Đang tải...
Tìm thấy 147 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Bông tai nữ Frederine Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Frederine

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.32 crt - AAA

    30.455.798,00 ₫
    9.868.821  - 135.607.846  9.868.821 ₫ - 135.607.846 ₫
  6. Bông tai nữ Fuensanta Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Fuensanta

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.59 crt - AAA

    36.276.619,00 ₫
    12.076.357  - 191.857.579  12.076.357 ₫ - 191.857.579 ₫
  7. Bông tai nữ Gracinha Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Gracinha

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.59 crt - AAA

    25.150.352,00 ₫
    6.401.856  - 108.579.673  6.401.856 ₫ - 108.579.673 ₫
  8. Bông tai nữ Holde Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Holde

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.36 crt - AAA

    25.561.858,00 ₫
    7.253.738  - 110.985.317  7.253.738 ₫ - 110.985.317 ₫
  9. Bông tai nữ Jabilo Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jabilo

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    28 crt - AAA

    121.570.743,00 ₫
    11.049.003  - 272.319.463  11.049.003 ₫ - 272.319.463 ₫
  10. Bông tai nữ Jaylen Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jaylen

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    28.2 crt - AAA

    144.001.297,00 ₫
    23.034.795  - 418.851.784  23.034.795 ₫ - 418.851.784 ₫
  11. Bông tai nữ Keohi Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Keohi

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    3.2 crt - AAA

    32.420.787,00 ₫
    10.918.815  - 136.669.156  10.918.815 ₫ - 136.669.156 ₫
  12. Vòng Đeo Tay Cabochon
  13. Bông tai nữ Korbenis Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Korbenis

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    30.262 crt - AAA

    270.697.773,00 ₫
    22.669.703  - 506.516.466  22.669.703 ₫ - 506.516.466 ₫
  14. Bông tai nữ Kristien Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kristien

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    3.4 crt - AAA

    30.118.440,00 ₫
    9.234.861  - 120.890.929  9.234.861 ₫ - 120.890.929 ₫
  15. Bông tai nữ Kristy Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kristy

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.894 crt - AAA

    38.968.964,00 ₫
    8.000.904  - 928.311.631  8.000.904 ₫ - 928.311.631 ₫
  16. Bông tai nữ Krystil Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Krystil

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    5.6 crt - AAA

    35.795.207,00 ₫
    7.949.962  - 119.107.923  7.949.962 ₫ - 119.107.923 ₫
  17. Bông tai nữ Lachelle Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lachelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.8 crt - AAA

    45.531.292,00 ₫
    11.507.491  - 363.366.195  11.507.491 ₫ - 363.366.195 ₫
  18. Bông tai nữ Lacrasha Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lacrasha

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    6 crt - AAA

    37.594.631,00 ₫
    8.136.752  - 126.381.470  8.136.752 ₫ - 126.381.470 ₫
  19. Bông tai nữ Lacresia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lacresia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.42 crt - AAA

    39.670.848,00 ₫
    8.996.559  - 199.230.179  8.996.559 ₫ - 199.230.179 ₫
  20. Bông tai nữ Ladonya Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ladonya

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.25 crt - AAA

    186.786.471,00 ₫
    12.649.750  - 369.535.977  12.649.750 ₫ - 369.535.977 ₫
  21. Bông tai nữ Lakendria Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lakendria

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.07 crt - AAA

    192.607.293,00 ₫
    16.055.584  - 386.729.298  16.055.584 ₫ - 386.729.298 ₫
  22. Bông tai nữ Lislera Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lislera

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.48 crt - AAA

    77.123.407,00 ₫
    13.211.257  - 273.508.132  13.211.257 ₫ - 273.508.132 ₫
  23. Bông tai nữ Loirane Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Loirane

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.66 crt - AAA

    34.089.743,00 ₫
    7.038.645  - 114.947.563  7.038.645 ₫ - 114.947.563 ₫
  24. Bông tai nữ Lolicia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lolicia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.12 crt - AAA

    77.825.290,00 ₫
    14.626.345  - 253.244.076  14.626.345 ₫ - 253.244.076 ₫
  25. Bông tai nữ Anarosa Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Anarosa

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.84 crt - AAA

    31.453.152,00 ₫
    9.948.066  - 349.229.476  9.948.066 ₫ - 349.229.476 ₫
  26. Bông tai nữ Anbessa Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Anbessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    3.4 crt - AAA

    32.899.088,00 ₫
    10.720.703  - 136.810.669  10.720.703 ₫ - 136.810.669 ₫
  27. Bông tai nữ Bressal Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bressal

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    9.16 crt - AAA

    50.789.474,00 ₫
    11.685.792  - 288.975.039  11.685.792 ₫ - 288.975.039 ₫
  28. Bông tai nữ Breuse Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Breuse

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.528 crt - AAA

    43.600.829,00 ₫
    11.346.171  - 196.201.894  11.346.171 ₫ - 196.201.894 ₫
  29. Bông tai nữ Brishen Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Brishen

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.29 crt - AAA

    29.565.990,00 ₫
    9.393.351  - 125.221.097  9.393.351 ₫ - 125.221.097 ₫
  30. Bông tai nữ Calindia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Calindia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.16 crt - AAA

    37.388.877,00 ₫
    12.628.241  - 225.649.867  12.628.241 ₫ - 225.649.867 ₫
  31. Bông tai nữ Carella Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Carella

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    9 crt - AAA

    51.530.980,00 ₫
    12.082.017  - 243.041.294  12.082.017 ₫ - 243.041.294 ₫
  32. Bông tai nữ Carilynne Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Carilynne

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.16 crt - AAA

    28.527.881,00 ₫
    8.838.636  - 197.107.549  8.838.636 ₫ - 197.107.549 ₫
  33. Bông tai nữ Caritas Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Caritas

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.592 crt - AAA

    28.709.580,00 ₫
    8.482.035  - 136.371.992  8.482.035 ₫ - 136.371.992 ₫
  34. Bông Tai Kim Cương
  35. Bông tai nữ Cedrica Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Cedrica

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.8 crt - AAA

    47.415.623,00 ₫
    9.882.971  - 172.470.878  9.882.971 ₫ - 172.470.878 ₫
  36. Bông tai nữ Didrika Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Didrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.64 crt - AAA

    27.526.849,00 ₫
    8.076.187  - 156.820.006  8.076.187 ₫ - 156.820.006 ₫
  37. Bông tai nữ Earlina Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Earlina

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.42 crt - AAA

    26.464.118,00 ₫
    6.393.365  - 135.041.808  6.393.365 ₫ - 135.041.808 ₫
  38. Bông tai nữ Etania Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Etania

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.7 crt - AAA

    29.784.764,00 ₫
    8.807.505  - 137.971.042  8.807.505 ₫ - 137.971.042 ₫
  39. Bông tai nữ Finetta Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Finetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.264 crt - AAA

    26.377.515,00 ₫
    7.689.586  - 107.957.033  7.689.586 ₫ - 107.957.033 ₫
  40. Bông tai nữ Galena Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Galena

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.3 crt - AAA

    200.318.954,00 ₫
    18.921.136  - 450.125.220  18.921.136 ₫ - 450.125.220 ₫
  41. Bông tai nữ Gustella Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Gustella

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.096 crt - AAA

    33.323.047,00 ₫
    10.058.441  - 142.782.335  10.058.441 ₫ - 142.782.335 ₫
  42. Bông tai nữ Hildreth Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Hildreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.18 crt - AAA

    32.692.767,00 ₫
    9.721.650  - 145.570.057  9.721.650 ₫ - 145.570.057 ₫
  43. Bông tai nữ Hlinka Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Hlinka

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.24 crt - AAA

    77.197.558,00 ₫
    12.919.183  - 258.536.508  12.919.183 ₫ - 258.536.508 ₫
  44. Bông tai nữ Jonita Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jonita

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    7.402 crt - AAA

    43.977.526,00 ₫
    9.724.481  - 1.091.089.166  9.724.481 ₫ - 1.091.089.166 ₫
  45. Bông tai nữ Kostenka Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kostenka

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    3.2 crt - AAA

    24.783.276,00 ₫
    6.837.702  - 92.942.949  6.837.702 ₫ - 92.942.949 ₫
  46. Bông tai nữ Libentina Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Libentina

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.72 crt - AAA

    34.274.553,00 ₫
    11.082.965  - 194.376.432  11.082.965 ₫ - 194.376.432 ₫
  47. Bông tai nữ Lidoine Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lidoine

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.2 crt - AAA

    27.675.150,00 ₫
    8.382.978  - 154.640.771  8.382.978 ₫ - 154.640.771 ₫
  48. Bông tai nữ Linka Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Linka

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.42 crt - AAA

    28.935.711,00 ₫
    9.056.560  - 126.140.909  9.056.560 ₫ - 126.140.909 ₫
  49. Bông tai nữ Linnora Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Linnora

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.38 crt - AAA

    49.644.103,00 ₫
    13.570.689  - 218.121.604  13.570.689 ₫ - 218.121.604 ₫
  50. Bông tai nữ Liriene Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Liriene

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.63 crt - AAA

    35.201.435,00 ₫
    11.542.869  - 189.098.156  11.542.869 ₫ - 189.098.156 ₫
  51. Bông tai nữ Lismary Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lismary

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.62 crt - AAA

    40.503.203,00 ₫
    14.812.005  - 220.980.084  14.812.005 ₫ - 220.980.084 ₫
  52. Bông tai nữ Lucania Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lucania

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.424 crt - AAA

    30.233.345,00 ₫
    9.749.953  - 144.749.309  9.749.953 ₫ - 144.749.309 ₫
  53. Bông tai nữ Lukasha Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lukasha

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.492 crt - AAA

    34.422.854,00 ₫
    11.655.793  - 164.263.368  11.655.793 ₫ - 164.263.368 ₫
  54. Bông tai nữ Luvenia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Luvenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.92 crt - AAA

    41.527.160,00 ₫
    9.367.879  - 170.801.071  9.367.879 ₫ - 170.801.071 ₫
  55. Bông Tai Thiết Kế
  56. Bông tai nữ Meliza Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Meliza

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.36 crt - AAA

    30.452.118,00 ₫
    9.413.162  - 212.461.251  9.413.162 ₫ - 212.461.251 ₫
  57. Bông tai nữ Pandita Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Pandita

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.26 crt - AAA

    47.607.509,00 ₫
    12.616.920  - 224.857.422  12.616.920 ₫ - 224.857.422 ₫
  58. Bông tai nữ Tierone Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Tierone

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.07 crt - AAA

    76.156.902,00 ₫
    13.734.839  - 238.711.125  13.734.839 ₫ - 238.711.125 ₫
  59. Bông tai nữ Ynes Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ynes

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.41 crt - AAA

    25.598.934,00 ₫
    7.075.437  - 115.442.845  7.075.437 ₫ - 115.442.845 ₫
  60. Bông tai nữ Yonita Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Yonita

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.64 crt - AAA

    38.056.233,00 ₫
    13.541.822  - 189.197.213  13.541.822 ₫ - 189.197.213 ₫
  61. Bông tai nữ Zavia Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Zavia

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    6.6 crt - AAA

    44.678.560,00 ₫
    11.051.833  - 159.862.445  11.051.833 ₫ - 159.862.445 ₫
  62. Bông tai nữ Afriel Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Afriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.84 crt - AAA

    31.234.378,00 ₫
    10.284.856  - 3.885.632.520  10.284.856 ₫ - 3.885.632.520 ₫
  63. Bông tai nữ Loyce Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Loyce

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.544 crt - AAA

    25.076.200,00 ₫
    6.540.534  - 109.683.437  6.540.534 ₫ - 109.683.437 ₫
  64. Bông tai nữ Lucita Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lucita

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.704 crt - AAA

    35.123.606,00 ₫
    11.578.812  - 166.725.619  11.578.812 ₫ - 166.725.619 ₫
  65. Bông tai nữ Lunette Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lunette

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    3.7 crt - AAA

    32.676.636,00 ₫
    10.601.835  - 164.235.062  10.601.835 ₫ - 164.235.062 ₫
  66. Bông tai nữ Mahina Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Mahina

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    6.6 crt - AAA

    49.683.726,00 ₫
    13.726.349  - 188.517.972  13.726.349 ₫ - 188.517.972 ₫
  67. Bông tai nữ Masika Đá Cabochon Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Masika

    Vàng Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    4.64 crt - AAA

    35.346.058,00 ₫
    11.193.343  - 266.404.396  11.193.343 ₫ - 266.404.396 ₫

You’ve viewed 120 of 147 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng