Đang tải...
Tìm thấy 425 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    66.875.342,00 ₫
    7.938.641  - 860.741.198  7.938.641 ₫ - 860.741.198 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    19.301.794,00 ₫
    12.659.373  - 140.956.871  12.659.373 ₫ - 140.956.871 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    17.391.426,00 ₫
    8.023.546  - 89.603.345  8.023.546 ₫ - 89.603.345 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    25.188.559,00 ₫
    9.147.126  - 117.452.272  9.147.126 ₫ - 117.452.272 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    18.435.194,00 ₫
    8.448.072  - 96.791.989  8.448.072 ₫ - 96.791.989 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    39.278.868,00 ₫
    10.024.480  - 314.234.353  10.024.480 ₫ - 314.234.353 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    35.883.224,00 ₫
    7.682.227  - 96.848.590  7.682.227 ₫ - 96.848.590 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.536.727,00 ₫
    7.004.683  - 75.254.357  7.004.683 ₫ - 75.254.357 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.04 crt

    11.678.718,00 ₫
    6.686.289  - 70.485.514  6.686.289 ₫ - 70.485.514 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Astacus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    23.340.737,00 ₫
    11.024.098  - 127.145.622  11.024.098 ₫ - 127.145.622 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    48.028.639,00 ₫
    13.649.935  - 364.328.458  13.649.935 ₫ - 364.328.458 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    18.095.855,00 ₫
    9.822.405  - 104.702.325  9.822.405 ₫ - 104.702.325 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Xanocr

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.056 crt

    16.906.334,00 ₫
    9.292.031  - 101.942.910  9.292.031 ₫ - 101.942.910 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    22.602.911,00 ₫
    9.298.823  - 110.235.325  9.298.823 ₫ - 110.235.325 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Tranglo A

    Vàng 9K
    9.509.388,00 ₫
    7.132.041  - 71.320.410  7.132.041 ₫ - 71.320.410 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    29.617.216,00 ₫
    12.045.225  - 230.744.183  12.045.225 ₫ - 230.744.183 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    17.121.143,00 ₫
    9.067.880  - 98.730.656  9.067.880 ₫ - 98.730.656 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    18.859.720,00 ₫
    10.147.875  - 108.990.043  10.147.875 ₫ - 108.990.043 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    71.318.151,00 ₫
    12.565.977  - 209.998.999  12.565.977 ₫ - 209.998.999 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    34.830.115,00 ₫
    11.350.134  - 1.853.863.851  11.350.134 ₫ - 1.853.863.851 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - C

    Vàng Trắng 14K
    11.382.115,00 ₫
    6.516.478  - 65.164.785  6.516.478 ₫ - 65.164.785 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    30.523.437,00 ₫
    11.207.493  - 136.272.930  11.207.493 ₫ - 136.272.930 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    14.368.798,00 ₫
    7.853.736  - 92.320.313  7.853.736 ₫ - 92.320.313 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    42.156.873,00 ₫
    16.136.244  - 471.776.064  16.136.244 ₫ - 471.776.064 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Sequentially

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    30.456.647,00 ₫
    14.606.534  - 175.159.542  14.606.534 ₫ - 175.159.542 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    17.632.556,00 ₫
    9.006.749  - 101.914.606  9.006.749 ₫ - 101.914.606 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.084.862,00 ₫
    6.665.062  - 67.386.470  6.665.062 ₫ - 67.386.470 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - G

    Vàng Hồng 14K
    16.758.033,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.879.080,00 ₫
    8.129.678  - 85.711.855  8.129.678 ₫ - 85.711.855 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.446 crt

    18.166.893,00 ₫
    9.984.857  - 429.733.806  9.984.857 ₫ - 429.733.806 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    27.773.074,00 ₫
    11.034.853  - 119.872.071  11.034.853 ₫ - 119.872.071 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    22.556.778,00 ₫
    11.635.416  - 139.938.010  11.635.416 ₫ - 139.938.010 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Avestic

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    20.941.031,00 ₫
    10.539.572  - 126.933.357  10.539.572 ₫ - 126.933.357 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    16.120.394,00 ₫
    8.257.035  - 91.060.882  8.257.035 ₫ - 91.060.882 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    69.403.254,00 ₫
    12.798.052  - 225.083.836  12.798.052 ₫ - 225.083.836 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.273.521,00 ₫
    9.667.878  - 94.881.622  9.667.878 ₫ - 94.881.622 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.44 crt

    21.577.822,00 ₫
    11.530.134  - 163.386.017  11.530.134 ₫ - 163.386.017 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    21.557.444,00 ₫
    11.615.039  - 327.819.200  11.615.039 ₫ - 327.819.200 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    28.952.691,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    11.886.735  - 1.338.135.162  11.886.735 ₫ - 1.338.135.162 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    8.759.391,00 ₫
    8.363.167  - 92.999.555  8.363.167 ₫ - 92.999.555 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    52.754.465,00 ₫
    8.657.505  - 179.900.082  8.657.505 ₫ - 179.900.082 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Koffer D

    Vàng Hồng 14K
    19.093.776,00 ₫
    10.202.781  - 109.315.515  10.202.781 ₫ - 109.315.515 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    14.042.196,00 ₫
    7.132.041  - 81.622.247  7.132.041 ₫ - 81.622.247 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    45.481.480,00 ₫
    16.795.958  - 231.687.628  16.795.958 ₫ - 231.687.628 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.62 crt

    15.756.999,00 ₫
    8.660.335  - 1.649.638.401  8.660.335 ₫ - 1.649.638.401 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    17.314.162,00 ₫
    9.516.180  - 112.909.838  9.516.180 ₫ - 112.909.838 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    36.682.183,00 ₫
    16.206.998  - 259.852.541  16.206.998 ₫ - 259.852.541 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Limarest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    15.564.830,00 ₫
    8.476.940  - 89.603.347  8.476.940 ₫ - 89.603.347 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    14.681.817,00 ₫
    8.069.395  - 84.961.861  8.069.395 ₫ - 84.961.861 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    13.792.008,00 ₫
    7.896.188  - 92.744.835  7.896.188 ₫ - 92.744.835 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Aphtha

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    19.130.852,00 ₫
    10.514.666  - 124.244.691  10.514.666 ₫ - 124.244.691 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.09 crt

    25.804.404,00 ₫
    12.803.712  - 155.886.046  12.803.712 ₫ - 155.886.046 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Samothrace

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.833.909,00 ₫
    6.022.612  - 62.377.057  6.022.612 ₫ - 62.377.057 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Sparbim

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    12.753.900,00 ₫
    7.301.851  - 73.924.171  7.301.851 ₫ - 73.924.171 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Armantoc

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.09 crt

    17.017.560,00 ₫
    9.353.162  - 105.240.063  9.353.162 ₫ - 105.240.063 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    8.122.601,00 ₫
    7.528.265  - 80.801.500  7.528.265 ₫ - 80.801.500 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    9.849.009,00 ₫
    7.025.910  - 74.419.457  7.025.910 ₫ - 74.419.457 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Catena

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    15.475.397,00 ₫
    12.560.317  - 155.546.430  12.560.317 ₫ - 155.546.430 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.4 crt

    46.121.667,00 ₫
    19.716.132  - 301.526.870  19.716.132 ₫ - 301.526.870 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Kopaonik

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.024 crt - VS1

    17.810.009,00 ₫
    9.353.162  - 99.636.316  9.353.162 ₫ - 99.636.316 ₫

You’ve viewed 60 of 425 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng