Đang tải...
Tìm thấy 79 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Tay Fouett

    Vòng Tay GLAMIRA Fouett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.789.216,00 ₫
    4.963.880  - 58.385.080  4.963.880 ₫ - 58.385.080 ₫
  2. Vòng Tay Denyse

    Vòng Tay GLAMIRA Denyse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.120.336,00 ₫
    5.940.705  - 62.764.976  5.940.705 ₫ - 62.764.976 ₫
  3. Vòng Tay Jona

    Vòng Tay GLAMIRA Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.782.990,00 ₫
    7.651.298  - 198.514.695  7.651.298 ₫ - 198.514.695 ₫
  4. Vòng Tay Tonya

    Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Vàng Trắng 14K
    8.181.481,00 ₫
    4.184.422  - 46.840.545  4.184.422 ₫ - 46.840.545 ₫
  5. Vòng Tay Inari

    Vòng Tay GLAMIRA Inari

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    17.013.729,00 ₫
    6.794.244  - 88.260.295  6.794.244 ₫ - 88.260.295 ₫
  6. Vòng Tay Saimaa

    Vòng Tay GLAMIRA Saimaa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    11.362.581,00 ₫
    6.085.079  - 64.684.557  6.085.079 ₫ - 64.684.557 ₫
  7. Vòng Tay Verdoiment

    Vòng Tay GLAMIRA Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    21.608.833,00 ₫
    9.793.932  - 31.740.721  9.793.932 ₫ - 31.740.721 ₫
  8. Vòng Tay Maitso

    Vòng Tay GLAMIRA Maitso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    12.479.185,00 ₫
    5.008.491  - 76.796.864  5.008.491 ₫ - 76.796.864 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    11.913.314,00 ₫
    4.947.659  - 79.000.330  4.947.659 ₫ - 79.000.330 ₫
  11. Vòng Tay Janeen

    Vòng Tay GLAMIRA Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.792.445,00 ₫
    9.725.530  - 120.433.597  9.725.530 ₫ - 120.433.597 ₫
  12. Vòng Tay Sahre

    Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Vàng 14K
    8.429.405,00 ₫
    5.019.035  - 48.259.957  5.019.035 ₫ - 48.259.957 ₫
  13. Vòng Tay Leann

    Vòng Tay GLAMIRA Leann

    Vàng Trắng 14K
    18.842.200,00 ₫
    7.479.346  - 25.314.711  7.479.346 ₫ - 25.314.711 ₫
  14. Vòng Tay Onega

    Vòng Tay GLAMIRA Onega

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.933.667,00 ₫
    6.284.338  - 76.485.946  6.284.338 ₫ - 76.485.946 ₫
  15. Vòng Tay Roskilde

    Vòng Tay GLAMIRA Roskilde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    15.318.818,00 ₫
    6.910.501  - 96.195.473  6.910.501 ₫ - 96.195.473 ₫
  16. Vòng Tay Annik

    Vòng Tay GLAMIRA Annik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.303.761,00 ₫
    5.109.877  - 52.558.740  5.109.877 ₫ - 52.558.740 ₫
  17. Vòng Tay Nikolet

    Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.421.099,00 ₫
    5.609.509  - 53.937.592  5.609.509 ₫ - 53.937.592 ₫
  18. Vòng Tay Leighton

    Vòng Tay GLAMIRA Leighton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    32.278.745,00 ₫
    13.669.598  - 53.056.211  13.669.598 ₫ - 53.056.211 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Esmira - E

    Vòng Tay GLAMIRA Esmira - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    17.723.975,00 ₫
    8.365.059  - 42.008.061  8.365.059 ₫ - 42.008.061 ₫
  20. Vòng Tay Horsens

    Vòng Tay GLAMIRA Horsens

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    17.871.053,00 ₫
    7.353.898  - 94.465.147  7.353.898 ₫ - 94.465.147 ₫
  21. Vòng Tay Rosann

    Vòng Tay GLAMIRA Rosann

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    26.434.830,00 ₫
    10.983.533  - 45.204.844  10.983.533 ₫ - 45.204.844 ₫
  22. Vòng Tay Vattern

    Vòng Tay GLAMIRA Vattern

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    16.690.644,00 ₫
    7.499.353  - 95.708.817  7.499.353 ₫ - 95.708.817 ₫
  23. Vòng Tay Grundy

    Vòng Tay GLAMIRA Grundy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.378.644,00 ₫
    6.986.203  - 87.597.902  6.986.203 ₫ - 87.597.902 ₫
  24. Vòng Tay Ladoga

    Vòng Tay GLAMIRA Ladoga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    16.770.671,00 ₫
    6.513.065  - 85.191.660  6.513.065 ₫ - 85.191.660 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay Dizaine

    Vòng Tay GLAMIRA Dizaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    38.138.883,00 ₫
    15.367.484  - 417.101.215  15.367.484 ₫ - 417.101.215 ₫
  27. Vòng Tay Genia

    Vòng Tay GLAMIRA Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    32.708.624,00 ₫
    13.085.612  - 1.315.963.880  13.085.612 ₫ - 1.315.963.880 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - M

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    39.327.673,00 ₫
    10.253.821  - 811.781.693  10.253.821 ₫ - 811.781.693 ₫
  29. Vòng Tay Weisa Women

    Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Vàng Trắng 14K
    20.258.907,00 ₫
    9.742.833  - 115.986.112  9.742.833 ₫ - 115.986.112 ₫
  30. Vòng Tay Polaire

    Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Vàng Trắng 14K
    12.042.007,00 ₫
    6.434.660  - 55.154.232  6.434.660 ₫ - 55.154.232 ₫
  31. Vòng Tay Zubat

    Vòng Tay GLAMIRA Zubat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    37.186.122,00 ₫
    12.278.847  - 60.490.138  12.278.847 ₫ - 60.490.138 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - L

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.787.283,00 ₫
    7.078.127  - 89.895.997  7.078.127 ₫ - 89.895.997 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Lienax - S

    Vòng Tay GLAMIRA Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.742.747,00 ₫
    7.343.083  - 96.952.491  7.343.083 ₫ - 96.952.491 ₫
  34. Vòng Tay Pinot

    Vòng Tay GLAMIRA Pinot

    Vàng 14K
    11.369.072,00 ₫
    6.075.076  - 65.090.107  6.075.076 ₫ - 65.090.107 ₫
  35. Vòng Tay Qant

    Vòng Tay GLAMIRA Qant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.629.854,00 ₫
    6.287.582  - 79.554.578  6.287.582 ₫ - 79.554.578 ₫
  36. Vòng Tay Altagracia

    Vòng Tay GLAMIRA Altagracia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.590.914,00 ₫
    6.326.515  - 101.116.096  6.326.515 ₫ - 101.116.096 ₫
  37. Vòng Tay Auzits

    Vòng Tay GLAMIRA Auzits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    12.794.430,00 ₫
    6.482.244  - 82.907.091  6.482.244 ₫ - 82.907.091 ₫
  38. Vòng Tay Seliger

    Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Vàng 14K
    10.412.794,00 ₫
    6.199.984  - 59.615.235  6.199.984 ₫ - 59.615.235 ₫
  39. Vòng Tay Samenta

    Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Vàng Trắng 14K
    8.429.405,00 ₫
    5.019.035  - 48.259.957  5.019.035 ₫ - 48.259.957 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Vòng Tay Jerica - Scorpio

    Vòng Tay GLAMIRA Jerica - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    14.454.194,00 ₫
    7.608.040  - 84.191.319  7.608.040 ₫ - 84.191.319 ₫
  41. Vòng Tay Narva

    Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Vàng Trắng 14K
    10.873.225,00 ₫
    6.225.129  - 62.251.290  6.225.129 ₫ - 62.251.290 ₫
  42. Vòng Tay Mable

    Vòng Tay GLAMIRA Mable

    Vàng 14K
    28.192.466,00 ₫
    10.760.483  - 37.876.901  10.760.483 ₫ - 37.876.901 ₫
  43. Vòng Tay Avaler

    Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Vàng Hồng 14K
    14.627.497,00 ₫
    7.257.918  - 66.996.174  7.257.918 ₫ - 66.996.174 ₫
  44. Vòng Tay Vanern

    Vòng Tay GLAMIRA Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.847.725,00 ₫
    7.006.480  - 105.103.964  7.006.480 ₫ - 105.103.964 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Vòng Tay Karisa

    Vòng Tay GLAMIRA Karisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    21.353.068,00 ₫
    9.633.065  - 125.083.855  9.633.065 ₫ - 125.083.855 ₫
  47. Vòng Tay Malaren

    Vòng Tay GLAMIRA Malaren

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    15.820.342,00 ₫
    6.710.431  - 100.021.123  6.710.431 ₫ - 100.021.123 ₫
  48. Vòng Tay Saxona

    Vòng Tay GLAMIRA Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    14.371.733,00 ₫
    6.660.955  - 97.074.156  6.660.955 ₫ - 97.074.156 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Vingtaine - E

    Vòng Tay GLAMIRA Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    81.844.831,00 ₫
    10.066.459  - 811.258.269  10.066.459 ₫ - 811.258.269 ₫
  50. Vòng Tay Dotty

    Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Vàng Trắng 14K
    10.908.642,00 ₫
    6.078.861  - 62.454.060  6.078.861 ₫ - 62.454.060 ₫
  51. Vòng Tay Iluminada

    Vòng Tay GLAMIRA Iluminada

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    18.889.243,00 ₫
    8.672.192  - 123.691.480  8.672.192 ₫ - 123.691.480 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - A

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    12.920.960,00 ₫
    5.292.373  - 81.906.745  5.292.373 ₫ - 81.906.745 ₫
  53. Vòng Tay Beloye

    Vòng Tay GLAMIRA Beloye

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    18.289.305,00 ₫
    8.034.133  - 104.833.599  8.034.133 ₫ - 104.833.599 ₫
  54. Vòng Tay Ivana

    Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Vàng Hồng 14K
    8.181.481,00 ₫
    4.746.508  - 46.840.545  4.746.508 ₫ - 46.840.545 ₫
  55. Vòng Tay Helsingar

    Vòng Tay GLAMIRA Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    22.559.704,00 ₫
    8.861.447  - 146.942.781  8.861.447 ₫ - 146.942.781 ₫
  56. Vòng Tay Bethany

    Vòng Tay GLAMIRA Bethany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    27.229.970,00 ₫
    11.004.892  - 47.134.160  11.004.892 ₫ - 47.134.160 ₫
  57. Vòng Tay Samira

    Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    12.360.767,00 ₫
    6.699.347  - 70.767.750  6.699.347 ₫ - 70.767.750 ₫
  58. Vòng Tay Fredricka

    Vòng Tay GLAMIRA Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    32.102.198,00 ₫
    13.862.638  - 77.202.954  13.862.638 ₫ - 77.202.954 ₫
  59. Vòng Tay Sevan

    Vòng Tay GLAMIRA Sevan

    Vàng Trắng 14K
    12.112.842,00 ₫
    6.472.511  - 69.348.337  6.472.511 ₫ - 69.348.337 ₫
  60. Vòng Tay Credere

    Vòng Tay GLAMIRA Credere

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    44.272.089,00 ₫
    16.897.744  - 59.480.058  16.897.744 ₫ - 59.480.058 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - G

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    14.431.212,00 ₫
    5.414.037  - 93.856.827  5.414.037 ₫ - 93.856.827 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Berjumpa - T

    Vòng Tay GLAMIRA Berjumpa - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    13.296.766,00 ₫
    5.089.600  - 85.691.839  5.089.600 ₫ - 85.691.839 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Vòng Tay Asalee - C

    Vòng Tay GLAMIRA Asalee - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    21.487.710,00 ₫
    8.206.896  - 131.788.882  8.206.896 ₫ - 131.788.882 ₫

You’ve viewed 60 of 79 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng