Đang tải...
Tìm thấy 110 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Marleenuh Platin trắng

    Vòng tay nữ Marleenuh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    148.125.709,00 ₫
    20.508.581  - 357.394.525  20.508.581 ₫ - 357.394.525 ₫
  2. Vòng tay nữ Aileen Platin trắng

    Vòng tay nữ Aileen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    191.571.732,00 ₫
    13.006.070  - 4.993.179.164  13.006.070 ₫ - 4.993.179.164 ₫
  3. Vòng tay nữ Albana Platin trắng

    Vòng tay nữ Albana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    78.845.851,00 ₫
    15.591.435  - 235.880.954  15.591.435 ₫ - 235.880.954 ₫
  4. Vòng Tay Anglea Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Anglea

    Bạch Kim 950
    33.469.650,00 ₫
    8.677.316  - 92.971.252  8.677.316 ₫ - 92.971.252 ₫
  5. Vòng tay nữ Annfil Platin trắng

    Vòng tay nữ Annfil

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    71.832.676,00 ₫
    15.875.867  - 206.616.941  15.875.867 ₫ - 206.616.941 ₫
  6. Vòng tay nữ Boutwell Platin trắng

    Vòng tay nữ Boutwell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    35.513.036,00 ₫
    9.636.746  - 99.169.335  9.636.746 ₫ - 99.169.335 ₫
  7. Vòng Tay Bracco Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Bracco

    Bạch Kim 950
    32.934.748,00 ₫
    9.148.541  - 91.485.412  9.148.541 ₫ - 91.485.412 ₫
  8. Vòng tay nữ Brame Platin trắng

    Vòng tay nữ Brame

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    141.834.231,00 ₫
    24.945.164  - 403.936.759  24.945.164 ₫ - 403.936.759 ₫
  9. Vòng tay nữ Brazeau Platin trắng

    Vòng tay nữ Brazeau

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    62.235.551,00 ₫
    13.797.104  - 176.857.648  13.797.104 ₫ - 176.857.648 ₫
  10. Vòng tay nữ Bujar Platin trắng

    Vòng tay nữ Bujar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.488 crt - VS

    79.417.545,00 ₫
    14.125.404  - 181.145.362  14.125.404 ₫ - 181.145.362 ₫
  11. Vòng tay nữ Burch Platin trắng

    Vòng tay nữ Burch

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    60.746.880,00 ₫
    14.303.705  - 167.687.880  14.303.705 ₫ - 167.687.880 ₫
  12. Vòng tay nữ Busch Platin trắng

    Vòng tay nữ Busch

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    51.687.488,00 ₫
    12.659.373  - 145.937.979  12.659.373 ₫ - 145.937.979 ₫
  13. Vòng tay nữ Butera Platin trắng

    Vòng tay nữ Butera

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    46.952.606,00 ₫
    10.613.157  - 119.178.677  10.613.157 ₫ - 119.178.677 ₫
  14. Vòng tay nữ Cayetano Platin trắng

    Vòng tay nữ Cayetano

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    53.589.365,00 ₫
    9.870.235  - 116.758.873  9.870.235 ₫ - 116.758.873 ₫
  15. Vòng tay nữ Chae Platin trắng

    Vòng tay nữ Chae

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    44.716.766,00 ₫
    10.825.419  - 128.857.872  10.825.419 ₫ - 128.857.872 ₫
  16. Vòng tay nữ Chapple Platin trắng

    Vòng tay nữ Chapple

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    47.263.926,00 ₫
    12.084.848  - 132.084.278  12.084.848 ₫ - 132.084.278 ₫
  17. Vòng tay nữ Clarice Platin trắng

    Vòng tay nữ Clarice

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    70.941.171,00 ₫
    14.312.195  - 204.366.951  14.312.195 ₫ - 204.366.951 ₫
  18. Vòng tay nữ Cueto Platin trắng

    Vòng tay nữ Cueto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    54.721.436,00 ₫
    11.780.604  - 161.956.774  11.780.604 ₫ - 161.956.774 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Darell Platin trắng

    Vòng tay nữ Darell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    119.506.978,00 ₫
    16.011.432  - 1.183.720.797  16.011.432 ₫ - 1.183.720.797 ₫
  21. Vòng Tay Dawes Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Dawes

    Bạch Kim 950
    57.845.950,00 ₫
    13.925.876  - 160.683.195  13.925.876 ₫ - 160.683.195 ₫
  22. Vòng tay nữ Delay Platin trắng

    Vòng tay nữ Delay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.363 crt - VS

    78.149.626,00 ₫
    14.442.383  - 180.069.895  14.442.383 ₫ - 180.069.895 ₫
  23. Vòng tay nữ Duane Platin trắng

    Vòng tay nữ Duane

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    69.698.725,00 ₫
    14.488.233  - 206.107.512  14.488.233 ₫ - 206.107.512 ₫
  24. Vòng tay nữ Ellsworth Platin trắng

    Vòng tay nữ Ellsworth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    49.055.425,00 ₫
    12.205.979  - 138.919.146  12.205.979 ₫ - 138.919.146 ₫
  25. Vòng tay nữ Elvina Platin trắng

    Vòng tay nữ Elvina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    82.259.041,00 ₫
    17.740.953  - 227.333.821  17.740.953 ₫ - 227.333.821 ₫
  26. Vòng tay nữ Enea Platin trắng

    Vòng tay nữ Enea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    81.517.534,00 ₫
    14.882.476  - 209.192.397  14.882.476 ₫ - 209.192.397 ₫
  27. Vòng tay nữ Engleman Platin trắng

    Vòng tay nữ Engleman

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    42.506.400,00 ₫
    9.063.636  - 119.334.336  9.063.636 ₫ - 119.334.336 ₫
  28. Vòng tay nữ Enora Platin trắng

    Vòng tay nữ Enora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    80.323.200,00 ₫
    17.883.593  - 218.758.389  17.883.593 ₫ - 218.758.389 ₫
  29. Vòng tay nữ Esmia Platin trắng

    Vòng tay nữ Esmia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3 crt - VS

    254.664.829,00 ₫
    16.332.375  - 379.101.973  16.332.375 ₫ - 379.101.973 ₫
  30. Vòng tay nữ Esya Platin trắng

    Vòng tay nữ Esya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    63.364.793,00 ₫
    13.214.088  - 160.258.673  13.214.088 ₫ - 160.258.673 ₫
  31. Vòng tay nữ Flannagan Platin trắng

    Vòng tay nữ Flannagan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    65.846.855,00 ₫
    15.298.228  - 218.546.127  15.298.228 ₫ - 218.546.127 ₫
  32. Vòng tay nữ Gadise Platin trắng

    Vòng tay nữ Gadise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    92.756.162,00 ₫
    16.041.433  - 247.300.711  16.041.433 ₫ - 247.300.711 ₫
  33. Vòng tay nữ Gaver Platin trắng

    Vòng tay nữ Gaver

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    87.704.300,00 ₫
    18.668.119  - 242.192.247  18.668.119 ₫ - 242.192.247 ₫
  34. Vòng tay nữ Gentner Platin trắng

    Vòng tay nữ Gentner

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    66.327.985,00 ₫
    14.312.195  - 182.970.826  14.312.195 ₫ - 182.970.826 ₫
  35. Vòng tay nữ Gould Platin trắng

    Vòng tay nữ Gould

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    42.911.114,00 ₫
    10.310.893  - 124.329.593  10.310.893 ₫ - 124.329.593 ₫
  36. Vòng tay nữ Gowdy Platin trắng

    Vòng tay nữ Gowdy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    40.935.652,00 ₫
    10.231.083  - 117.027.741  10.231.083 ₫ - 117.027.741 ₫
  37. Vòng tay nữ Greening Platin trắng

    Vòng tay nữ Greening

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.56 crt - VS

    326.217.318,00 ₫
    22.378.761  - 645.562.971  22.378.761 ₫ - 645.562.971 ₫
  38. Vòng tay nữ Heirer Platin trắng

    Vòng tay nữ Heirer

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    52.318.618,00 ₫
    11.981.829  - 151.838.898  11.981.829 ₫ - 151.838.898 ₫
  39. Vòng tay nữ Hepner Platin trắng

    Vòng tay nữ Hepner

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    57.758.215,00 ₫
    12.956.542  - 166.782.226  12.956.542 ₫ - 166.782.226 ₫
  40. Vòng tay nữ Hickson Platin trắng

    Vòng tay nữ Hickson

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    58.061.042,00 ₫
    12.183.903  - 170.277.487  12.183.903 ₫ - 170.277.487 ₫
  41. Vòng tay nữ Holdridge Platin trắng

    Vòng tay nữ Holdridge

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    60.995.934,00 ₫
    13.539.557  - 168.536.929  13.539.557 ₫ - 168.536.929 ₫
  42. Vòng Tay Hortense Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Hortense

    Bạch Kim 950
    35.762.094,00 ₫
    9.536.558  - 99.339.150  9.536.558 ₫ - 99.339.150 ₫
  43. Vòng tay nữ Isogon Platin trắng

    Vòng tay nữ Isogon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.532 crt - VS

    92.065.601,00 ₫
    17.844.255  - 237.593.212  17.844.255 ₫ - 237.593.212 ₫
  44. Vòng tay nữ Janieceas Platin trắng

    Vòng tay nữ Janieceas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    56.473.315,00 ₫
    12.470.883  - 146.093.642  12.470.883 ₫ - 146.093.642 ₫
  45. Vòng tay nữ Jent Platin trắng

    Vòng tay nữ Jent

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.87 crt - VS

    147.794.578,00 ₫
    15.323.983  - 288.776.924  15.323.983 ₫ - 288.776.924 ₫
  46. Vòng tay nữ Jere Platin trắng

    Vòng tay nữ Jere

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.49 crt - AAA

    83.348.660,00 ₫
    19.078.211  - 268.725.138  19.078.211 ₫ - 268.725.138 ₫
  47. Vòng Tay Keech Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Keech

    Bạch Kim 950
    42.486.589,00 ₫
    11.015.041  - 118.018.305  11.015.041 ₫ - 118.018.305 ₫
  48. Vòng tay nữ Kehl Platin trắng

    Vòng tay nữ Kehl

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    24.707.427,00 ₫
    6.452.799  - 68.348.726  6.452.799 ₫ - 68.348.726 ₫
  49. Vòng tay nữ Knauer Platin trắng

    Vòng tay nữ Knauer

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.372 crt - VS

    66.933.643,00 ₫
    14.065.970  - 173.263.326  14.065.970 ₫ - 173.263.326 ₫
  50. Vòng tay nữ Koepke Platin trắng

    Vòng tay nữ Koepke

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.286 crt - VS

    67.471.373,00 ₫
    14.264.082  - 182.121.769  14.264.082 ₫ - 182.121.769 ₫
  51. Vòng tay nữ Kuzma Platin trắng

    Vòng tay nữ Kuzma

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    69.145.001,00 ₫
    14.238.611  - 233.291.342  14.238.611 ₫ - 233.291.342 ₫
  52. Vòng tay nữ Labinot Platin trắng

    Vòng tay nữ Labinot

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    89.866.553,00 ₫
    16.170.206  - 222.947.052  16.170.206 ₫ - 222.947.052 ₫
  53. Vòng tay nữ Lalonde Platin trắng

    Vòng tay nữ Lalonde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    92.560.879,00 ₫
    17.384.351  - 278.559.994  17.384.351 ₫ - 278.559.994 ₫
  54. Vòng tay nữ Lamagna Platin trắng

    Vòng tay nữ Lamagna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    35.193.227,00 ₫
    9.233.446  - 100.145.748  9.233.446 ₫ - 100.145.748 ₫
  55. Vòng tay nữ Lamont Platin trắng

    Vòng tay nữ Lamont

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    84.684.503,00 ₫
    15.975.773  - 217.753.682  15.975.773 ₫ - 217.753.682 ₫
  56. Vòng Tay Lauzon Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Lauzon

    Bạch Kim 950
    34.080.968,00 ₫
    9.088.258  - 94.669.357  9.088.258 ₫ - 94.669.357 ₫
  57. Vòng tay nữ Lemmon Platin trắng

    Vòng tay nữ Lemmon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.456 crt - VS

    69.763.819,00 ₫
    15.056.532  - 203.263.187  15.056.532 ₫ - 203.263.187 ₫
  58. Vòng tay nữ Lindita Platin trắng

    Vòng tay nữ Lindita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    57.591.234,00 ₫
    13.015.975  - 164.673.743  13.015.975 ₫ - 164.673.743 ₫
  59. Vòng tay nữ Littrell Platin trắng

    Vòng tay nữ Littrell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    110.758.906,00 ₫
    14.759.363  - 589.001.918  14.759.363 ₫ - 589.001.918 ₫
  60. Vòng tay nữ Lokken Platin trắng

    Vòng tay nữ Lokken

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    85.482.612,00 ₫
    15.904.452  - 231.281.919  15.904.452 ₫ - 231.281.919 ₫
  61. Vòng tay nữ Loris Platin trắng

    Vòng tay nữ Loris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    57.415.765,00 ₫
    13.293.333  - 164.503.937  13.293.333 ₫ - 164.503.937 ₫

You’ve viewed 60 of 110 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng