Đang tải...
Tìm thấy 56 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    25.496.480,79 ₫
    7.583.736  - 2.895.807.022  7.583.736 ₫ - 2.895.807.022 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AA

    28.641.373,31 ₫
    9.056.560  - 2.916.806.928  9.056.560 ₫ - 2.916.806.928 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    208.600.895,30 ₫
    7.845.245  - 3.259.484.544  7.845.245 ₫ - 3.259.484.544 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.2 crt - AA

    36.923.597,00 ₫
    9.607.878  - 2.915.929.569  9.607.878 ₫ - 2.915.929.569 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    31.038.813,32 ₫
    9.235.993  - 2.913.509.768  9.235.993 ₫ - 2.913.509.768 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.218 crt - VS1

    187.419.866,16 ₫
    9.509.388  - 2.370.356.688  9.509.388 ₫ - 2.370.356.688 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    84.389.598,77 ₫
    8.925.240  - 2.924.759.716  8.925.240 ₫ - 2.924.759.716 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    1.09 crt - AA

    35.931.620,11 ₫
    6.935.910  - 2.898.170.219  6.935.910 ₫ - 2.898.170.219 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.11 crt - VS1

    101.507.062,40 ₫
    10.429.761  - 2.170.206.689  10.429.761 ₫ - 2.170.206.689 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Morganite & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    45.074.500,32 ₫
    11.335.417  - 2.963.830.289  11.335.417 ₫ - 2.963.830.289 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAAA

    52.525.220,70 ₫
    10.287.969  - 2.938.783.238  10.287.969 ₫ - 2.938.783.238 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - VS1

    121.588.857,04 ₫
    8.594.676  - 2.932.995.531  8.594.676 ₫ - 2.932.995.531 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Hiya

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AA

    52.010.128,00 ₫
    10.005.235  - 3.087.933.474  10.005.235 ₫ - 3.087.933.474 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AAA

    31.191.076,64 ₫
    10.983.343  - 3.746.430.351  10.983.343 ₫ - 3.746.430.351 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - AAA

    40.154.242,52 ₫
    11.236.361  - 2.932.132.327  11.236.361 ₫ - 2.932.132.327 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    2.724 crt - AAA

    60.947.257,27 ₫
    20.513.110  - 405.903.733  20.513.110 ₫ - 405.903.733 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.99 crt - VS1

    284.606.668,90 ₫
    10.553.723  - 4.027.410.155  10.553.723 ₫ - 4.027.410.155 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.584 crt - AA

    53.277.482,36 ₫
    13.199.937  - 2.297.140.054  13.199.937 ₫ - 2.297.140.054 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.506 crt - AA

    47.603.544,88 ₫
    10.273.535  - 2.288.960.841  10.273.535 ₫ - 2.288.960.841 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - VS1

    324.407.989,21 ₫
    19.782.924  - 3.482.884.430  19.782.924 ₫ - 3.482.884.430 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    205.017.044,68 ₫
    10.466.270  - 3.302.036.230  10.466.270 ₫ - 3.302.036.230 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AA

    53.304.933,77 ₫
    9.806.556  - 500.417.434  9.806.556 ₫ - 500.417.434 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AAA

    63.892.620,97 ₫
    22.160.272  - 4.758.444.425  22.160.272 ₫ - 4.758.444.425 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    2.116 crt - AAA

    29.519.291,19 ₫
    11.351.266  - 3.731.869.097  11.351.266 ₫ - 3.731.869.097 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt 1.6 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    24.698.937,13 ₫
    9.976.367  - 3.279.239.168  9.976.367 ₫ - 3.279.239.168 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Melisent

    Bạch Kim 950 & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.33 crt - AAAA

    47.767.696,10 ₫
    9.984.858  - 2.255.027.044  9.984.858 ₫ - 2.255.027.044 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    31.146.360,03 ₫
    11.353.814  - 2.941.641.716  11.353.814 ₫ - 2.941.641.716 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - VS1

    296.878.874,33 ₫
    8.101.659  - 3.710.430.524  8.101.659 ₫ - 3.710.430.524 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AA

    57.036.520,24 ₫
    12.124.470  - 3.772.142.497  12.124.470 ₫ - 3.772.142.497 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AA

    43.616.112,58 ₫
    11.510.322  - 2.943.226.613  11.510.322 ₫ - 2.943.226.613 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    18.537.646,00 ₫
    8.847.693  - 2.372.196.298  8.847.693 ₫ - 2.372.196.298 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Girona

    Vàng 9K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.394 crt - AAA

    25.358.369,00 ₫
    11.609.378  - 2.286.300.482  11.609.378 ₫ - 2.286.300.482 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.288 crt - AAA

    57.503.499,04 ₫
    12.124.470  - 3.771.519.859  12.124.470 ₫ - 3.771.519.859 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.432 crt - AAA

    30.905.512,00 ₫
    13.330.408  - 3.800.260.288  13.330.408 ₫ - 3.800.260.288 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AAA

    82.508.097,10 ₫
    16.794.259  - 2.396.465.052  16.794.259 ₫ - 2.396.465.052 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mangabel

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.892 crt - AAAA

    31.408.433,83 ₫
    10.591.081  - 1.416.064.036  10.591.081 ₫ - 1.416.064.036 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    2.274 crt - AA

    63.485.358,36 ₫
    15.254.078  - 3.772.835.890  15.254.078 ₫ - 3.772.835.890 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    36.792.842,00 ₫
    15.539.926  - 3.787.029.217  15.539.926 ₫ - 3.787.029.217 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt 2 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AA

    60.112.919,76 ₫
    10.698.062  - 3.743.897.345  10.698.062 ₫ - 3.743.897.345 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Delonne

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.762 crt - VS1

    330.001.831,58 ₫
    14.046.725  - 3.518.445.588  14.046.725 ₫ - 3.518.445.588 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    1.41 crt - VS1

    116.290.768,20 ₫
    13.967.480  - 3.014.844.199  13.967.480 ₫ - 3.014.844.199 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    27.212.416,03 ₫
    11.353.814  - 2.405.889.538  11.353.814 ₫ - 2.405.889.538 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAA

    25.131.954,00 ₫
    10.784.665  - 2.944.882.260  10.784.665 ₫ - 2.944.882.260 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Prunella

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.586 crt - AA

    51.918.997,48 ₫
    13.433.143  - 3.151.003.930  13.433.143 ₫ - 3.151.003.930 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Monekia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    1.082 crt - VS1

    178.448.207,70 ₫
    10.453.534  - 2.374.658.549  10.453.534 ₫ - 2.374.658.549 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt 1 Carat

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    1.08 crt - AA

    34.373.043,22 ₫
    10.025.612  - 2.922.863.502  10.025.612 ₫ - 2.922.863.502 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Stacia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.152 crt - AA

    77.393.970,00 ₫
    10.856.552  - 3.743.755.837  10.856.552 ₫ - 3.743.755.837 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AAA

    62.273.475,81 ₫
    13.741.066  - 3.794.274.466  13.741.066 ₫ - 3.794.274.466 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    2.14 crt - VS1

    331.866.350,00 ₫
    10.757.495  - 4.551.756.722  10.757.495 ₫ - 4.551.756.722 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Drancy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.256 crt - AAAA

    48.199.014,94 ₫
    15.088.230  - 3.801.265.001  15.088.230 ₫ - 3.801.265.001 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.07 crt - AA

    128.234.671,93 ₫
    15.783.886  - 3.950.245.422  15.783.886 ₫ - 3.950.245.422 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    1.77 crt - AAA

    46.166.666,79 ₫
    12.182.206  - 4.023.023.382  12.182.206 ₫ - 4.023.023.382 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Darlia

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.168 crt - AAA

    33.633.800,76 ₫
    13.194.276  - 2.986.599.044  13.194.276 ₫ - 2.986.599.044 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Orva

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    1.192 crt - AA

    47.724.678,32 ₫
    12.932.485  - 2.434.219.593  12.932.485 ₫ - 2.434.219.593 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    3.311 crt - AAA

    56.774.162,50 ₫
    18.899.910  - 4.184.881.103  18.899.910 ₫ - 4.184.881.103 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Samina

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.14 crt - AAA

    40.541.692,16 ₫
    10.805.325  - 3.734.203.994  10.805.325 ₫ - 3.734.203.994 ₫

You’ve viewed 56 of 56 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng