Đang tải...
Tìm thấy 313 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Imagery Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Imagery

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    30.193.723,00 ₫
    21.306.974  - 387.465.142  21.306.974 ₫ - 387.465.142 ₫
    Mới

  2. Collier Venetico Bạc

    GLAMIRA Collier Venetico

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.188 crt - VS

    37.896.046,00 ₫
    21.141.409  - 403.837.705  21.141.409 ₫ - 403.837.705 ₫
    Mới

  3. Collier Machisanala Bạc

    GLAMIRA Collier Machisanala

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.432 crt - VS1

    35.208.792,00 ₫
    21.765.462  - 383.965.205  21.765.462 ₫ - 383.965.205 ₫
    Mới

  4. Vòng Cổ Gaube Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Gaube

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.524 crt - VS1

    70.775.605,00 ₫
    24.898.466  - 437.153.679  24.898.466 ₫ - 437.153.679 ₫
    Mới

  5. Vòng Cổ Coulibistri Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Coulibistri

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    33.735.688,00 ₫
    19.867.830  - 343.960.679  19.867.830 ₫ - 343.960.679 ₫
    Mới

  6. Vòng Cổ Bronwen Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Bronwen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.136 crt - VS

    75.974.637,00 ₫
    24.720.165  - 435.908.398  24.720.165 ₫ - 435.908.398 ₫
    Mới

  7. Vòng Cổ Tengu Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Tengu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    37.187.085,00 ₫
    22.045.649  - 464.559.112  22.045.649 ₫ - 464.559.112 ₫
    Mới

  8. Vòng Cổ Kinka Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - VS

    46.927.134,00 ₫
    28.757.410  - 598.780.176  28.757.410 ₫ - 598.780.176 ₫
    Mới

  9. Vòng Cổ Solo Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Solo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.682 crt - VS

    33.628.141,00 ₫
    23.892.339  - 430.639.460  23.892.339 ₫ - 430.639.460 ₫
    Mới

  10. Vòng Cổ Kalekski Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Kalekski

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    39.536.132,00 ₫
    29.432.407  - 524.813.547  29.432.407 ₫ - 524.813.547 ₫
    Mới

  11. Vòng Cổ Contemporaneo Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Contemporaneo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    53.896.439,00 ₫
    26.273.931  - 539.105.929  26.273.931 ₫ - 539.105.929 ₫
    Mới

  12. Vòng Cổ Rotsnas Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Rotsnas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.01 crt - VS

    51.554.472,00 ₫
    23.535.737  - 567.478.434  23.535.737 ₫ - 567.478.434 ₫
    Mới

  13. Vòng Cổ Volimte Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Volimte

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.102 crt - VS

    47.125.245,00 ₫
    31.304.568  - 223.699.315  31.304.568 ₫ - 223.699.315 ₫
  14. Vòng Cổ Medovik Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Medovik

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    47.367.226,00 ₫
    31.291.832  - 232.762.669  31.291.832 ₫ - 232.762.669 ₫
  15. Vòng Cổ Lagoan Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.627 crt - VS

    39.860.187,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
  16. Vòng Cổ Kandhkot Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.158 crt - VS

    70.243.533,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
  17. Vòng Cổ Walsh Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Walsh

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.464 crt - AAA

    66.049.213,00 ₫
    25.662.613  - 596.615.091  25.662.613 ₫ - 596.615.091 ₫
  18. Vòng Cổ Volakas Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Volakas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    26.384.307,00 ₫
    18.912.645  - 343.172.896  18.912.645 ₫ - 343.172.896 ₫
  19. Vòng Cổ Diversity Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    46.590.344,00 ₫
    26.439.497  - 513.167.375  26.439.497 ₫ - 513.167.375 ₫
  20. Vòng Cổ Computing Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Computing

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    62.490.269,00 ₫
    28.528.166  - 603.619.773  28.528.166 ₫ - 603.619.773 ₫
  21. SYLVIE Collier Toboso Bạc

    SYLVIE Collier Toboso

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    7.02 crt - AA

    44.573.842,00 ₫
    18.989.060  - 1.862.203.247  18.989.060 ₫ - 1.862.203.247 ₫
  22. SYLVIE Collier Quri Bạc

    SYLVIE Collier Quri

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    7.8 crt - VS

    134.826.718,00 ₫
    26.006.480  - 806.402.403  26.006.480 ₫ - 806.402.403 ₫
  23. SYLVIE Collier Liryo Bạc

    SYLVIE Collier Liryo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    10.34 crt - VS

    211.101.355,00 ₫
    25.611.670  - 14.162.944.478  25.611.670 ₫ - 14.162.944.478 ₫
  24. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Bạc

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    200.931.122,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  25. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Bạc

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    201.780.175,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Security Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Security

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    47.501.661,00 ₫
    19.765.944  - 1.995.613.182  19.765.944 ₫ - 1.995.613.182 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Restricted Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Restricted

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.938 crt - VS

    42.584.231,00 ₫
    22.631.496  - 1.791.401.882  22.631.496 ₫ - 1.791.401.882 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Regulator Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Regulator

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.818 crt - VS

    32.106.638,00 ₫
    16.144.451  - 285.012.795  16.144.451 ₫ - 285.012.795 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Moncoeur Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Moncoeur

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.18 crt - VS

    134.870.586,00 ₫
    29.305.049  - 3.820.297.924  29.305.049 ₫ - 3.820.297.924 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Duygus Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Duygus

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.634 crt - VS

    67.285.999,00 ₫
    21.408.860  - 1.405.450.883  21.408.860 ₫ - 1.405.450.883 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Galaroza Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Galaroza

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.1 crt - VS

    55.211.058,00 ₫
    21.192.352  - 461.884.600  21.192.352 ₫ - 461.884.600 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Elbeuf Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbeuf

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.56 crt - VS

    122.245.174,00 ₫
    26.783.363  - 2.209.248.956  26.783.363 ₫ - 2.209.248.956 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Hinojos Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Hinojos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.468 crt - VS

    86.101.005,00 ₫
    20.950.372  - 638.784.705  20.950.372 ₫ - 638.784.705 ₫
  34. Vòng Cổ Vaim Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Vaim

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.548 crt - AAA

    47.950.243,00 ₫
    23.242.814  - 430.936.631  23.242.814 ₫ - 430.936.631 ₫
  35. Vòng Cổ Krimby Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Krimby

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    24.299.884,00 ₫
    22.516.874  - 419.318.761  22.516.874 ₫ - 419.318.761 ₫
  36. Vòng Cổ Jumalanna Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Jumalanna

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AAA

    37.847.933,00 ₫
    21.064.994  - 385.300.053  21.064.994 ₫ - 385.300.053 ₫
  37. Vòng Cổ Sonuvatje Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Sonuvatje

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - AAA

    33.158.331,00 ₫
    23.026.305  - 446.063.916  23.026.305 ₫ - 446.063.916 ₫
  38. Vòng Cổ Sodicas Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Sodicas

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.007 crt - AAA

    52.811.069,00 ₫
    24.962.145  - 475.950.572  24.962.145 ₫ - 475.950.572 ₫
  39. Vòng Cổ Computation Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Computation

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - AAA

    46.208.270,00 ₫
    25.038.560  - 462.507.235  25.038.560 ₫ - 462.507.235 ₫
  40. Vòng Cổ Bunuma Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Bunuma

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.164 crt - AAA

    38.210.195,00 ₫
    22.134.800  - 401.969.791  22.134.800 ₫ - 401.969.791 ₫
  41. Vòng Cổ Pagbiyahe Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Pagbiyahe

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.592 crt - AAA

    48.036.564,00 ₫
    25.649.878  - 475.441.135  25.649.878 ₫ - 475.441.135 ₫
  42. Vòng Cổ Misinterpretation Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpretation

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - AAA

    44.013.469,00 ₫
    28.362.601  - 572.190.681  28.362.601 ₫ - 572.190.681 ₫
  43. Vòng Cổ Misinterpret Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpret

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.464 crt - AAA

    44.662.994,00 ₫
    24.681.958  - 528.223.905  24.681.958 ₫ - 528.223.905 ₫
  44. Vòng Cổ Cuncavu Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Cuncavu

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.264 crt - AAA

    57.824.723,00 ₫
    26.324.874  - 506.360.801  26.324.874 ₫ - 506.360.801 ₫
  45. Vòng Cổ Foligno Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Foligno

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.838 crt - AAA

    49.563.442,00 ₫
    24.006.961  - 455.078.024  24.006.961 ₫ - 455.078.024 ₫
  46. Vòng Cổ Sorridi Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    58.645.476,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  47. Vòng Cổ Lolivier Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    33.346.538,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  48. Vòng Cổ Leende Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.776 crt - VS

    53.162.011,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  49. Vòng Cổ Iyanu Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - VS

    66.080.346,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  50. Vòng Cổ Panggep Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.912 crt - VS

    65.036.012,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  51. Vòng Cổ Miraklu Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Miraklu

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.928 crt - VS

    52.672.391,00 ₫
    25.446.105  - 520.157.905  25.446.105 ₫ - 520.157.905 ₫
  52. Vòng Cổ Entansyon Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Entansyon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.88 crt - VS

    86.412.325,00 ₫
    59.412.453  - 767.048.245  59.412.453 ₫ - 767.048.245 ₫
  53. Vòng Cổ Conception Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    36.036.621,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  54. Vòng Cổ Assessment Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Assessment

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.488 crt - VS

    50.914.852,00 ₫
    29.547.029  - 629.317.770  29.547.029 ₫ - 629.317.770 ₫
  55. Vòng Cổ Achillea Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    49.121.936,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫
  56. Vòng Cổ Syrina Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.388 crt - VS

    43.729.036,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  57. Vòng Cổ Tynda Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    34.083.799,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  58. Vòng Cổ Valdemara Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    29.092.786,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  59. Vòng Cổ Entwist Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.704 crt - VS

    60.810.842,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  60. Vòng Cổ Entwine Bạc

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.132 crt - VS

    58.352.552,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫

You’ve viewed 60 of 313 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng