Đang tải...
Tìm thấy 207 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen & Hồng Ngọc

    1.822 crt - AA

    57.329.158,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AA

    24.675.163,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  3. Nhẫn Zenobia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.234 crt - AA

    67.073.736,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  4. Nhẫn Venus Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AA

    70.283.155,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Velaria Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    3.311 crt - AA

    74.950.680,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  6. Nhẫn Osagia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AA

    89.990.797,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  7. Nhẫn Orina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    5.932 crt - AA

    94.277.382,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  8. Nhẫn Csenge Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    3.768 crt - AA

    102.237.249,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  9. Nhẫn Cenedra Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AA

    54.043.609,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  10. Nhẫn Britta Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    4.103 crt - AAA

    105.659.213,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    1.732 crt - AA

    32.897.105,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    29.527.216,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  13. Nhẫn Norlene Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    15.161.530,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AA

    49.889.761,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    35.925.393,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    29.733.253,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  17. Nhẫn Ternisha Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    20.262.072,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  18. Nhẫn Sophronia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.998.144,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Monekia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    1.082 crt - AA

    26.756.476,00 ₫
    9.464.105  - 2.364.894.449  9.464.105 ₫ - 2.364.894.449 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Melisent Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    1.33 crt - AA

    36.282.278,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AA

    28.058.922,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jimena Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    1.77 crt - AA

    50.405.703,00 ₫
    10.989.004  - 4.009.863.065  10.989.004 ₫ - 4.009.863.065 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jaleissa Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    2.14 crt - AA

    38.524.627,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AA

    27.686.187,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    3.14 crt - AA

    58.666.134,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  26. Nhẫn Alandris Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.305 crt - AAA

    20.204.902,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Guerline Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Guerline

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.32 crt - AA

    54.076.438,00 ₫
    13.421.822  - 1.309.281.523  13.421.822 ₫ - 1.309.281.523 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AA

    47.381.659,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Vàng

    1.08 crt - AA

    26.791.570,00 ₫
    9.047.504  - 2.912.674.872  9.047.504 ₫ - 2.912.674.872 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Elide Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AA

    22.479.514,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Krizelle Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AA

    67.191.754,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Rudina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Rudina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.472 crt - AA

    22.186.874,00 ₫
    7.515.247  - 306.281.562  7.515.247 ₫ - 306.281.562 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Samina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Samina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.14 crt - AA

    52.280.410,00 ₫
    9.813.632  - 3.724.015.364  9.813.632 ₫ - 3.724.015.364 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Stacia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Stacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.152 crt - AA

    53.945.120,00 ₫
    9.846.179  - 3.732.930.419  9.846.179 ₫ - 3.732.930.419 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Vendela Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AA

    35.904.450,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    33.555.686,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    15.364.737,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    27.554.300,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  39. Nhẫn Priyota Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    18.398.967,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Monera Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AA

    30.592.494,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    30.281.175,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  42. Nhẫn Shirlette Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AA

    34.934.549,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  43. Nhẫn Sherdin Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Sherdin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Vàng

    0.452 crt - AAA

    35.640.678,00 ₫
    11.226.172  - 162.126.586  11.226.172 ₫ - 162.126.586 ₫
  44. Nhẫn Sempronia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.63 crt - AA

    27.549.490,00 ₫
    11.200.701  - 462.139.318  11.200.701 ₫ - 462.139.318 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Amatia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    1.41 crt - AA

    38.598.495,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  46. Nhẫn Anisah Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AA

    40.356.032,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aniyalise Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.68 crt - AA

    20.614.428,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Anjeliett Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.724 crt - AA

    21.510.178,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Aritrika Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Aritrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.89 crt - AA

    36.986.427,00 ₫
    10.805.043  - 1.180.381.196  10.805.043 ₫ - 1.180.381.196 ₫
  50. Nhẫn Astrid Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.445 crt - AA

    18.712.833,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Berniss Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Berniss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.425 crt - AA

    19.858.772,00 ₫
    7.631.284  - 312.536.253  7.631.284 ₫ - 312.536.253 ₫
  52. Nhẫn Danika Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.602 crt - AA

    19.896.130,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Dobrila Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    23.280.737,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  54. Nhẫn Dorenda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.945 crt - AA

    30.282.872,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ewalina Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ewalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.07 crt - AA

    120.356.878,00 ₫
    14.220.215  - 3.932.203.055  14.220.215 ₫ - 3.932.203.055 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Franny Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    19.545.187,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Alinga Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Alinga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.992 crt - AA

    22.484.608,00 ₫
    7.250.908  - 1.818.925.335  7.250.908 ₫ - 1.818.925.335 ₫
  58. Nhẫn Anmolika Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AA

    21.100.935,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Annecia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Annecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire

    0.97 crt - AA

    27.362.981,00 ₫
    9.766.934  - 1.226.923.429  9.766.934 ₫ - 1.226.923.429 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Brambles Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Brambles

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.106 crt - AA

    39.334.906,00 ₫
    9.896.556  - 2.644.119.539  9.896.556 ₫ - 2.644.119.539 ₫

You’ve viewed 60 of 207 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng