Đang tải...
Tìm thấy 318 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Barnhart

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    22.402.622,00 ₫
    10.049.426  - 112.322.680  10.049.426 ₫ - 112.322.680 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Gianno

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.435.842,00 ₫
    6.554.702  - 82.312.286  6.554.702 ₫ - 82.312.286 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Exie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Exie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    16.667.121,00 ₫
    6.924.559  - 77.040.189  6.924.559 ₫ - 77.040.189 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền Brittni

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 14K
    12.836.065,00 ₫
    5.486.224  - 57.925.464  5.486.224 ₫ - 57.925.464 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Abeeku

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    24.786.150,00 ₫
    7.540.989  - 108.429.441  7.540.989 ₫ - 108.429.441 ₫
  6. Dây Chuyền Macbeth

    Dây Chuyền GLAMIRA Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    17.035.628,00 ₫
    7.451.228  - 77.242.966  7.451.228 ₫ - 77.242.966 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Davsiy

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.182.780,00 ₫
    7.360.656  - 99.507.428  7.360.656 ₫ - 99.507.428 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Tynisha

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tynisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.625.375,00 ₫
    4.705.413  - 51.788.201  4.705.413 ₫ - 51.788.201 ₫
  9. Mặt Dây Chuyền Caperton

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.312.624,00 ₫
    10.087.277  - 120.812.109  10.087.277 ₫ - 120.812.109 ₫
  10. Mặt Dây Chuyền Karena

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    11.600.232,00 ₫
    4.643.770  - 50.476.938  4.643.770 ₫ - 50.476.938 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Londa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    17.921.339,00 ₫
    6.287.582  - 79.189.583  6.287.582 ₫ - 79.189.583 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Lashua

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lashua

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    39.210.875,00 ₫
    15.840.621  - 229.620.062  15.840.621 ₫ - 229.620.062 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Charleston

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    16.883.412,00 ₫
    6.924.559  - 77.743.135  6.924.559 ₫ - 77.743.135 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Pasty

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pasty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.119 crt - VS

    14.004.037,00 ₫
    5.897.177  - 68.631.876  5.897.177 ₫ - 68.631.876 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Bosworth

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    17.226.234,00 ₫
    7.401.211  - 82.988.196  7.401.211 ₫ - 82.988.196 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Prichett

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Trắng 14K
    28.774.018,00 ₫
    12.600.309  - 149.173.284  12.600.309 ₫ - 149.173.284 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Coghlan

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 14K
    11.986.041,00 ₫
    4.993.079  - 53.058.909  4.993.079 ₫ - 53.058.909 ₫
  18. Dây Chuyền Debruyn

    Dây Chuyền GLAMIRA Debruyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    31.961.878,00 ₫
    14.279.539  - 930.484.426  14.279.539 ₫ - 930.484.426 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Maher

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    28.881.622,00 ₫
    9.631.713  - 116.729.611  9.631.713 ₫ - 116.729.611 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Mensez

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.588.445,00 ₫
    5.671.152  - 68.672.424  5.671.152 ₫ - 68.672.424 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Makuch

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Makuch

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    22.633.782,00 ₫
    10.433.883  - 119.500.842  10.433.883 ₫ - 119.500.842 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Porco

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Porco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.744.141,00 ₫
    4.664.317  - 190.944.504  4.664.317 ₫ - 190.944.504 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Puryear

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    18.871.670,00 ₫
    7.522.875  - 87.449.204  7.522.875 ₫ - 87.449.204 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Neville

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Neville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    12.024.431,00 ₫
    4.623.222  - 54.329.619  4.623.222 ₫ - 54.329.619 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Volna

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Volna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.043.925,00 ₫
    6.955.111  - 1.719.852.413  6.955.111 ₫ - 1.719.852.413 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Brymer

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brymer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    13.569.021,00 ₫
    5.095.818  - 55.478.666  5.095.818 ₫ - 55.478.666 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Naturas

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    13.816.945,00 ₫
    5.239.652  - 1.204.755.089  5.239.652 ₫ - 1.204.755.089 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Tenorio

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    14.220.598,00 ₫
    5.301.294  - 60.561.508  5.301.294 ₫ - 60.561.508 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Godina

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.495.905,00 ₫
    5.445.128  - 67.361.162  5.445.128 ₫ - 67.361.162 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Alvinas

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng 14K
    11.808.953,00 ₫
    4.890.342  - 52.045.051  4.890.342 ₫ - 52.045.051 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Karg

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Karg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.472 crt - VS

    26.215.834,00 ₫
    8.415.076  - 217.359.061  8.415.076 ₫ - 217.359.061 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Helget

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    25.297.948,00 ₫
    5.547.867  - 2.454.606.886  5.547.867 ₫ - 2.454.606.886 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Haddon

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Haddon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    60.344.411,00 ₫
    5.897.177  - 1.047.268.116  5.897.177 ₫ - 1.047.268.116 ₫
  35. Dây Chuyền Praveen

    Dây Chuyền GLAMIRA Praveen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    18.916.278,00 ₫
    8.908.489  - 96.979.526  8.908.489 ₫ - 96.979.526 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Blum

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.177.188,00 ₫
    4.931.437  - 53.694.264  4.931.437 ₫ - 53.694.264 ₫
  37. Dây Chuyền Wilmot

    Dây Chuyền GLAMIRA Wilmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    40.577.834,00 ₫
    13.488.454  - 299.346.911  13.488.454 ₫ - 299.346.911 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Callas

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Callas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    26.116.069,00 ₫
    12.490.812  - 132.424.235  12.490.812 ₫ - 132.424.235 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Flaxy

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.390.421,00 ₫
    5.979.367  - 132.383.681  5.979.367 ₫ - 132.383.681 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Zumwalt

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    34.071.257,00 ₫
    10.544.192  - 133.884.204  10.544.192 ₫ - 133.884.204 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Crichton

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Crichton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    11.529.396,00 ₫
    4.602.674  - 51.882.828  4.602.674 ₫ - 51.882.828 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Agmosa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Vàng Trắng 14K
    25.976.022,00 ₫
    12.074.451  - 133.154.221  12.074.451 ₫ - 133.154.221 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Darrly

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.731.426,00 ₫
    7.212.227  - 89.017.314  7.212.227 ₫ - 89.017.314 ₫
  44. Dây Chuyền Dudding

    Dây Chuyền GLAMIRA Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    44.055.796,00 ₫
    16.019.060  - 214.101.176  16.019.060 ₫ - 214.101.176 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Zachery

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zachery

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.470.060,00 ₫
    8.234.202  - 102.724.763  8.234.202 ₫ - 102.724.763 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Cusson

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cusson

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    28.874.051,00 ₫
    9.875.041  - 340.888.330  9.875.041 ₫ - 340.888.330 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Jeta

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    14.029.452,00 ₫
    5.362.938  - 60.358.741  5.362.938 ₫ - 60.358.741 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Birdwell

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Birdwell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    25.636.444,00 ₫
    10.940.004  - 125.773.284  10.940.004 ₫ - 125.773.284 ₫
  49. Dây Chuyền Entibor

    Dây Chuyền GLAMIRA Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    48.392.975,00 ₫
    18.659.434  - 228.727.862  18.659.434 ₫ - 228.727.862 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Pruneda

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pruneda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    14.120.563,00 ₫
    5.917.724  - 78.351.455  5.917.724 ₫ - 78.351.455 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Somertz

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Somertz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.715 crt - VS

    59.844.507,00 ₫
    8.273.135  - 936.702.793  8.273.135 ₫ - 936.702.793 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Winker

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winker

    Vàng Hồng 14K
    16.236.161,00 ₫
    7.360.656  - 77.391.661  7.360.656 ₫ - 77.391.661 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Bozell

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bozell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    43.486.681,00 ₫
    12.064.989  - 160.663.747  12.064.989 ₫ - 160.663.747 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Borquez

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    44.881.216,00 ₫
    16.044.745  - 236.581.930  16.044.745 ₫ - 236.581.930 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Gautreau

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    15.709.763,00 ₫
    6.610.397  - 81.487.677  6.610.397 ₫ - 81.487.677 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Carie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    57.648.612,00 ₫
    7.109.489  - 479.490.389  7.109.489 ₫ - 479.490.389 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Carreras

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carreras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.189.117,00 ₫
    6.349.225  - 73.903.967  6.349.225 ₫ - 73.903.967 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Odegaard

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Odegaard

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.991.136,00 ₫
    6.328.678  - 161.109.849  6.328.678 ₫ - 161.109.849 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Gowd

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng 14K
    12.056.876,00 ₫
    5.034.175  - 53.464.456  5.034.175 ₫ - 53.464.456 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Marten

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.328.474,00 ₫
    5.897.177  - 64.657.526  5.897.177 ₫ - 64.657.526 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Meggy

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Meggy

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    50.881.404,00 ₫
    13.937.799  - 228.403.422  13.937.799 ₫ - 228.403.422 ₫

You’ve viewed 60 of 318 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng