Đang tải...
Tìm thấy 56 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Elauna 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AA

    39.935.186,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  2. Nhẫn Venus 1.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AAA

    68.556.748,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Velaria 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    3.311 crt - VS1

    346.138.074,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  4. Nhẫn Tishitha 3.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    6.23 crt - AAA

    93.977.100,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  5. Nhẫn Cenedra 1.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AA

    55.486.999,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAAAA

    17.557.556,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    30.942.304,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    31.465.320,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    172.424.747,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    23.535.169,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Monekia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    1.082 crt - AAA

    60.775.182,00 ₫
    9.464.105  - 2.364.894.449  9.464.105 ₫ - 2.364.894.449 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Melisent 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    1.33 crt - AAA

    22.414.420,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Maryellen 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    29.219.294,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jimena 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire

    1.77 crt - AAA

    28.103.922,00 ₫
    10.989.004  - 4.009.863.065  10.989.004 ₫ - 4.009.863.065 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Jaleissa 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.14 crt - AA

    40.958.578,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ingrida 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    26.950.341,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    28.136.467,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.08 crt - VS1

    91.602.583,00 ₫
    9.047.504  - 2.912.674.872  9.047.504 ₫ - 2.912.674.872 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Krizelle 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AAAAA

    38.295.665,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Samina 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Samina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.14 crt - AAA

    27.969.204,00 ₫
    9.813.632  - 3.724.015.364  9.813.632 ₫ - 3.724.015.364 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Stacia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Stacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.152 crt - AAAA

    40.643.296,00 ₫
    9.846.179  - 3.732.930.419  9.846.179 ₫ - 3.732.930.419 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Vendela 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAAAA

    26.423.363,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Monera 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    24.394.410,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ebonie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.224.600,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Amatia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    1.41 crt - AA

    39.447.547,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ewalina 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.07 crt - AAA

    107.196.563,00 ₫
    14.220.215  - 3.932.203.055  14.220.215 ₫ - 3.932.203.055 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Darlia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Darlia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.168 crt - AAA

    30.900.983,00 ₫
    11.839.188  - 2.970.467.046  11.839.188 ₫ - 2.970.467.046 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Miguelina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    17.189.350,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  29. Nhẫn Valeska 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.11 crt - AAA

    21.700.083,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Prunella 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.586 crt - AAAA

    35.932.185,00 ₫
    12.143.715  - 3.136.782.295  12.143.715 ₫ - 3.136.782.295 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Orva 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Orva

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    1.192 crt - AAA

    41.139.708,00 ₫
    11.607.963  - 2.418.936.640  11.607.963 ₫ - 2.418.936.640 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lucetta 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AAA

    31.950.129,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Noemin 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    117.473.499,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nillson 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    83.739.224,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Milagros 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AAA

    54.215.401,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mangabel 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAA

    41.715.649,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hiya 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    22.119.798,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Girona 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAA

    37.232.084,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Fanetta 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAAA

    17.920.952,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Elienor 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.99 crt - AA

    47.526.282,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Drancy 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    2.256 crt - AA

    63.908.185,00 ₫
    13.664.085  - 3.785.557.526  13.664.085 ₫ - 3.785.557.526 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Delonne 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - VS1

    138.518.682,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Caserta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAA

    43.669.885,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aprila 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAAA

    41.606.120,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  45. Nhẫn Autya 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.584 crt - VS1

    94.877.378,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.12 crt - AA

    25.298.653,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    36.561.333,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    33.719.837,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAAA

    42.289.891,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AA

    49.516.462,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    24.656.767,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - VS1

    94.758.510,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.244.524,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    28.275.994,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    24.814.126,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    19.384.717,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫

You’ve viewed 56 of 56 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng