Đang tải...
Tìm thấy 71 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Janeiro 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Kim Cương Đen & Hồng Ngọc

    1.822 crt - AAA

    53.197.102,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Magdalen 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    20.118.581,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  3. Nhẫn Zenobia 0.66 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.234 crt - AA

    66.394.494,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  4. Nhẫn Anda 1.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAAAA

    46.499.777,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    23.535.169,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Monekia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    1.082 crt - AAA

    60.775.182,00 ₫
    9.464.105  - 2.364.894.449  9.464.105 ₫ - 2.364.894.449 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Maryellen 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    29.219.294,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ingrida 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    26.950.341,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Guerline 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Guerline

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.32 crt - AAA

    55.067.000,00 ₫
    13.421.822  - 1.309.281.523  13.421.822 ₫ - 1.309.281.523 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.08 crt - VS1

    91.602.583,00 ₫
    9.047.504  - 2.912.674.872  9.047.504 ₫ - 2.912.674.872 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Vendela 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAAAA

    26.423.363,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Zanyria 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    32.989.651,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Monera 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    24.394.410,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Ebonie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.224.600,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Eddy 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Eddy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.04 crt - VS1

    77.226.708,00 ₫
    11.866.924  - 1.871.099.614  11.866.924 ₫ - 1.871.099.614 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Arliyah 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Arliyah

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.85 crt - VS1

    69.249.575,00 ₫
    10.185.517  - 1.832.467.728  10.185.517 ₫ - 1.832.467.728 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Amatia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    1.41 crt - AA

    39.447.547,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  18. Nhẫn Anisah 0.76 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.1 crt - VS1

    161.034.705,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Aritrika 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Aritrika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.89 crt - AA

    38.656.231,00 ₫
    10.805.043  - 1.180.381.196  10.805.043 ₫ - 1.180.381.196 ₫
  20. Nhẫn Dorenda 0.65 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.945 crt - VS1

    68.999.670,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Alinga 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Alinga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.992 crt - AA

    21.918.573,00 ₫
    7.250.908  - 1.818.925.335  7.250.908 ₫ - 1.818.925.335 ₫
  22. Nhẫn Anmolika 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AA

    21.695.272,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Annecia 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Annecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.97 crt - AAA

    22.070.554,00 ₫
    9.766.934  - 1.226.923.429  9.766.934 ₫ - 1.226.923.429 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Brambles 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Brambles

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.106 crt - AAA

    26.231.194,00 ₫
    9.896.556  - 2.644.119.539  9.896.556 ₫ - 2.644.119.539 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Darlia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Darlia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.168 crt - AAA

    30.900.983,00 ₫
    11.839.188  - 2.970.467.046  11.839.188 ₫ - 2.970.467.046 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Fidelma 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidelma

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.965 crt - AA

    28.941.370,00 ₫
    10.777.307  - 1.856.453.460  10.777.307 ₫ - 1.856.453.460 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Herlane 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.116 crt - AAAA

    22.408.194,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  28. Nhẫn Idania 0.72 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.888 crt - AAA

    25.582.518,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  29. Nhẫn Kalidah 0.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAAA

    28.783.163,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Krishia 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Krishia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.342 crt - AAA

    29.648.631,00 ₫
    10.241.272  - 1.866.995.865  10.241.272 ₫ - 1.866.995.865 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Marvina 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Marvina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.067 crt - VS1

    83.965.071,00 ₫
    14.941.626  - 1.919.481.461  14.941.626 ₫ - 1.919.481.461 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Miguelina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    17.189.350,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  33. Nhẫn Mitzel 0.54 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.66 crt - AA

    25.163.935,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Oiffe 0.96 Carat

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    33.733.139,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Piedad 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.926 crt - AAAAA

    23.657.434,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  36. Nhẫn Valeska 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.11 crt - AAA

    21.700.083,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Vulnavia 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    25.391.199,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Yomaris 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.11 crt - AA

    30.089.854,00 ₫
    9.740.330  - 1.851.359.142  9.740.330 ₫ - 1.851.359.142 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Yonika 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Yonika

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.912 crt - VS1

    92.963.613,00 ₫
    12.209.941  - 1.859.212.879  12.209.941 ₫ - 1.859.212.879 ₫
  40. Nhẫn Zalyssa 0.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - VS1

    607.330.421,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Voileta 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Voileta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.336 crt - AA

    34.062.287,00 ₫
    10.881.457  - 1.886.226.900  10.881.457 ₫ - 1.886.226.900 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Pemangile 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Pemangile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.176 crt - VS1

    160.993.668,00 ₫
    11.718.340  - 1.214.187.637  11.718.340 ₫ - 1.214.187.637 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Palmier 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.064 crt - AAA

    30.728.342,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Orva 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Orva

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    1.192 crt - AAA

    41.139.708,00 ₫
    11.607.963  - 2.418.936.640  11.607.963 ₫ - 2.418.936.640 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Noemin 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    117.473.499,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nillson 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    83.739.224,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fraga 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.348 crt - VS1

    74.541.437,00 ₫
    10.136.272  - 1.880.241.081  10.136.272 ₫ - 1.880.241.081 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Fanetta 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAAA

    17.920.952,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ericeira 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Ericeira

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.18 crt - AAA

    65.455.158,00 ₫
    10.458.063  - 1.268.880.772  10.458.063 ₫ - 1.268.880.772 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Cremona 0.86 Carat

    Nhẫn đính hôn Cremona

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    1.292 crt - AAAAA

    35.215.587,00 ₫
    15.036.721  - 1.313.781.506  15.036.721 ₫ - 1.313.781.506 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Cosenza 0.76 Carat

    Nhẫn đính hôn Cosenza

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.064 crt - AA

    38.880.380,00 ₫
    14.377.289  - 1.182.871.744  14.377.289 ₫ - 1.182.871.744 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Berafia 0.97 Carat

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAA

    33.596.726,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Aversa 0.93 Carat

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AAA

    40.018.959,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Anica 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Anica

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    1.496 crt - AAA

    42.483.192,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Amrita 0.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    0.896 crt - AAAAA

    20.427.921,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  56. Nhẫn Autya 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.584 crt - VS1

    94.877.378,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Pitha 0.66 Carat

    Nhẫn đính hôn Pitha

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.032 crt - AAAA

    26.648.079,00 ₫
    9.361.653  - 1.666.817.568  9.361.653 ₫ - 1.666.817.568 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Tenby 0.65 Carat

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.78 crt - AA

    25.816.007,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.12 crt - AA

    25.298.653,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - VS1

    94.758.510,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫

You’ve viewed 60 of 71 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng