00 ₫
    10.449.006  - 1.176.645.361  10.449.006 ₫ - 1.176.645.361 ₫
  48. Vòng tay nữ Chauffen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Chauffen

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    23.191.020,00 ₫
    8.866.938  - 1.129.890.865  8.866.938 ₫ - 1.129.890.865 ₫
  49. Vòng tay nữ Chomagen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Chomagen

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAAA

    26.139.780,00 ₫
    9.768.349  - 1.164.065.232  9.768.349 ₫ - 1.164.065.232 ₫
  50. Vòng tay nữ Chyle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Chyle

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.999 crt - AAAA

    23.975.544,00 ₫
    8.028.640  - 1.314.305.087  8.028.640 ₫ - 1.314.305.087 ₫
  51. Vòng tay nữ Ciergev Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ciergev

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    31.539.754,00 ₫
    9.400.426  - 1.148.187.948  9.400.426 ₫ - 1.148.187.948 ₫
  52. Vòng tay nữ Ciliessa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - AAAA

    19.188.586,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  53. Vòng tay nữ Danko Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Danko

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    17.931.423,00 ₫
    6.479.969  - 1.562.955.233  6.479.969 ₫ - 1.562.955.233 ₫
  54. Vòng tay nữ Efnos Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Efnos

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.846 crt - AAAA

    230.766.829,00 ₫
    15.690.491  - 9.682.397.504  15.690.491 ₫ - 9.682.397.504 ₫
  55. Vòng tay nữ Klippel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Klippel

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    19.223.964,00 ₫
    7.429.209  - 1.221.730.058  7.429.209 ₫ - 1.221.730.058 ₫
  56. Vòng tay nữ Abysse Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Abysse

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAAA

    22.920.173,00 ₫
    8.617.883  - 1.158.970.918  8.617.883 ₫ - 1.158.970.918 ₫
  57. Vòng tay nữ Rupert Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Rupert

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AAAA

    33.467.386,00 ₫
    10.555.421  - 2.960.504.831  10.555.421 ₫ - 2.960.504.831 ₫
  58. Vòng tay nữ Slowking Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Slowking

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AAAA

    111.950.410,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  59. Vòng tay nữ Alyce Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Alyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    31.777.488,00 ₫
    7.152.418  - 1.119.772.991  7.152.418 ₫ - 1.119.772.991 ₫
  60. Vòng tay nữ Enrique Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Enrique

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.378 crt - AAAA

    34.904.832,00 ₫
    12.895.693  - 1.229.272.470  12.895.693 ₫ - 1.229.272.470 ₫
  61. Vòng tay nữ Petru Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Petru

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAAA

    24.344.599,00 ₫
    8.793.354  - 1.145.853.053  8.793.354 ₫ - 1.145.853.053 ₫
  62. Vòng tay nữ Mamira Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mamira

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.435 crt - AAAA

    68.923.256,00 ₫
    22.664.043  - 2.750.132.247  22.664.043 ₫ - 2.750.132.247 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.872 crt - AAAA

    39.225.095,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - AAAA

    34.802.097,00 ₫
    11.197.305  - 851.069.926  11.197.305 ₫ - 851.069.926 ₫

You’ve viewed 60 of 167 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng