Đang tải...
Tìm thấy 317 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Callas

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    17.165.012,00 ₫
    15.070.683  - 158.574.716  15.070.683 ₫ - 158.574.716 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    19.515.471,00 ₫
    8.596.656  - 95.362.748  8.596.656 ₫ - 95.362.748 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.703.127,00 ₫
    5.979.594  - 73.273.234  5.979.594 ₫ - 73.273.234 ₫
  4. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winker

    Vàng Hồng 14K
    18.701.513,00 ₫
    8.681.562  - 90.777.865  8.681.562 ₫ - 90.777.865 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Brittni

    Vàng 14K
    14.363.704,00 ₫
    6.280.724  - 65.943.077  6.280.724 ₫ - 65.943.077 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.947.229,00 ₫
    8.474.676  - 119.235.279  8.474.676 ₫ - 119.235.279 ₫
  7. Dây chuyền nữ Zink

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.24 crt

    73.239.275,00 ₫
    28.799.863  - 596.034.910  28.799.863 ₫ - 596.034.910 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    0.26 crt - AAA

    25.422.896,00 ₫
    8.554.204  - 112.655.123  8.554.204 ₫ - 112.655.123 ₫
  9. Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.116 crt

    31.232.964,00 ₫
    16.353.884  - 988.679.272  16.353.884 ₫ - 988.679.272 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    13.763.707,00 ₫
    12.348.620  - 139.952.165  12.348.620 ₫ - 139.952.165 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.846.800,00 ₫
    6.216.196  - 74.645.868  6.216.196 ₫ - 74.645.868 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.497.317,00 ₫
    5.893.556  - 65.943.081  5.893.556 ₫ - 65.943.081 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Helget

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    20.368.203,00 ₫
    6.302.233  - 2.574.369.869  6.302.233 ₫ - 2.574.369.869 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    30.473.061,00 ₫
    12.124.470  - 143.235.165  12.124.470 ₫ - 143.235.165 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    39.193.396,00 ₫
    11.334.851  - 366.819.008  11.334.851 ₫ - 366.819.008 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    38.054.534,00 ₫
    12.939.560  - 147.154.955  12.939.560 ₫ - 147.154.955 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    16.257.656,00 ₫
    5.248.276  - 57.395.948  5.248.276 ₫ - 57.395.948 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.662.203,00 ₫
    5.162.239  - 55.811.051  5.162.239 ₫ - 55.811.051 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.575.754,00 ₫
    7.055.060  - 87.565.615  7.055.060 ₫ - 87.565.615 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    23.238.568,00 ₫
    19.078.211  - 270.083.622  19.078.211 ₫ - 270.083.622 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    18.711.702,00 ₫
    7.850.905  - 87.325.051  7.850.905 ₫ - 87.325.051 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mcilrath

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.72 crt

    22.001.215,00 ₫
    10.147.875  - 187.329.294  10.147.875 ₫ - 187.329.294 ₫
  24. Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.611.514,00 ₫
    8.251.658  - 85.315.632  8.251.658 ₫ - 85.315.632 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    26.342.987,00 ₫
    12.065.036  - 134.136.153  12.065.036 ₫ - 134.136.153 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Prichett

    Vàng Trắng 18K
    45.504.688,00 ₫
    15.342.379  - 180.989.702  15.342.379 ₫ - 180.989.702 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    21.052.540,00 ₫
    8.617.883  - 98.971.223  8.617.883 ₫ - 98.971.223 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coghlan

    Vàng Hồng 14K
    13.288.520,00 ₫
    5.656.953  - 59.787.445  5.656.953 ₫ - 59.787.445 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Porco

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.745.226,00 ₫
    5.183.748  - 202.852.808  5.183.748 ₫ - 202.852.808 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Maher

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    27.933.829,00 ₫
    11.143.815  - 132.805.972  11.143.815 ₫ - 132.805.972 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.8 crt

    17.700.481,00 ₫
    8.108.451  - 1.808.623.498  8.108.451 ₫ - 1.808.623.498 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    16.126.337,00 ₫
    4.947.146  - 57.933.685  4.947.146 ₫ - 57.933.685 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    14.908.512,00 ₫
    5.742.990  - 62.108.188  5.742.990 ₫ - 62.108.188 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gowd

    Vàng 14K
    13.399.747,00 ₫
    5.721.482  - 60.424.240  5.721.482 ₫ - 60.424.240 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.114.337,00 ₫
    7.334.681  - 90.834.469  7.334.681 ₫ - 90.834.469 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvinas

    Vàng 14K
    13.103.145,00 ₫
    5.549.407  - 58.726.135  5.549.407 ₫ - 58.726.135 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.414.464,00 ₫
    5.549.407  - 60.028.015  5.549.407 ₫ - 60.028.015 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    12.820.693,00 ₫
    5.936.575  - 1.265.597.769  5.936.575 ₫ - 1.265.597.769 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    63.798.940,00 ₫
    6.538.836  - 1.099.891.006  6.538.836 ₫ - 1.099.891.006 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    39.403.112,00 ₫
    12.205.130  - 151.824.745  12.205.130 ₫ - 151.824.745 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Crichton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.588.053,00 ₫
    5.119.220  - 57.282.745  5.119.220 ₫ - 57.282.745 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.331.058,00 ₫
    5.807.519  - 65.943.081  5.807.519 ₫ - 65.943.081 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agmosa

    Bạc 925
    15.594.265,00 ₫
    14.462.195  - 158.914.337  14.462.195 ₫ - 158.914.337 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Giannini

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.234 crt

    24.670.637,00 ₫
    11.615.039  - 153.650.214  11.615.039 ₫ - 153.650.214 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Murawski

    Vàng 14K
    14.289.554,00 ₫
    6.237.706  - 65.518.555  6.237.706 ₫ - 65.518.555 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Natalia

    Vàng Hồng 14K
    28.007.413,00 ₫
    13.075.409  - 144.055.915  13.075.409 ₫ - 144.055.915 ₫
  47. Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    50.715.042,00 ₫
    19.049.909  - 250.442.207  19.049.909 ₫ - 250.442.207 ₫
  48. Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.08 crt

    33.642.859,00 ₫
    16.069.734  - 335.856.896  16.069.734 ₫ - 335.856.896 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.804.235,00 ₫
    8.216.564  - 99.763.673  8.216.564 ₫ - 99.763.673 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ronks

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.418 crt

    24.114.507,00 ₫
    11.780.604  - 148.824.760  11.780.604 ₫ - 148.824.760 ₫
  51. Dây chuyền nữ Praveen

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    12.084.847,00 ₫
    10.132.027  - 109.584.384  10.132.027 ₫ - 109.584.384 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Exie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    18.485.288,00 ₫
    7.850.905  - 86.589.205  7.850.905 ₫ - 86.589.205 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Somertz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.715 crt - VS

    66.834.586,00 ₫
    9.551.841  - 989.457.568  9.551.841 ₫ - 989.457.568 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Pruneda

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.138 crt

    14.808.607,00 ₫
    6.538.836  - 85.414.683  6.538.836 ₫ - 85.414.683 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Karg

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    1.472 crt

    20.481.128,00 ₫
    9.700.425  - 236.446.984  9.700.425 ₫ - 236.446.984 ₫
  56. Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    58.425.570,00 ₫
    22.492.534  - 274.668.503  22.492.534 ₫ - 274.668.503 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Carreras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.021.988,00 ₫
    7.270.153  - 83.518.468  7.270.153 ₫ - 83.518.468 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    20.178.015,00 ₫
    6.796.948  - 143.886.103  6.796.948 ₫ - 143.886.103 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    58.555.193,00 ₫
    13.712.199  - 179.008.583  13.712.199 ₫ - 179.008.583 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.037.187,00 ₫
    6.775.439  - 73.627.008  6.775.439 ₫ - 73.627.008 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    51.727.394,00 ₫
    19.150.380  - 274.824.164  19.150.380 ₫ - 274.824.164 ₫

You’ve viewed 60 of 317 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Gốm Sứ
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng