Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.948 crt - AA

    30.442.494,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.02 crt - AA

    21.296.218,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.565 crt - AA

    19.513.773,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.63 crt - AA

    32.755.880,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.602 crt - AA

    23.259.511,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Danille Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.134 crt - AA

    29.614.669,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.14 crt - AA

    34.583.325,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.04 crt - AA

    23.586.112,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.616 crt - AAA

    21.408.291,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.22 crt - AA

    30.012.875,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  12. Nhẫn Carolina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.114 crt - AAA

    23.082.625,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.074 crt - AA

    31.056.359,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  14. Nhẫn Catherina Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.473 crt - AAA

    28.603.730,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Chere Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.674 crt - AAA

    24.040.921,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    3.168 crt - AA

    59.705.942,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.718 crt - AA

    35.735.772,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.394 crt - AA

    34.434.741,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - AA

    23.784.792,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    23.069.321,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.88 crt - AA

    21.030.180,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.32 crt - AA

    28.892.125,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.86 crt - AA

    42.767.625,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Darline Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.496 crt - AA

    42.957.246,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Delora Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.608 crt - AA

    23.536.018,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  27. Nhẫn Delphia Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.235 crt - AAA

    15.902.752,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Denny Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AA

    20.074.431,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  29. Nhẫn Dorthea Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.235 crt - AAA

    26.058.555,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Elin Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.44 crt - AA

    33.210.690,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Essie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.54 crt - AA

    52.722.483,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Genie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.342 crt - AA

    28.719.202,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  33. Nhẫn Hae Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.756 crt - AA

    19.079.058,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  34. Nhẫn Hwa Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.43 crt - AAA

    22.910.266,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  35. Nhẫn nữ Ivey Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.456 crt - AA

    35.503.414,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    2.752 crt - AA

    64.252.051,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    17.179.162,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.49 crt - AA

    17.767.554,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.756 crt - AA

    19.885.942,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.072 crt - AA

    24.917.709,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.272 crt - AA

    32.617.485,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.55 crt - AA

    20.635.655,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.15 crt - AA

    31.669.942,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.565 crt - AA

    18.610.664,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Nhẫn Latasha Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    24.088.752,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.496 crt - AA

    37.704.725,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.3 crt - AAA

    21.327.632,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.39 crt - AA

    21.582.348,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.64 crt - AA

    22.595.268,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.94 crt - AA

    27.513.830,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.706 crt - AA

    21.996.685,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.956 crt - AA

    22.675.927,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.256 crt - AA

    27.594.489,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.456 crt - AA

    34.330.306,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.53 crt - AA

    23.360.265,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.37 crt - AA

    23.085.738,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.367 crt - AAA

    20.325.750,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.427 crt - AAA

    20.410.655,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.517 crt - AA

    20.961.973,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.767 crt - AA

    24.273.562,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.067 crt - AA

    29.266.274,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Sapphire Trắng

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    1.267 crt - AA

    36.372.845,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng