Đang tải...
Tìm thấy 385 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    61.583.218,00 ₫
    6.265.683  - 809.077.508  6.265.683 ₫ - 809.077.508 ₫
  2. Nhẫn Arneb

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    14.954.637,00 ₫
    6.549.565  - 77.256.485  6.549.565 ₫ - 77.256.485 ₫
  3. Nhẫn Desierto

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    19.893.104,00 ₫
    6.265.683  - 71.605.875  6.265.683 ₫ - 71.605.875 ₫
  4. Nhẫn Cie

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    19.508.917,00 ₫
    9.803.395  - 110.119.216  9.803.395 ₫ - 110.119.216 ₫
  5. Nhẫn Misha

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    32.047.585,00 ₫
    6.010.189  - 79.743.831  6.010.189 ₫ - 79.743.831 ₫
  6. Nhẫn Teri

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.089.784,00 ₫
    5.637.087  - 61.345.565  5.637.087 ₫ - 61.345.565 ₫
  7. Nhẫn Bavegels - G

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - G

    Vàng Hồng 14K
    13.175.373,00 ₫
    7.241.426  - 75.431.527  7.241.426 ₫ - 75.431.527 ₫
  8. Nhẫn Abeluie

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    9.406.230,00 ₫
    5.292.373  - 56.384.393  5.292.373 ₫ - 56.384.393 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Larry

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    14.099.206,00 ₫
    7.582.626  - 81.771.563  7.582.626 ₫ - 81.771.563 ₫
  11. Nhẫn Bavegels - M

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    40.639.479,00 ₫
    10.438.750  - 318.029.064  10.438.750 ₫ - 318.029.064 ₫
  12. Nhẫn Montblanc

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    24.078.336,00 ₫
    9.254.556  - 196.297.712  9.254.556 ₫ - 196.297.712 ₫
  13. Nhẫn Valenza

    Nhẫn GLAMIRA Valenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.046 crt - VS

    13.274.325,00 ₫
    6.968.899  - 76.675.196  6.968.899 ₫ - 76.675.196 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Bavegels - H

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    16.945.597,00 ₫
    9.090.715  - 292.276.899  9.090.715 ₫ - 292.276.899 ₫
  15. Nhẫn Theda

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    18.688.092,00 ₫
    7.242.508  - 88.679.357  7.242.508 ₫ - 88.679.357 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    60.589.362,00 ₫
    9.708.767  - 187.051.266  9.708.767 ₫ - 187.051.266 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    24.685.845,00 ₫
    7.051.090  - 96.384.729  7.051.090 ₫ - 96.384.729 ₫
  18. Nhẫn Gaby

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    15.967.421,00 ₫
    8.098.210  - 85.935.168  8.098.210 ₫ - 85.935.168 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Lenox

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    14.403.906,00 ₫
    7.708.615  - 83.434.296  7.708.615 ₫ - 83.434.296 ₫
  21. Nhẫn Cinquantadue

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    16.078.809,00 ₫
    8.584.594  - 92.775.371  8.584.594 ₫ - 92.775.371 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Bavegels - E

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    33.790.620,00 ₫
    12.297.772  - 413.575.669  12.297.772 ₫ - 413.575.669 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Eugenie

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.980.956,00 ₫
    7.683.741  - 279.907.749  7.683.741 ₫ - 279.907.749 ₫
  24. Nhẫn Rhodes

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    8.968.240,00 ₫
    4.951.985  - 51.680.059  4.951.985 ₫ - 51.680.059 ₫
  25. Nhẫn Owicim

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.777.591,00 ₫
    6.123.742  - 74.404.147  6.123.742 ₫ - 74.404.147 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Akelak

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    16.142.075,00 ₫
    8.611.089  - 93.505.350  8.611.089 ₫ - 93.505.350 ₫
  28. Nhẫn Oralia

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.574.936,00 ₫
    5.373.482  - 54.437.768  5.373.482 ₫ - 54.437.768 ₫
  29. Nhẫn Tranglo A

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo A

    Vàng 14K
    10.164.871,00 ₫
    5.819.583  - 58.195.830  5.819.583 ₫ - 58.195.830 ₫
  30. Nhẫn Bavegels - C

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - C

    Vàng Trắng 14K
    9.385.682,00 ₫
    5.373.482  - 53.734.822  5.373.482 ₫ - 53.734.822 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.248.370,00 ₫
    7.397.156  - 73.403.795  7.397.156 ₫ - 73.403.795 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    29.447.765,00 ₫
    8.740.324  - 1.749.078.747  8.740.324 ₫ - 1.749.078.747 ₫
  33. Nhẫn Thetissa

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.362.777,00 ₫
    5.321.843  - 60.250.594  5.321.843 ₫ - 60.250.594 ₫
  34. Nhẫn Evolve

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.876.273,00 ₫
    6.427.901  - 68.496.688  6.427.901 ₫ - 68.496.688 ₫
  35. Nhẫn Sens

    Nhẫn GLAMIRA Sens

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    12.881.215,00 ₫
    6.569.842  - 74.836.724  6.569.842 ₫ - 74.836.724 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Samothraki

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    11.714.325,00 ₫
    5.839.860  - 68.239.846  5.839.860 ₫ - 68.239.846 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.055.094,00 ₫
    8.328.829  - 92.626.668  8.328.829 ₫ - 92.626.668 ₫
  38. Nhẫn Bevy

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    35.762.383,00 ₫
    12.348.871  - 183.049.880  12.348.871 ₫ - 183.049.880 ₫
  39. Nhẫn Anafi

    Nhẫn GLAMIRA Anafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.046.214,00 ₫
    7.066.230  - 81.338.974  7.066.230 ₫ - 81.338.974 ₫
  40. Nhẫn Euboean

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.433.613,00 ₫
    5.362.938  - 60.656.142  5.362.938 ₫ - 60.656.142 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    56.181.889,00 ₫
    9.550.605  - 175.614.875  9.550.605 ₫ - 175.614.875 ₫
  42. Nhẫn Koffer D

    Nhẫn GLAMIRA Koffer D

    Vàng Hồng 14K
    14.840.003,00 ₫
    7.929.772  - 84.961.852  7.929.772 ₫ - 84.961.852 ₫
  43. Nhẫn Bibb

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    13.733.674,00 ₫
    7.533.419  - 79.176.068  7.533.419 ₫ - 79.176.068 ₫
  44. Nhẫn Alizedi

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    11.360.690,00 ₫
    6.229.184  - 65.752.501  6.229.184 ₫ - 65.752.501 ₫
  45. Nhẫn Bavegels - F

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    28.773.207,00 ₫
    12.371.852  - 212.343.812  12.371.852 ₫ - 212.343.812 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Instructively

    Nhẫn GLAMIRA Instructively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.472.697,00 ₫
    6.955.111  - 71.659.953  6.955.111 ₫ - 71.659.953 ₫
  48. Nhẫn Incorporate

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.028.878,00 ₫
    5.555.978  - 57.668.620  5.555.978 ₫ - 57.668.620 ₫
  49. Nhẫn Jautri

    Nhẫn GLAMIRA Jautri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.094 crt - VS

    12.641.403,00 ₫
    7.036.220  - 78.662.373  7.036.220 ₫ - 78.662.373 ₫
  50. Nhẫn Boubon

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.332.529,00 ₫
    6.852.102  - 1.220.638.970  6.852.102 ₫ - 1.220.638.970 ₫
  51. Nhẫn Hillet

    Nhẫn GLAMIRA Hillet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.256.828,00 ₫
    7.241.426  - 88.598.249  7.241.426 ₫ - 88.598.249 ₫
  52. Nhẫn Beagen

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    13.026.672,00 ₫
    6.529.287  - 73.403.794  6.529.287 ₫ - 73.403.794 ₫
  53. Nhẫn Latteg

    Nhẫn GLAMIRA Latteg

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.86 crt - AAA

    63.918.353,00 ₫
    17.199.470  - 4.699.465.462  17.199.470 ₫ - 4.699.465.462 ₫
  54. Nhẫn Taneka

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    10.838.888,00 ₫
    5.958.820  - 65.022.516  5.958.820 ₫ - 65.022.516 ₫
  55. Nhẫn Lane

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    10.234.894,00 ₫
    5.596.532  - 59.939.671  5.596.532 ₫ - 59.939.671 ₫
  56. Nhẫn Treis

    Nhẫn GLAMIRA Treis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.047.684,00 ₫
    6.711.783  - 69.226.675  6.711.783 ₫ - 69.226.675 ₫
  57. Nhẫn Tranglo SET

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo SET

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.35 crt - AAA

    23.762.282,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.273.481  - 1.256.002.570  9.273.481 ₫ - 1.256.002.570 ₫
  58. Nhẫn Niraisha

    Nhẫn GLAMIRA Niraisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    35.921.628,00 ₫
    14.292.517  - 227.213.821  14.292.517 ₫ - 227.213.821 ₫
  59. Nhẫn Plantajo

    Nhẫn GLAMIRA Plantajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.343.850,00 ₫
    5.860.137  - 62.116.100  5.860.137 ₫ - 62.116.100 ₫
  60. Nhẫn Rochel

    Nhẫn GLAMIRA Rochel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.712.163,00 ₫
    6.488.733  - 73.836.382  6.488.733 ₫ - 73.836.382 ₫
  61. Nhẫn Pericolo

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    56.863.205,00 ₫
    7.611.284  - 1.042.969.326  7.611.284 ₫ - 1.042.969.326 ₫
  62. Nhẫn Brittan

    Nhẫn GLAMIRA Brittan

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    10.204.074,00 ₫
    5.718.196  - 63.859.953  5.718.196 ₫ - 63.859.953 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gaby

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    31.503.071,00 ₫
    7.822.708  - 185.591.298  7.822.708 ₫ - 185.591.298 ₫
  64. Nhẫn Bavegels - I

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    21.593.964,00 ₫
    10.787.519  - 185.172.235  10.787.519 ₫ - 185.172.235 ₫

You’ve viewed 60 of 385 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng