Đang tải...
Tìm thấy 30 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ternisha 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    21.224.331,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Elide 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    20.187.072,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Vivyan 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    27.044.869,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  4. Nhẫn Shirlette 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AA

    35.274.170,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Aniyalise 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.68 crt - AA

    21.152.162,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Anjeliett 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAAAA

    17.717.744,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  7. Nhẫn Danika 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.602 crt - VS1

    58.782.739,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Dobrila 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAAAA

    19.488.303,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Franny 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    20.082.921,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  10. Nhẫn Loncro 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.76 crt - VS1

    49.726.460,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  11. Nhẫn Zurielys 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    26.493.269,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Velma 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAAA

    28.744.390,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Pravin 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    27.163.737,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Mabule 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.500.486,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lilava 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    24.587.428,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Eleta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - VS1

    51.587.018,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Fidanka 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    33.998.327,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Monterey 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.026 crt - AAA

    31.106.737,00 ₫
    11.510.322  - 1.183.395.331  11.510.322 ₫ - 1.183.395.331 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sevilla 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    22.173.006,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    21.833.102,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Carameleta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.936.304,00 ₫
    8.866.938  - 1.176.758.567  8.866.938 ₫ - 1.176.758.567 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    20.743.484,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Annecy 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAA

    29.258.067,00 ₫
    9.363.634  - 1.162.621.847  9.363.634 ₫ - 1.162.621.847 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Elloine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAAA

    22.034.893,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    19.896.978,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    24.610.352,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.495.760,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    23.898.564,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    30.091.269,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    18.921.419,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫

You’ve viewed 30 of 30 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng