Đang tải...
Tìm thấy 30 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS1

    49.449.670,54 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    21.144.237,58 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - VS1

    50.894.475,00 ₫
    8.721.468  - 1.139.145.542  8.721.468 ₫ - 1.139.145.542 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    23.864.883,98 ₫
    7.720.434  - 1.134.772.916  7.720.434 ₫ - 1.134.772.916 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAA

    29.639.008,17 ₫
    10.740.514  - 1.180.536.850  10.740.514 ₫ - 1.180.536.850 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.26 crt - AA

    40.579.050,72 ₫
    11.864.094  - 1.234.423.386  11.864.094 ₫ - 1.234.423.386 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.64 crt - AA

    21.156.125,97 ₫
    7.433.172  - 1.122.673.923  7.433.172 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 9K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    22.103.666,00 ₫
    10.068.065  - 1.207.819.741  10.068.065 ₫ - 1.207.819.741 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAA

    35.895.676,20 ₫
    11.200.701  - 1.178.852.902  11.200.701 ₫ - 1.178.852.902 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AA

    23.851.299,64 ₫
    9.141.465  - 1.135.452.158  9.141.465 ₫ - 1.135.452.158 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 18K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    37.090.010,80 ₫
    12.267.111  - 1.190.343.413  12.267.111 ₫ - 1.190.343.413 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    44.170.544,60 ₫
    9.646.086  - 1.149.206.815  9.646.086 ₫ - 1.149.206.815 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    23.891.205,72 ₫
    9.360.804  - 514.058.876  9.360.804 ₫ - 514.058.876 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - VS1

    47.001.850,45 ₫
    9.636.746  - 1.149.985.108  9.636.746 ₫ - 1.149.985.108 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    13.158.049,49 ₫
    10.412.780  - 1.156.777.531  10.412.780 ₫ - 1.156.777.531 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAA

    28.349.015,56 ₫
    10.246.649  - 1.172.810.477  10.246.649 ₫ - 1.172.810.477 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    22.160.271,00 ₫
    13.028.994  - 1.178.640.635  13.028.994 ₫ - 1.178.640.635 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.626 crt - VS1

    47.945.996,58 ₫
    8.702.788  - 1.122.079.582  8.702.788 ₫ - 1.122.079.582 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    0.602 crt - AAA

    18.163.496,77 ₫
    7.809.585  - 1.126.579.560  7.809.585 ₫ - 1.126.579.560 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    20.949.803,98 ₫
    9.190.993  - 1.153.338.866  9.190.993 ₫ - 1.153.338.866 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.584 crt - VS1

    45.933.743,00 ₫
    10.185.517  - 1.142.527.602  10.185.517 ₫ - 1.142.527.602 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    31.439.565,66 ₫
    13.028.994  - 1.183.168.916  13.028.994 ₫ - 1.183.168.916 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    25.375.066,67 ₫
    10.794.854  - 1.143.603.068  10.794.854 ₫ - 1.143.603.068 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - VS1

    43.262.906,43 ₫
    8.445.242  - 1.119.999.402  8.445.242 ₫ - 1.119.999.402 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    30.340.890,57 ₫
    14.273.988  - 1.182.800.989  14.273.988 ₫ - 1.182.800.989 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAA

    38.510.192,00 ₫
    8.041.376  - 1.143.914.385  8.041.376 ₫ - 1.143.914.385 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.76 crt - VS1

    69.604.197,20 ₫
    9.111.182  - 1.158.121.864  9.111.182 ₫ - 1.158.121.864 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.026 crt - AAA

    32.412.863,92 ₫
    12.798.052  - 1.197.192.436  12.798.052 ₫ - 1.197.192.436 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AA

    46.806.569,36 ₫
    12.464.091  - 1.192.749.060  12.464.091 ₫ - 1.192.749.060 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    23.235.738,00 ₫
    9.786.745  - 1.187.371.727  9.786.745 ₫ - 1.187.371.727 ₫

You’ve viewed 30 of 30 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng