Đang tải...
Tìm thấy 198 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Hồng Ngọc

    1.822 crt - AAA

    52.942.387,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    20.288.392,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Yudella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    2.51 crt - AAA

    28.459.958,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Eranthe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eranthe

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    2.245 crt - AAA

    43.463.000,00 ₫
    14.165.026  - 822.165.909  14.165.026 ₫ - 822.165.909 ₫
  5. Nhẫn Elauna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AAA

    22.925.833,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  6. Nhẫn Zenobia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.234 crt - AAA

    60.451.126,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  7. Nhẫn Venus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.816 crt - AAA

    56.783.219,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Velaria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    3.311 crt - AAA

    51.573.432,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  9. Nhẫn Osagia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    3.8 crt - AAA

    61.689.045,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  10. Nhẫn Orina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    5.932 crt - AAA

    50.466.269,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  11. Nhẫn Csenge Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    3.768 crt - AAA

    72.973.237,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  12. Nhẫn Cenedra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.72 crt - AAA

    39.892.733,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  13. Nhẫn Britta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    4.103 crt - AAA

    74.102.759,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  14. Nhẫn Anisatum Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    5.232 crt - AAA

    73.628.705,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAA

    22.482.060,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    19.112.171,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    28.550.239,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    25.510.348,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    23.252.151,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  20. Nhẫn Ternisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    17.120.577,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Monekia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Monekia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.082 crt - AAA

    20.020.659,00 ₫
    9.464.105  - 2.364.894.449  9.464.105 ₫ - 2.364.894.449 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Melisent Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Melisent

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.33 crt - AAA

    22.131.402,00 ₫
    9.073.541  - 2.245.262.937  9.073.541 ₫ - 2.245.262.937 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Matteya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Hồng Ngọc

    2.64 crt - AAA

    33.352.482,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Maryellen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.36 crt - AAA

    18.521.231,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Jimena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jimena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.77 crt - AAA

    27.028.455,00 ₫
    10.989.004  - 4.009.863.065  10.989.004 ₫ - 4.009.863.065 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Jaleissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    2.14 crt - AAA

    27.203.926,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - AAA

    20.950.370,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Capritta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    3.14 crt - AAA

    34.015.307,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  29. Nhẫn Alandris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Alandris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.305 crt - AAA

    19.978.488,00 ₫
    9.393.917  - 123.947.517  9.393.917 ₫ - 123.947.517 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Guerline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Guerline

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.32 crt - AAA

    48.784.011,00 ₫
    13.421.822  - 1.309.281.523  13.421.822 ₫ - 1.309.281.523 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.216 crt - AAA

    26.042.137,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Allecra 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    1.08 crt - AAA

    23.140.643,00 ₫
    9.047.504  - 2.912.674.872  9.047.504 ₫ - 2.912.674.872 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elide Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    20.187.072,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Juelisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Juelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    2.576 crt - AAA

    42.928.097,00 ₫
    14.128.234  - 1.936.122.897  14.128.234 ₫ - 1.936.122.897 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Krizelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Krizelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.37 crt - AAA

    45.852.232,00 ₫
    12.547.864  - 3.781.114.149  12.547.864 ₫ - 3.781.114.149 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Rudina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rudina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.472 crt - AAA

    20.601.976,00 ₫
    7.515.247  - 306.281.562  7.515.247 ₫ - 306.281.562 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Samina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Samina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    2.14 crt - AAA

    30.940.888,00 ₫
    9.813.632  - 3.724.015.364  9.813.632 ₫ - 3.724.015.364 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Stacia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Stacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    2.152 crt - AAA

    29.209.388,00 ₫
    9.846.179  - 3.732.930.419  9.846.179 ₫ - 3.732.930.419 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Vendela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vendela

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.344 crt - AAA

    29.423.348,00 ₫
    9.772.312  - 2.934.481.372  9.772.312 ₫ - 2.934.481.372 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Zanyria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    29.168.915,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Atoryia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - AAA

    13.779.839,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    25.261.858,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  43. Nhẫn Priyota Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    17.917.838,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Monera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Monera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.228 crt - AAA

    23.856.677,00 ₫
    10.329.573  - 2.395.913.166  10.329.573 ₫ - 2.395.913.166 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ebonie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    23.800.073,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Vàng

    2.54 crt - AAA

    24.263.090,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  47. Nhẫn Wanissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    43.398.755,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  48. Nhẫn Shirlette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AAA

    32.642.107,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  49. Nhẫn Sempronia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.63 crt - AAA

    25.257.048,00 ₫
    11.200.701  - 462.139.318  11.200.701 ₫ - 462.139.318 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Eddy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Eddy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AAA

    36.358.977,00 ₫
    11.866.924  - 1.871.099.614  11.866.924 ₫ - 1.871.099.614 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Boracay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Boracay

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    2.54 crt - AAA

    45.154.312,00 ₫
    14.705.590  - 1.950.075.656  14.705.590 ₫ - 1.950.075.656 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Arliyah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Arliyah

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.85 crt - AAA

    22.749.796,00 ₫
    10.185.517  - 1.832.467.728  10.185.517 ₫ - 1.832.467.728 ₫
  53. Nhẫn Adsila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAA

    22.936.871,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Amatia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    1.41 crt - AAA

    32.117.393,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  55. Nhẫn Anisah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    30.195.703,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Aniyalise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    18.321.986,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Anjeliett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAA

    19.217.736,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Aritrika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aritrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.89 crt - AAA

    26.826.098,00 ₫
    10.805.043  - 1.180.381.196  10.805.043 ₫ - 1.180.381.196 ₫
  59. Nhẫn Astrid Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    15.401.528,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Berniss Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Berniss

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.425 crt - AAA

    18.273.874,00 ₫
    7.631.284  - 312.536.253  7.631.284 ₫ - 312.536.253 ₫

You’ve viewed 60 of 198 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng