Đang tải...
Tìm thấy 307 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng Cổ Imagery Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Imagery

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    364.002.989,00 ₫
    21.306.974  - 387.465.142  21.306.974 ₫ - 387.465.142 ₫
    Mới

  2. Collier Venetico Palladium trắng

    GLAMIRA Collier Venetico

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.188 crt - VS

    369.111.454,00 ₫
    21.141.409  - 403.837.705  21.141.409 ₫ - 403.837.705 ₫
    Mới

  3. Collier Machisanala Palladium trắng

    GLAMIRA Collier Machisanala

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.432 crt - VS1

    376.201.042,00 ₫
    21.765.462  - 385.851.941  21.765.462 ₫ - 385.851.941 ₫
    Mới

  4. Vòng Cổ Gaube Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Gaube

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.524 crt - VS1

    460.851.584,00 ₫
    24.898.466  - 494.417.463  24.898.466 ₫ - 494.417.463 ₫
    Mới

  5. Vòng Cổ Coulibistri Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Coulibistri

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    344.998.363,00 ₫
    19.867.830  - 388.300.044  19.867.830 ₫ - 388.300.044 ₫
    Mới

  6. Vòng Cổ Bronwen Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Bronwen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.136 crt - VS

    463.257.229,00 ₫
    24.720.165  - 514.879.626  24.720.165 ₫ - 514.879.626 ₫
    Mới

  7. Vòng Cổ Tengu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tengu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    382.568.933,00 ₫
    22.045.649  - 464.559.112  22.045.649 ₫ - 464.559.112 ₫
    Mới

  8. Vòng Cổ Kinka Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Kinka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.288 crt - VS

    497.459.901,00 ₫
    28.757.410  - 598.780.176  28.757.410 ₫ - 598.780.176 ₫
    Mới

  9. Vòng Cổ Solo Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Solo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.682 crt - VS

    407.941.454,00 ₫
    23.892.339  - 430.639.460  23.892.339 ₫ - 430.639.460 ₫
    Mới

  10. Vòng Cổ Kalekski Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Kalekski

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    500.643.850,00 ₫
    29.432.407  - 524.813.547  29.432.407 ₫ - 524.813.547 ₫
    Mới

  11. Vòng Cổ Contemporaneo Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Contemporaneo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    465.521.370,00 ₫
    26.273.931  - 539.105.929  26.273.931 ₫ - 539.105.929 ₫
    Mới

  12. Vòng Cổ Rotsnas Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Rotsnas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.01 crt - VS

    420.281.020,00 ₫
    23.535.737  - 567.478.434  23.535.737 ₫ - 567.478.434 ₫
    Mới

  13. Vòng Cổ Lagoan Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.627 crt - VS

    529.101.261,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
  14. Vòng Cổ Kandhkot Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.158 crt - VS

    682.992.042,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
  15. Vòng Cổ Walsh Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Walsh

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2.464 crt - AAA

    468.096.832,00 ₫
    25.662.613  - 596.615.091  25.662.613 ₫ - 596.615.091 ₫
  16. Vòng Cổ Volakas Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Volakas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    322.682.427,00 ₫
    18.912.645  - 343.172.896  18.912.645 ₫ - 343.172.896 ₫
  17. Vòng Cổ Diversity Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Diversity

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    460.809.132,00 ₫
    26.439.497  - 513.167.375  26.439.497 ₫ - 513.167.375 ₫
  18. Vòng Cổ Computing Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Computing

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.48 crt - VS

    509.431.540,00 ₫
    28.528.166  - 603.619.773  28.528.166 ₫ - 603.619.773 ₫
  19. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Palladium trắng

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    664.907.219,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  20. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Palladium trắng

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    668.770.413,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Security Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Security

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    357.168.117,00 ₫
    19.765.944  - 1.995.613.182  19.765.944 ₫ - 1.995.613.182 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Restricted Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Restricted

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.938 crt - VS

    397.144.340,00 ₫
    22.631.496  - 1.791.401.882  22.631.496 ₫ - 1.791.401.882 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Regulator Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Regulator

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.818 crt - VS

    248.814.852,00 ₫
    16.144.451  - 285.012.795  16.144.451 ₫ - 285.012.795 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Moncoeur Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Moncoeur

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.18 crt - VS

    593.983.027,00 ₫
    29.305.049  - 3.820.297.924  29.305.049 ₫ - 3.820.297.924 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Duygus Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Duygus

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.634 crt - VS

    402.691.484,00 ₫
    21.408.860  - 1.405.450.883  21.408.860 ₫ - 1.405.450.883 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Galaroza Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Galaroza

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.1 crt - VS

    387.224.576,00 ₫
    21.192.352  - 461.884.600  21.192.352 ₫ - 461.884.600 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Elbeuf Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Elbeuf

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.56 crt - VS

    541.851.198,00 ₫
    26.783.363  - 2.209.248.956  26.783.363 ₫ - 2.209.248.956 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Hinojos Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Hinojos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.468 crt - VS

    414.323.505,00 ₫
    20.950.372  - 638.784.705  20.950.372 ₫ - 638.784.705 ₫
  29. Vòng Cổ Vaim Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Vaim

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.548 crt - AAA

    412.087.664,00 ₫
    23.242.814  - 430.936.631  23.242.814 ₫ - 430.936.631 ₫
  30. Vòng Cổ Krimby Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Krimby

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    377.064.245,00 ₫
    22.516.874  - 419.318.761  22.516.874 ₫ - 419.318.761 ₫
  31. Vòng Cổ Jumalanna Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Jumalanna

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - AAA

    367.866.174,00 ₫
    21.064.994  - 385.300.053  21.064.994 ₫ - 385.300.053 ₫
  32. Vòng Cổ Sonuvatje Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sonuvatje

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - AAA

    393.903.786,00 ₫
    23.026.305  - 446.063.916  23.026.305 ₫ - 446.063.916 ₫
  33. Vòng Cổ Sodicas Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sodicas

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.007 crt - AAA

    443.884.686,00 ₫
    24.962.145  - 475.950.572  24.962.145 ₫ - 475.950.572 ₫
  34. Vòng Cổ Computation Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Computation

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - AAA

    438.479.047,00 ₫
    25.038.560  - 462.507.235  25.038.560 ₫ - 462.507.235 ₫
  35. Vòng Cổ Bunuma Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Bunuma

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.164 crt - AAA

    384.988.740,00 ₫
    22.134.800  - 401.969.791  22.134.800 ₫ - 401.969.791 ₫
  36. Vòng Cổ Pagbiyahe Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Pagbiyahe

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.592 crt - AAA

    449.884.653,00 ₫
    25.649.878  - 475.441.135  25.649.878 ₫ - 475.441.135 ₫
  37. Vòng Cổ Misinterpretation Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpretation

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.092 crt - AAA

    488.360.890,00 ₫
    28.362.601  - 572.190.681  28.362.601 ₫ - 572.190.681 ₫
  38. Vòng Cổ Misinterpret Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Misinterpret

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.464 crt - AAA

    431.347.006,00 ₫
    24.681.958  - 528.223.905  24.681.958 ₫ - 528.223.905 ₫
  39. Vòng Cổ Cuncavu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Cuncavu

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.264 crt - AAA

    470.247.764,00 ₫
    26.324.874  - 506.360.801  26.324.874 ₫ - 506.360.801 ₫
  40. Vòng Cổ Foligno Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Foligno

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.838 crt - AAA

    425.672.503,00 ₫
    24.006.961  - 455.078.024  24.006.961 ₫ - 455.078.024 ₫
  41. Vòng Cổ Sorridi Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Sorridi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    467.077.969,00 ₫
    26.070.159  - 539.502.154  26.070.159 ₫ - 539.502.154 ₫
  42. Vòng Cổ Lolivier Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Lolivier

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    417.436.693,00 ₫
    24.516.392  - 465.266.655  24.516.392 ₫ - 465.266.655 ₫
  43. Vòng Cổ Leende Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Leende

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.776 crt - VS

    486.535.424,00 ₫
    27.662.132  - 624.393.261  27.662.132 ₫ - 624.393.261 ₫
  44. Vòng Cổ Iyanu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Iyanu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - VS

    579.464.229,00 ₫
    32.769.184  - 759.548.282  32.769.184 ₫ - 759.548.282 ₫
  45. Vòng Cổ Panggep Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Panggep

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.912 crt - VS

    653.841.240,00 ₫
    37.583.312  - 802.255.631  37.583.312 ₫ - 802.255.631 ₫
  46. Vòng Cổ Miraklu Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Miraklu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.928 crt - VS

    451.328.043,00 ₫
    25.446.105  - 520.157.905  25.446.105 ₫ - 520.157.905 ₫
  47. Vòng Cổ Entansyon Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entansyon

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.88 crt - VS

    621.124.409,00 ₫
    59.412.453  - 767.048.245  59.412.453 ₫ - 767.048.245 ₫
  48. Vòng Cổ Conception Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Conception

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    401.969.790,00 ₫
    23.357.436  - 436.384.721  23.357.436 ₫ - 436.384.721 ₫
  49. Vòng Cổ Assessment Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Assessment

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.488 crt - VS

    513.818.318,00 ₫
    29.547.029  - 629.317.770  29.547.029 ₫ - 629.317.770 ₫
  50. Vòng Cổ Achillea Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Achillea

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.898 crt - VS

    403.682.045,00 ₫
    22.631.496  - 554.275.671  22.631.496 ₫ - 554.275.671 ₫
  51. Vòng Cổ Syrina Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Syrina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.388 crt - VS

    418.441.408,00 ₫
    23.917.810  - 466.865.707  23.917.810 ₫ - 466.865.707 ₫
  52. Vòng Cổ Tynda Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Tynda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    352.130.400,00 ₫
    20.300.846  - 426.648.915  20.300.846 ₫ - 426.648.915 ₫
  53. Vòng Cổ Valdemara Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Valdemara

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    386.446.281,00 ₫
    22.809.797  - 412.823.514  22.809.797 ₫ - 412.823.514 ₫
  54. Vòng Cổ Entwist Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwist

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.704 crt - VS

    747.350.228,00 ₫
    36.641.146  - 807.236.736  36.641.146 ₫ - 807.236.736 ₫
  55. Vòng Cổ Entwine Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Entwine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.132 crt - VS

    506.091.933,00 ₫
    28.579.109  - 665.657.214  28.579.109 ₫ - 665.657.214 ₫
  56. Vòng Cổ Radost Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Radost

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.642 crt - VS

    624.831.937,00 ₫
    30.403.440  - 1.288.083.511  30.403.440 ₫ - 1.288.083.511 ₫
  57. Vòng Cổ Yebo Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    696.308.016,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  58. Vòng Cổ Livvia Palladium trắng

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.64 crt - VS

    602.600.914,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  59. Tennis Rramel Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Rramel

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.395 crt - VS

    349.286.072,00 ₫
    22.266.686  - 802.991.470  22.266.686 ₫ - 802.991.470 ₫
  60. Tennis Brations Palladium trắng

    Tennis GLAMIRA Brations

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    6.637 crt - VS

    356.644.532,00 ₫
    21.891.405  - 622.794.214  21.891.405 ₫ - 622.794.214 ₫

You’ve viewed 60 of 307 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng