Đang tải...
Tìm thấy 167 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Ola Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.92 crt - AAAA

    40.275.656,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  2. Vòng tay nữ Alethia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Alethia

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.398.218,00 ₫
    7.514.115  - 1.102.721.185  7.514.115 ₫ - 1.102.721.185 ₫
  3. Vòng tay nữ Scolle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Scolle

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.136 crt - AAAA

    28.902.880,00 ₫
    9.271.653  - 2.730.354.980  9.271.653 ₫ - 2.730.354.980 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Fionnuala 5.5 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    26.465.250,00 ₫
    12.332.488  - 1.362.660.333  12.332.488 ₫ - 1.362.660.333 ₫
  5. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Round Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Dwana - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    28.197.316,00 ₫
    6.218.743  - 1.425.686.634  6.218.743 ₫ - 1.425.686.634 ₫
  6. Vòng tay Aster Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Aster

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    10.35 crt - AAAA

    137.503.496,00 ₫
    18.815.004  - 5.724.541.168  18.815.004 ₫ - 5.724.541.168 ₫
  7. Vòng tay Tamelia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    59.180.944,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  8. Vòng tay nữ Ladan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.632 crt - AAAA

    25.444.971,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Negeen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - AAAA

    22.024.705,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  11. Vòng tay nữ Perjant Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    20.112.922,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  12. Vòng tay nữ Soheila Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.52 crt - AAAA

    24.271.298,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  13. Vòng tay nữ Ashli Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ashli

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    24.516.674,00 ₫
    11.589.567  - 1.143.475.705  11.589.567 ₫ - 1.143.475.705 ₫
  14. Vòng tay nữ Brandy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Brandy

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - AAAA

    60.667.068,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫
  15. Vòng tay nữ Adelle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Adelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Hồng

    1.06 crt - AAAA

    39.476.979,00 ₫
    17.108.409  - 994.438.676  17.108.409 ₫ - 994.438.676 ₫
  16. Vòng tay nữ Genia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.65 crt - AAAA

    39.219.152,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  17. Vòng tay nữ Gertrud Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Gertrud

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.05 crt - AAAA

    24.812.145,00 ₫
    6.911.287  - 1.020.391.386  6.911.287 ₫ - 1.020.391.386 ₫
  18. Vòng tay nữ Tera Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Tera

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.728 crt - AAAA

    46.801.474,00 ₫
    7.974.867  - 3.750.180.335  7.974.867 ₫ - 3.750.180.335 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Violette Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.52 crt - AAAA

    17.600.009,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  21. Vòng tay Alexandria Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - AAAA

    31.372.490,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  22. Vòng tay nữ Malinda Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Malinda

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.054 crt - AAAA

    32.300.222,00 ₫
    10.816.929  - 1.400.876.754  10.816.929 ₫ - 1.400.876.754 ₫
  23. Vòng tay nữ Leia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.5 crt - AAAA

    19.826.225,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  24. Vòng tay nữ Mae Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mae

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    28.917.314,00 ₫
    23.172.059  - 1.754.708.663  23.172.059 ₫ - 1.754.708.663 ₫
  25. Vòng tay nữ Mariella Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mariella

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    11.685 crt - AAAA

    120.043.015,00 ₫
    23.133.286  - 13.775.538.483  23.133.286 ₫ - 13.775.538.483 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Vòng tay nữ Shemeka Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Shemeka

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.65 crt - AAAA

    23.004.228,00 ₫
    6.379.214  - 1.355.314.327  6.379.214 ₫ - 1.355.314.327 ₫
  28. Vòng tay nữ Kadalina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Kadalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.3 crt - AAAA

    66.934.209,00 ₫
    16.529.355  - 1.146.954.562  16.529.355 ₫ - 1.146.954.562 ₫
  29. Vòng tay Lou Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - AAAA

    46.057.703,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  30. Vòng tay Ina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAAA

    36.862.464,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  31. Vòng tay nữ Holland Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Holland

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.895 crt - AAAA

    24.609.503,00 ₫
    7.738.264  - 1.446.644.082  7.738.264 ₫ - 1.446.644.082 ₫
  32. Vòng tay nữ Mylah Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mylah

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Thạch Anh Tím

    0.816 crt - AAAA

    23.870.261,00 ₫
    8.457.695  - 917.288.098  8.457.695 ₫ - 917.288.098 ₫
  33. Vòng tay nữ Ora Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ora

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    22.448.382,00 ₫
    8.658.071  - 803.862.603  8.658.071 ₫ - 803.862.603 ₫
  34. Vòng tay nữ Tierney Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Tierney

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.88 crt - AAAA

    78.213.589,00 ₫
    11.861.830  - 8.598.468.676  11.861.830 ₫ - 8.598.468.676 ₫
  35. Vòng tay nữ Liz Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Liz

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.95 crt - AAAA

    33.051.634,00 ₫
    8.650.713  - 4.025.717.146  8.650.713 ₫ - 4.025.717.146 ₫
  36. Vòng tay nữ Giuliana Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Giuliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.88 crt - AAAA

    38.918.871,00 ₫
    14.381.818  - 1.599.655.813  14.381.818 ₫ - 1.599.655.813 ₫
  37. Vòng tay nữ Karsyn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Karsyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    1.32 crt - AAAA

    37.520.197,00 ₫
    12.896.542  - 3.129.696.108  12.896.542 ₫ - 3.129.696.108 ₫
  38. Vòng tay nữ Madisyn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Madisyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAAA

    38.364.155,00 ₫
    13.295.031  - 2.722.737.283  13.295.031 ₫ - 2.722.737.283 ₫
  39. Vòng tay nữ Aimee Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Aimee

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    4.84 crt - AAAA

    84.528.843,00 ₫
    14.281.063  - 8.623.917.616  14.281.063 ₫ - 8.623.917.616 ₫
  40. Vòng tay nữ Emery Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Emery

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAAA

    40.248.769,00 ₫
    15.151.059  - 1.603.279.568  15.151.059 ₫ - 1.603.279.568 ₫
  41. Vòng tay nữ Marjorie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Marjorie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - AAAA

    48.128.543,00 ₫
    19.389.530  - 1.177.318.946  19.389.530 ₫ - 1.177.318.946 ₫
  42. Vòng tay nữ Dorissa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Dorissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    24.961.577,00 ₫
    10.265.045  - 1.055.374.618  10.265.045 ₫ - 1.055.374.618 ₫
  43. Vòng tay nữ Rines Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Rines

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    13.64 crt - AAAA

    179.696.883,00 ₫
    15.301.059  - 24.225.075.375  15.301.059 ₫ - 24.225.075.375 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Vòng tay Shirely Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay GLAMIRA Shirely

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAAA

    52.680.314,00 ₫
    17.630.859  - 707.444.192  17.630.859 ₫ - 707.444.192 ₫
  46. Vòng tay nữ Avion Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Avion

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.85 crt - AAAA

    29.952.591,00 ₫
    8.776.373  - 2.544.879.443  8.776.373 ₫ - 2.544.879.443 ₫
  47. Vòng tay nữ Camperra Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Camperra

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAAA

    26.686.286,00 ₫
    9.786.745  - 1.861.972.303  9.786.745 ₫ - 1.861.972.303 ₫
  48. Vòng tay nữ Carcan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Carcan

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.058 crt - AAAA

    27.624.772,00 ₫
    10.449.006  - 1.176.645.361  10.449.006 ₫ - 1.176.645.361 ₫
  49. Vòng tay nữ Chauffen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Chauffen

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    22.143.855,00 ₫
    8.866.938  - 1.129.890.865  8.866.938 ₫ - 1.129.890.865 ₫
  50. Vòng tay nữ Chomagen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Chomagen

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAAA

    25.092.615,00 ₫
    9.768.349  - 1.164.065.232  9.768.349 ₫ - 1.164.065.232 ₫
  51. Vòng tay nữ Chyle Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Chyle

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.999 crt - AAAA

    23.579.319,00 ₫
    8.028.640  - 1.314.305.087  8.028.640 ₫ - 1.314.305.087 ₫
  52. Vòng tay nữ Ciergev Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ciergev

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    30.492.589,00 ₫
    9.400.426  - 1.148.187.948  9.400.426 ₫ - 1.148.187.948 ₫
  53. Vòng tay nữ Ciliessa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - AAAA

    18.594.249,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  54. Vòng tay nữ Danko Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Danko

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    17.337.086,00 ₫
    6.479.969  - 1.562.955.233  6.479.969 ₫ - 1.562.955.233 ₫
  55. Vòng tay nữ Efnos Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Efnos

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    7.846 crt - AAAA

    221.115.931,00 ₫
    15.690.491  - 9.682.397.504  15.690.491 ₫ - 9.682.397.504 ₫
  56. Vòng tay nữ Klippel Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Klippel

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    18.827.739,00 ₫
    7.429.209  - 1.221.730.058  7.429.209 ₫ - 1.221.730.058 ₫
  57. Vòng tay nữ Abysse Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Abysse

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAAA

    21.873.008,00 ₫
    8.617.883  - 1.158.970.918  8.617.883 ₫ - 1.158.970.918 ₫
  58. Vòng tay nữ Rupert Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Rupert

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - AAAA

    32.816.446,00 ₫
    10.555.421  - 2.960.504.831  10.555.421 ₫ - 2.960.504.831 ₫
  59. Vòng tay nữ Slowking Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Slowking

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AAAA

    103.629.695,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  60. Vòng tay nữ Alyce Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Alyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.74 crt - AAAA

    30.730.323,00 ₫
    7.152.418  - 1.119.772.991  7.152.418 ₫ - 1.119.772.991 ₫
  61. Vòng tay nữ Enrique Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Enrique

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.378 crt - AAAA

    33.857.667,00 ₫
    12.895.693  - 1.229.272.470  12.895.693 ₫ - 1.229.272.470 ₫
  62. Vòng tay nữ Petru Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Petru

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAAA

    23.297.434,00 ₫
    8.793.354  - 1.145.853.053  8.793.354 ₫ - 1.145.853.053 ₫
  63. Vòng tay nữ Mamira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Mamira

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.435 crt - AAAA

    67.281.754,00 ₫
    22.664.043  - 2.750.132.247  22.664.043 ₫ - 2.750.132.247 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Vingtaine - E Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Vòng tay nữ Vingtaine - E

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.872 crt - AAAA

    38.630.758,00 ₫
    10.983.343  - 850.472.193  10.983.343 ₫ - 850.472.193 ₫

You’ve viewed 60 of 167 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng