Đang tải...
Tìm thấy 79 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Fouett

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.331.992,00 ₫
    5.909.405  - 68.546.842  5.909.405 ₫ - 68.546.842 ₫
  2. Vòng tay nữ Denyse

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    7.045.154  - 74.193.039  7.045.154 ₫ - 74.193.039 ₫
  3. Vòng tay nữ Verdoiment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    26.364.779,00 ₫
    12.053.149  - 38.257.174  12.053.149 ₫ - 38.257.174 ₫
  4. Vòng tay nữ Inari

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.886.225,00 ₫
    8.221.658  - 104.277.804  8.221.658 ₫ - 104.277.804 ₫
  5. Vòng tay nữ Jona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.070.936,00 ₫
    9.084.862  - 215.871.613  9.084.862 ₫ - 215.871.613 ₫
  6. Vòng Tay GLAMIRA Tonya

    Bạc 925
    4.949.127,00 ₫
    4.949.127  - 55.400.677  4.949.127 ₫ - 55.400.677 ₫
  7. Vòng Tay GLAMIRA Nikolet

    Vàng Vàng-Trắng 9K
    8.745.241,00 ₫
    6.821.287  - 65.589.307  6.821.287 ₫ - 65.589.307 ₫
  8. Vòng tay nữ Leighton

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    30.820.607,00 ₫
    16.845.202  - 62.512.909  16.845.202 ₫ - 62.512.909 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Vattern

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    15.764.075,00 ₫
    9.139.767  - 114.622.092  9.139.767 ₫ - 114.622.092 ₫
  11. Vòng tay nữ Grundy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    19.480.944,00 ₫
    8.525.619  - 105.070.253  8.525.619 ₫ - 105.070.253 ₫
  12. Vòng tay nữ Onega

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    7.593.925  - 89.829.756  7.593.925 ₫ - 89.829.756 ₫
  13. Vòng tay nữ Rosann

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    25.188.559,00 ₫
    13.447.577  - 52.600.504  13.447.577 ₫ - 52.600.504 ₫
  14. Vòng Tay GLAMIRA Leann

    Bạc 925
    9.153.918,00 ₫
    9.153.918  - 30.982.494  9.153.918 ₫ - 30.982.494 ₫
  15. Vòng Tay GLAMIRA Seliger

    Vàng 9K
    9.707.501,00 ₫
    7.571.850  - 72.806.257  7.571.850 ₫ - 72.806.257 ₫
  16. Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    16.823.692,00 ₫
    5.709.878  - 88.004.295  5.709.878 ₫ - 88.004.295 ₫
  17. Vòng tay nữ Maitso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    14.212.572,00 ₫
    5.900.915  - 86.971.283  5.900.915 ₫ - 86.971.283 ₫
  18. Vòng tay nữ Roskilde

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    10.987.588,00 ₫
    8.298.922  - 111.947.575  8.298.922 ₫ - 111.947.575 ₫
  19. Vòng tay nữ Beloye

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    21.777.631,00 ₫
    9.776.557  - 124.810.726  9.776.557 ₫ - 124.810.726 ₫
  20. Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    26.099.592,00 ₫
    10.565.610  - 168.041.654  10.565.610 ₫ - 168.041.654 ₫
  21. Vòng Tay GLAMIRA Samenta

    Bạc 925
    6.070.725,00 ₫
    6.070.725  - 58.372.357  6.070.725 ₫ - 58.372.357 ₫
  22. Vòng tay nữ Janeen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    30.336.364,00 ₫
    11.912.773  - 145.173.833  11.912.773 ₫ - 145.173.833 ₫
  23. Vòng tay nữ Saimaa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    13.822.291,00 ₫
    7.414.775  - 78.749.621  7.414.775 ₫ - 78.749.621 ₫
  24. Vòng tay nữ Dizaine

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    21.311.218,00 ₫
    19.018.777  - 445.837.509  19.018.777 ₫ - 445.837.509 ₫
  25. Vòng Tay Thiết Kế
  26. Vòng Tay GLAMIRA Dotty

    Vàng Trắng 14K
    13.347.105,00 ₫
    7.437.699  - 76.414.725  7.437.699 ₫ - 76.414.725 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    18.294.252,00 ₫
    6.155.631  - 91.895.788  6.155.631 ₫ - 91.895.788 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vòng tay nữ Vingtaine - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.872 crt - VS

    44.653.370,00 ₫
    12.409.751  - 854.457.079  12.409.751 ₫ - 854.457.079 ₫
  29. Vòng tay nữ Taunan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    15.552.378,00 ₫
    7.987.886  - 89.829.762  7.987.886 ₫ - 89.829.762 ₫
  30. Vòng Tay GLAMIRA Polaire

    Vàng Trắng 18K
    19.525.945,00 ₫
    7.766.000  - 66.565.722  7.766.000 ₫ - 66.565.722 ₫
  31. Vòng Tay GLAMIRA Narva

    Vàng Trắng 14K
    13.235.879,00 ₫
    7.577.793  - 75.777.937  7.577.793 ₫ - 75.777.937 ₫
  32. Vòng tay nữ Zubat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    44.005.827,00 ₫
    15.024.834  - 70.145.326  15.024.834 ₫ - 70.145.326 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vòng tay nữ Esmira - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    21.259.992,00 ₫
    10.099.480  - 47.610.339  10.099.480 ₫ - 47.610.339 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Vòng tay nữ Vingtaine - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.872 crt - VS

    28.929.484,00 ₫
    12.088.810  - 853.560.480  12.088.810 ₫ - 853.560.480 ₫
  35. Vòng Tay GLAMIRA Pinot

    Vàng 14K
    13.680.783,00 ₫
    7.310.342  - 78.325.095  7.310.342 ₫ - 78.325.095 ₫
  36. Vòng tay nữ Qant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.899.074,00 ₫
    7.478.454  - 92.617.483  7.478.454 ₫ - 92.617.483 ₫
  37. Vòng tay nữ Altagracia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    28.480.618,00 ₫
    7.487.228  - 115.824.919  7.487.228 ₫ - 115.824.919 ₫
  38. Vòng tay nữ Horsens

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    27.039.492,00 ₫
    8.949.013  - 112.683.420  8.949.013 ₫ - 112.683.420 ₫
  39. Vòng tay nữ Auzits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    15.172.850,00 ₫
    7.763.736  - 96.975.948  7.763.736 ₫ - 96.975.948 ₫
  40. Vòng Tay GLAMIRA Sahre

    Vàng 9K
    7.782.981,00 ₫
    6.070.725  - 58.372.357  6.070.725 ₫ - 58.372.357 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vòng Tay SYLVIE Khyrse - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.226.722,00 ₫
    6.683.741  - 82.867.525  6.683.741 ₫ - 82.867.525 ₫
  42. Vòng tay nữ Annik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.962.682,00 ₫
    6.049.499  - 62.023.286  6.049.499 ₫ - 62.023.286 ₫
  43. Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    24.199.129,00 ₫
    7.830.245  - 99.579.714  7.830.245 ₫ - 99.579.714 ₫
  44. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vòng tay nữ Jerica - Scorpio

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    13.443.332,00 ₫
    9.251.842  - 101.928.758  9.251.842 ₫ - 101.928.758 ₫
  45. Lắc Tay Kim Cương
  46. Vòng Tay GLAMIRA Mable

    Vàng 14K
    34.850.777,00 ₫
    13.301.823  - 46.822.418  13.301.823 ₫ - 46.822.418 ₫
  47. Vòng tay nữ Cybillen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    22.360.365,00 ₫
    9.142.881  - 519.153.198  9.142.881 ₫ - 519.153.198 ₫
  48. Vòng tay nữ Genia

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    17.832.933,00 ₫
    16.219.734  - 1.385.623.243  16.219.734 ₫ - 1.385.623.243 ₫
  49. Vòng tay nữ Karisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.245 crt - VS

    25.244.311,00 ₫
    11.629.189  - 147.494.577  11.629.189 ₫ - 147.494.577 ₫
  50. Vòng Tay GLAMIRA Avaler

    Vàng Hồng 14K
    17.833.217,00 ₫
    8.848.542  - 81.678.858  8.848.542 ₫ - 81.678.858 ₫
  51. Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    19.712.452,00 ₫
    8.459.676  - 121.909.792  8.459.676 ₫ - 121.909.792 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    14.603.703,00 ₫
    8.756.561  - 112.952.289  8.756.561 ₫ - 112.952.289 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    17.407.274,00 ₫
    8.439.582  - 105.141.006  8.439.582 ₫ - 105.141.006 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Esmira - Z

    Vòng tay nữ Esmira - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.353.670,00 ₫
    10.117.875  - 48.565.804  10.117.875 ₫ - 48.565.804 ₫
  55. Vòng Tay GLAMIRA Weisa Women

    Bạc 925
    11.999.659,00 ₫
    11.999.659  - 142.853.092  11.999.659 ₫ - 142.853.092 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    97.735.007,00 ₫
    12.160.130  - 853.759.725  12.160.130 ₫ - 853.759.725 ₫
  57. Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    17.194.727,00 ₫
    8.138.168  - 113.928.698  8.138.168 ₫ - 113.928.698 ₫
  58. Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    8.140.715  - 117.013.593  8.140.715 ₫ - 117.013.593 ₫
  59. Vòng tay nữ Iluminada

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.31 crt - AAA

    29.698.726,00 ₫
    10.479.006  - 145.400.251  10.479.006 ₫ - 145.400.251 ₫
  60. Vòng Tay GLAMIRA Ivana

    Vàng Hồng 14K
    9.899.102,00 ₫
    5.742.990  - 56.674.252  5.742.990 ₫ - 56.674.252 ₫
  61. Vòng Tay GLAMIRA Samira

    Vàng Hồng-Trắng 18K
    20.422.543,00 ₫
    8.238.639  - 87.027.885  8.238.639 ₫ - 87.027.885 ₫
  62. Vòng tay nữ Bethany

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    26.009.309,00 ₫
    13.494.275  - 54.769.549  13.494.275 ₫ - 54.769.549 ₫
  63. Vòng tay nữ Fredricka

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.618 crt - AAA

    38.461.515,00 ₫
    16.810.108  - 87.341.472  16.810.108 ₫ - 87.341.472 ₫

You’ve viewed 60 of 79 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chữ viết tắt
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng