Đang tải...
Tìm thấy 56 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    31.836.357,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    19.112.171,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AAA

    19.210.379,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Fanetta 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAA

    61.420.745,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Nillson 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    26.937.606,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    113.810.119,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    27.616.282,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    27.139.398,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    32.563.428,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    172.424.747,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Elienor 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.99 crt - AA

    47.526.282,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ebonie 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.083.091,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Miguelina 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    26.019.497,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AA

    49.799.479,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    31.510.320,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Maryellen 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    21.464.613,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  17. Nhẫn Autya 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    36.009.733,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  18. Nhẫn Cenedra 1.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AAAA

    44.817.238,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    42.570.361,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAA

    35.412.565,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  21. Nhẫn Valeska 1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    1.11 crt - AA

    26.228.364,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  22. Nhẫn Elauna 1.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AAAA

    23.095.643,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Delonne 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - AAA

    37.877.649,00 ₫
    12.795.222  - 3.504.223.953  12.795.222 ₫ - 3.504.223.953 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAAAA

    20.071.884,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Hiya 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAAAA

    18.666.985,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAAAA

    25.389.216,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    23.749.413,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Ingrida 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - VS1

    186.628.830,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Girona 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - VS1

    134.929.734,00 ₫
    10.579.194  - 2.275.262.792  10.579.194 ₫ - 2.275.262.792 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lucetta 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - AAA

    31.950.129,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Milagros 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AAAA

    29.592.876,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Noemin 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAAAA

    21.021.126,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Aprila 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    38.832.548,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Caserta 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAAAA

    25.613.367,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Mangabel 1.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAA

    30.168.534,00 ₫
    9.638.444  - 1.405.238.619  9.638.444 ₫ - 1.405.238.619 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AAA

    36.634.918,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Amatia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire

    1.41 crt - AAA

    31.834.376,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Monera 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    35.715.111,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Melisent 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.33 crt - AAA

    22.131.402,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Prunella 1.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.586 crt - AAA

    31.771.828,00 ₫
    12.143.715  - 3.136.782.295  12.143.715 ₫ - 3.136.782.295 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Krizelle 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AAA

    46.588.078,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    48.589.578,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Jimena 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    1.77 crt - AAA

    43.867.998,00 ₫
    10.989.004  - 4.009.863.065  10.989.004 ₫ - 4.009.863.065 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vendela 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAA

    29.847.875,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Monekia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.082 crt - AAAA

    24.237.620,00 ₫
    9.464.105  - 2.364.894.449  9.464.105 ₫ - 2.364.894.449 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Kim Cương Vàng

    1.08 crt - AAAAA

    20.140.658,00 ₫
    9.047.504  - 2.912.674.872  9.047.504 ₫ - 2.912.674.872 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Stacia 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Stacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.152 crt - AAA

    31.671.641,00 ₫
    9.846.179  - 3.732.930.419  9.846.179 ₫ - 3.732.930.419 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jaleissa 1.8 Carat

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo

    2.14 crt - AAA

    35.892.564,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ewalina 1.09 Carat

    Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.07 crt - AA

    125.083.271,00 ₫
    14.220.215  - 3.932.203.055  14.220.215 ₫ - 3.932.203.055 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Drancy 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAA

    36.851.709,00 ₫
    13.664.085  - 3.785.557.526  13.664.085 ₫ - 3.785.557.526 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Velaria 1.67 Carat

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    3.311 crt - AAAAA

    47.865.903,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Darlia 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Darlia

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.168 crt - AAAA

    34.212.288,00 ₫
    11.839.188  - 2.970.467.046  11.839.188 ₫ - 2.970.467.046 ₫
  53. Nhẫn Venus 1.8 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AAA

    68.556.748,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Orva 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Orva

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.192 crt - VS1

    194.959.734,00 ₫
    11.607.963  - 2.418.936.640  11.607.963 ₫ - 2.418.936.640 ₫
  55. Nhẫn Tishitha 3.6 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    6.23 crt - AAA

    93.977.100,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Samina 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Samina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.14 crt - AAA

    30.855.983,00 ₫
    9.813.632  - 3.724.015.364  9.813.632 ₫ - 3.724.015.364 ₫

You’ve viewed 56 of 56 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng