Đang tải...
Tìm thấy 269 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Murna Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Murna Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.036 crt - AAA

    7.907.791,00 ₫
    4.538.468  - 48.070.520  4.538.468 ₫ - 48.070.520 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Misneachd Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Misneachd Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    11.376.738,00 ₫
    5.549.407  - 91.216.547  5.549.407 ₫ - 91.216.547 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Merekara Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Merekara Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.224 crt - AAA

    14.881.061,00 ₫
    7.743.359  - 101.263.670  7.743.359 ₫ - 101.263.670 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Jishin Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Jishin Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    8.388.920,00 ₫
    4.538.468  - 61.089.326  4.538.468 ₫ - 61.089.326 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Gwyrth Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Gwyrth Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    14.289.836,00 ₫
    7.356.191  - 94.853.318  7.356.191 ₫ - 94.853.318 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Echeveria Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Echeveria Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    14.466.439,00 ₫
    7.437.700  - 102.381.584  7.437.700 ₫ - 102.381.584 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Daisyda Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Daisyda Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    7.593.642,00 ₫
    4.323.375  - 47.249.773  4.323.375 ₫ - 47.249.773 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Bucurie Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Bucurie Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.156 crt - AAA

    13.860.499,00 ₫
    7.213.550  - 83.150.546  7.213.550 ₫ - 83.150.546 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Aloevera Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Aloevera Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    15.582.660,00 ₫
    7.926.754  - 106.004.208  7.926.754 ₫ - 106.004.208 ₫
  11. Bông tai trẻ em Poznan black-onyx

    Bông tai trẻ em Poznan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.565.793,00 ₫
    6.070.725  - 81.027.915  6.070.725 ₫ - 81.027.915 ₫
  12. Bông tai trẻ em Geles black-onyx

    Bông tai trẻ em Geles

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    10.899.286,00 ₫
    5.726.010  - 73.400.591  5.726.010 ₫ - 73.400.591 ₫
  13. Bông tai trẻ em Fleurs black-onyx

    Bông tai trẻ em Fleurs

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    9.789.858,00 ₫
    5.540.067  - 58.004.438  5.540.067 ₫ - 58.004.438 ₫
  14. Bông tai trẻ em Blodau black-onyx

    Bông tai trẻ em Blodau

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    10.385.044,00 ₫
    5.583.369  - 61.216.689  5.583.369 ₫ - 61.216.689 ₫
  15. Bông tai trẻ em Revo black-onyx

    Bông tai trẻ em Revo

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.799.849,00 ₫
    6.174.310  - 79.032.643  6.174.310 ₫ - 79.032.643 ₫
  16. Bông tai trẻ em Mafarki black-onyx

    Bông tai trẻ em Mafarki

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.208 crt - AAA

    9.596.839,00 ₫
    5.073.088  - 69.862.869  5.073.088 ₫ - 69.862.869 ₫
  17. Bông tai trẻ em Fuga black-onyx

    Bông tai trẻ em Fuga

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    8.312.790,00 ₫
    4.559.977  - 56.773.311  4.559.977 ₫ - 56.773.311 ₫
  18. Bông tai trẻ em Viragok black-onyx

    Bông tai trẻ em Viragok

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    11.017.305,00 ₫
    6.113.178  - 69.961.926  6.113.178 ₫ - 69.961.926 ₫
  19. Bông tai trẻ em Maruva black-onyx

    Bông tai trẻ em Maruva

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    6.522.419,00 ₫
    3.570.548  - 43.046.958  3.570.548 ₫ - 43.046.958 ₫
  20. Bông tai trẻ em Malarkae black-onyx

    Bông tai trẻ em Malarkae

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    7.302.982,00 ₫
    3.957.716  - 52.811.066  3.957.716 ₫ - 52.811.066 ₫
  21. Bông tai trẻ em Lilled black-onyx

    Bông tai trẻ em Lilled

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    7.639.491,00 ₫
    4.308.941  - 45.693.173  4.308.941 ₫ - 45.693.173 ₫
  22. Bông tai trẻ em Kvety black-onyx

    Bông tai trẻ em Kvety

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    13.072.011,00 ₫
    6.894.306  - 78.282.640  6.894.306 ₫ - 78.282.640 ₫
  23. Bông tai trẻ em Kvetiny black-onyx

    Bông tai trẻ em Kvetiny

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    12.681.732,00 ₫
    6.907.891  - 74.560.966  6.907.891 ₫ - 74.560.966 ₫
  24. Bông tai trẻ em Kukat black-onyx

    Bông tai trẻ em Kukat

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    10.773.344,00 ₫
    5.827.896  - 65.122.330  5.827.896 ₫ - 65.122.330 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Oleander Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Oleander Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.112 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    6.887.514  - 82.046.777  6.887.514 ₫ - 82.046.777 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Obesum Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Obesum Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    7.824.867,00 ₫
    4.473.940  - 46.754.491  4.473.940 ₫ - 46.754.491 ₫
  28. Bông tai trẻ em Illegality black-onyx

    Bông tai trẻ em Illegality

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    12.506.260,00 ₫
    6.500.346  - 82.145.835  6.500.346 ₫ - 82.145.835 ₫
  29. Bông tai trẻ em Identity black-onyx

    Bông tai trẻ em Identity

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    11.647.585,00 ₫
    6.215.064  - 73.570.401  6.215.064 ₫ - 73.570.401 ₫
  30. Bông tai trẻ em Identifiable black-onyx

    Bông tai trẻ em Identifiable

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    8.866.938,00 ₫
    4.882.052  - 57.650.668  4.882.052 ₫ - 57.650.668 ₫
  31. Bông tai trẻ em Evidently black-onyx

    Bông tai trẻ em Evidently

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    7.120.437,00 ₫
    4.065.263  - 43.061.114  4.065.263 ₫ - 43.061.114 ₫
  32. Bông tai trẻ em Evidential black-onyx

    Bông tai trẻ em Evidential

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.128 crt - AAA

    11.093.437,00 ₫
    6.091.952  - 72.693.050  6.091.952 ₫ - 72.693.050 ₫
  33. Bông tai trẻ em Huahvi black-onyx

    Bông tai trẻ em Huahvi

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    13.160.879,00 ₫
    6.969.023  - 86.348.643  6.969.023 ₫ - 86.348.643 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Kalanchoe Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Kalanchoe Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.224 crt - AAA

    10.135.422,00 ₫
    5.420.351  - 74.093.982  5.420.351 ₫ - 74.093.982 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Indobya Daughter black-onyx

    Bông Tai GLAMIRA Indobya Daughter

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    14.885.022,00 ₫
    7.621.095  - 107.405.146  7.621.095 ₫ - 107.405.146 ₫
  36. Bông tai trẻ em Wasan black-onyx

    Bông tai trẻ em Wasan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    7.421.001,00 ₫
    4.108.281  - 49.372.401  4.108.281 ₫ - 49.372.401 ₫
  37. Bông tai trẻ em Tangkal black-onyx

    Bông tai trẻ em Tangkal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.224 crt - AAA

    12.026.263,00 ₫
    6.174.310  - 84.919.407  6.174.310 ₫ - 84.919.407 ₫
  38. Bông tai trẻ em Sugan black-onyx

    Bông tai trẻ em Sugan

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    11.464.190,00 ₫
    6.052.046  - 74.815.679  6.052.046 ₫ - 74.815.679 ₫
  39. Bông tai trẻ em Spillet black-onyx

    Bông tai trẻ em Spillet

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.064 crt - AAA

    7.270.720,00 ₫
    4.086.773  - 46.216.761  4.086.773 ₫ - 46.216.761 ₫
  40. Bông tai trẻ em Sefate black-onyx

    Bông tai trẻ em Sefate

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    14.371.629,00 ₫
    7.528.266  - 88.018.450  7.528.266 ₫ - 88.018.450 ₫
  41. Bông tai trẻ em Rakau black-onyx

    Bông tai trẻ em Rakau

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    13.813.517,00 ₫
    7.290.530  - 82.527.903  7.290.530 ₫ - 82.527.903 ₫
  42. Bông tai trẻ em Permainani black-onyx

    Bông tai trẻ em Permainani

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    14.133.611,00 ₫
    7.310.342  - 90.098.624  7.310.342 ₫ - 90.098.624 ₫
  43. Bông tai trẻ em Peli black-onyx

    Bông tai trẻ em Peli

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.208 crt - AAA

    9.040.710,00 ₫
    4.754.694  - 66.678.924  4.754.694 ₫ - 66.678.924 ₫
  44. Bông tai trẻ em Omuti black-onyx

    Bông tai trẻ em Omuti

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    14.691.721,00 ₫
    7.548.076  - 95.589.163  7.548.076 ₫ - 95.589.163 ₫
  45. Bông tai trẻ em Ludus black-onyx

    Bông tai trẻ em Ludus

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.064 crt - AAA

    13.499.369,00 ₫
    7.295.059  - 81.876.966  7.295.059 ₫ - 81.876.966 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Bông tai trẻ em Jokoa black-onyx

    Bông tai trẻ em Jokoa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    11.762.773,00 ₫
    6.153.932  - 78.820.378  6.153.932 ₫ - 78.820.378 ₫
  48. Bông tai trẻ em Formulation black-onyx

    Bông tai trẻ em Formulation

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    11.801.828,00 ₫
    6.113.178  - 78.112.830  6.113.178 ₫ - 78.112.830 ₫
  49. Bông tai trẻ em Formulate black-onyx

    Bông tai trẻ em Formulate

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    10.349.950,00 ₫
    5.731.104  - 66.141.193  5.731.104 ₫ - 66.141.193 ₫
  50. Bông tai trẻ em Dissimilarity black-onyx

    Bông tai trẻ em Dissimilarity

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    9.867.971,00 ₫
    5.455.162  - 63.381.771  5.455.162 ₫ - 63.381.771 ₫
  51. Bông tai trẻ em Disestablishment black-onyx

    Bông tai trẻ em Disestablishment

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.092 crt - AAA

    8.247.412,00 ₫
    4.478.751  - 53.334.646  4.478.751 ₫ - 53.334.646 ₫
  52. Bông tai trẻ em Disestablish black-onyx

    Bông tai trẻ em Disestablish

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.136 crt - AAA

    10.458.344,00 ₫
    5.582.520  - 62.872.336  5.582.520 ₫ - 62.872.336 ₫
  53. Bông tai trẻ em Constitution black-onyx

    Bông tai trẻ em Constitution

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    12.775.409,00 ₫
    6.928.268  - 76.584.535  6.928.268 ₫ - 76.584.535 ₫
  54. Bông tai trẻ em Constitute black-onyx

    Bông tai trẻ em Constitute

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    12.775.409,00 ₫
    6.928.268  - 76.584.535  6.928.268 ₫ - 76.584.535 ₫
  55. Bông tai trẻ em Constituency black-onyx

    Bông tai trẻ em Constituency

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.136 crt - AAA

    14.944.456,00 ₫
    7.607.511  - 88.556.183  7.607.511 ₫ - 88.556.183 ₫
  56. Bông tai trẻ em Consistently black-onyx

    Bông tai trẻ em Consistently

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    14.650.684,00 ₫
    7.647.133  - 90.763.716  7.647.133 ₫ - 90.763.716 ₫
  57. Bông tai trẻ em Consistent black-onyx

    Bông tai trẻ em Consistent

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    12.978.334,00 ₫
    6.874.495  - 76.598.692  6.874.495 ₫ - 76.598.692 ₫
  58. Bông tai trẻ em Hugalu black-onyx

    Bông tai trẻ em Hugalu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.096 crt - AAA

    13.353.049,00 ₫
    7.152.418  - 83.334.508  7.152.418 ₫ - 83.334.508 ₫
  59. Bông tai trẻ em Gulho black-onyx

    Bông tai trẻ em Gulho

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    6.564.307,00 ₫
    3.742.623  - 39.537.541  3.742.623 ₫ - 39.537.541 ₫
  60. Bông tai trẻ em Flors black-onyx

    Bông tai trẻ em Flors

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    12.869.089,00 ₫
    6.948.645  - 75.438.316  6.948.645 ₫ - 75.438.316 ₫
  61. Bông tai trẻ em Floroj black-onyx

    Bông tai trẻ em Floroj

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.06 crt - AAA

    7.122.417,00 ₫
    4.000.735  - 42.537.526  4.000.735 ₫ - 42.537.526 ₫
  62. Bông tai trẻ em Troc black-onyx

    Bông tai trẻ em Troc

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    5.118.371,00 ₫
    2.903.759  - 31.259.281  2.903.759 ₫ - 31.259.281 ₫
  63. Bông tai trẻ em Spinata black-onyx

    Bông tai trẻ em Spinata

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    11.979.282,00 ₫
    6.459.591  - 71.532.674  6.459.591 ₫ - 71.532.674 ₫

You’ve viewed 60 of 269 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng