Đang tải...
Tìm thấy 246 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Hồng Ngọc

    1.822 crt - AA

    58.234.814,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AA

    25.580.819,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Yudella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    2.51 crt - AA

    70.969.190,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Eranthe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Eranthe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    2.245 crt - AA

    74.934.549,00 ₫
    14.165.026  - 822.165.909  14.165.026 ₫ - 822.165.909 ₫
  5. Nhẫn Elauna Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AA

    51.821.922,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  6. Nhẫn Zenobia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.234 crt - AA

    70.639.757,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  7. Nhẫn Venus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AA

    72.717.106,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Velaria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.311 crt - AA

    77.412.932,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  9. Nhẫn Tishitha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    6.23 crt - AAA

    96.948.784,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  10. Nhẫn Osagia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AA

    97.802.081,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  11. Nhẫn Orina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    5.932 crt - AA

    122.805.548,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  12. Nhẫn Csenge Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.768 crt - AA

    117.152.273,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  13. Nhẫn Cenedra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AA

    57.949.251,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  14. Nhẫn Britta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    4.103 crt - AAA

    122.810.075,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  15. Nhẫn Anisatum Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    5.232 crt - AA

    158.647.170,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  16. Nhẫn Anda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.724 crt - AAA

    56.999.727,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.732 crt - AA

    36.831.049,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    33.461.160,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  19. Nhẫn Norlene Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    16.746.428,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AA

    55.465.206,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    39.859.337,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AA

    32.704.937,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  23. Nhẫn Ternisha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    21.224.331,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  24. Nhẫn Sophronia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.790.593,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Monekia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.082 crt - AA

    39.265.850,00 ₫
    9.464.105  - 2.364.894.449  9.464.105 ₫ - 2.364.894.449 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Melisent Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.33 crt - AA

    40.187.920,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.64 crt - AA

    75.861.714,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AA

    31.030.606,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jimena Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.77 crt - AA

    52.867.955,00 ₫
    10.989.004  - 4.009.863.065  10.989.004 ₫ - 4.009.863.065 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Jaleissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.14 crt - AA

    40.958.578,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AA

    40.195.561,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  32. Nhẫn Edelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.23 crt - AAA

    15.720.489,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.14 crt - AA

    64.128.372,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  34. Nhẫn Alandris Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.305 crt - AAA

    20.969.049,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Guerline Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Guerline

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.32 crt - AA

    55.463.224,00 ₫
    13.421.822  - 1.309.281.523  13.421.822 ₫ - 1.309.281.523 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AA

    52.957.104,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng

    1.08 crt - AA

    29.763.254,00 ₫
    9.047.504  - 2.912.674.872  9.047.504 ₫ - 2.912.674.872 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Elide Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AA

    23.017.248,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Juelisa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Juelisa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    2.576 crt - AA

    85.437.329,00 ₫
    14.128.234  - 1.936.122.897  14.128.234 ₫ - 1.936.122.897 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Krizelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AA

    72.767.199,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Rudina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rudina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.472 crt - AA

    22.668.004,00 ₫
    7.515.247  - 306.281.562  7.515.247 ₫ - 306.281.562 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Samina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Samina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.14 crt - AA

    57.855.855,00 ₫
    9.813.632  - 3.724.015.364  9.813.632 ₫ - 3.724.015.364 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Stacia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Stacia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.152 crt - AA

    59.520.565,00 ₫
    9.846.179  - 3.732.930.419  9.846.179 ₫ - 3.732.930.419 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vendela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AA

    38.876.134,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    34.461.342,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AA

    15.845.867,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AA

    28.092.034,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  48. Nhẫn Priyota Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    19.898.960,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Monera Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AA

    43.101.868,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AA

    33.252.859,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AA

    71.498.715,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  52. Nhẫn Wanissa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    46.342.137,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  53. Nhẫn Shirlette Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AA

    35.472.283,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  54. Nhẫn Sherdin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sherdin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.452 crt - AAA

    37.225.576,00 ₫
    11.226.172  - 162.126.586  11.226.172 ₫ - 162.126.586 ₫
  55. Nhẫn Sempronia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.63 crt - AA

    28.115.525,00 ₫
    11.200.701  - 462.139.318  11.200.701 ₫ - 462.139.318 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Eddy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Eddy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng

    1.04 crt - AA

    32.170.317,00 ₫
    11.866.924  - 1.871.099.614  11.866.924 ₫ - 1.871.099.614 ₫
  57. Nhẫn Damacia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng

    0.235 crt - AAA

    16.068.035,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Boracay Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Boracay

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AA

    87.663.544,00 ₫
    14.705.590  - 1.950.075.656  14.705.590 ₫ - 1.950.075.656 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Arliyah Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Arliyah

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.85 crt - AA

    28.042.223,00 ₫
    10.185.517  - 1.832.467.728  10.185.517 ₫ - 1.832.467.728 ₫
  60. Nhẫn Anessia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Vàng

    0.21 crt - AAA

    23.402.152,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫

You’ve viewed 60 of 246 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng