Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Suzi 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    28.080.147,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Denny 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    48.262.976,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Naoma 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    45.755.442,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  4. Nhẫn Dorthea 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    33.133.992,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  5. Nhẫn Randee 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    19.799.905,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫
  6. Nhẫn Carolina 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    25.714.688,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    36.153.504,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cuc 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.814.549,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Keturah 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    18.723.870,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    49.619.195,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    46.490.154,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  15. Nhẫn Delphia 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.648.036,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    18.078.873,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt 0.16 Carat

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.903.107,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    21.723.857,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Tosha 0.144 Carat

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    23.476.019,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng