Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - A

    Vàng 14K
    7.877.591,00 ₫
    2.609.551  - 29.537.251  2.609.551 ₫ - 29.537.251 ₫
  2. Mặt dây chuyền trẻ em Sansa Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Sansa

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.506.804,00 ₫
    3.507.971  - 38.864.806  3.507.971 ₫ - 38.864.806 ₫
  3. Mặt dây chuyền trẻ em Darifa Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Darifa

    Vàng Trắng 14K
    9.010.957,00 ₫
    3.224.089  - 36.025.989  3.224.089 ₫ - 36.025.989 ₫
  4. Mặt dây chuyền trẻ em Kutal Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kutal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.035.711,00 ₫
    3.946.231  - 44.799.294  3.946.231 ₫ - 44.799.294 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Aerides Daughter Ký tự & Chữ cái

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aerides Daughter

    Vàng 14K
    8.869.286,00 ₫
    3.184.886  - 35.214.894  3.184.886 ₫ - 35.214.894 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - K

    Vàng 14K
    7.771.338,00 ₫
    2.547.909  - 28.928.934  2.547.909 ₫ - 28.928.934 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - P Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establish - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    10.664.772,00 ₫
    3.410.910  - 42.447.126  3.410.910 ₫ - 42.447.126 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Amaryllis Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Amaryllis

    Vàng 14K
    7.913.009,00 ₫
    2.595.493  - 29.740.029  2.595.493 ₫ - 29.740.029 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Dây chuyền trẻ em Dorthie Ký tự & Chữ cái

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorthie

    Vàng 14K
    8.019.262,00 ₫
    3.737.780  - 30.348.346  3.737.780 ₫ - 30.348.346 ₫
  11. Mặt dây chuyền trẻ em Annis Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Annis

    Vàng 14K
    10.746.423,00 ₫
    4.217.676  - 45.961.861  4.217.676 ₫ - 45.961.861 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.480.849,00 ₫
    3.225.981  - 39.297.389  3.225.981 ₫ - 39.297.389 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    8.737.078,00 ₫
    2.794.481  - 35.039.159  2.794.481 ₫ - 35.039.159 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Elida Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Elida

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.258.880,00 ₫
    3.366.030  - 37.445.394  3.366.030 ₫ - 37.445.394 ₫
  15. Mặt dây chuyền trẻ em Babs Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Babs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.130.568,00 ₫
    4.359.618  - 58.087.684  4.359.618 ₫ - 58.087.684 ₫
  16. Mặt dây chuyền trẻ em Dorica Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorica

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    9.258.880,00 ₫
    3.366.030  - 37.445.394  3.366.030 ₫ - 37.445.394 ₫
  17. Mặt dây chuyền trẻ em Dorimar Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Dorimar

    Vàng 14K
    9.010.957,00 ₫
    3.224.089  - 36.025.989  3.224.089 ₫ - 36.025.989 ₫
  18. Mặt dây chuyền trẻ em Honey Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Honey

    Vàng Hồng 14K
    10.250.575,00 ₫
    3.933.794  - 43.123.036  3.933.794 ₫ - 43.123.036 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - E Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establish - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    10.204.342,00 ₫
    3.143.790  - 39.811.078  3.143.790 ₫ - 39.811.078 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Establish - L Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Establish - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    9.991.837,00 ₫
    3.020.505  - 38.594.443  3.020.505 ₫ - 38.594.443 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - N Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Functionally - N

    Vàng 14K
    7.913.009,00 ₫
    2.630.100  - 29.740.029  2.630.100 ₫ - 29.740.029 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Kepolosan - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.799.607,00 ₫
    3.410.910  - 41.122.342  3.410.910 ₫ - 41.122.342 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - G Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Libro - G

    Vàng 14K
    9.683.892,00 ₫
    3.657.482  - 39.878.671  3.657.482 ₫ - 39.878.671 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - N Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Libro - N

    Vàng 14K
    9.542.222,00 ₫
    3.575.292  - 39.067.584  3.575.292 ₫ - 39.067.584 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - R Ký tự & Chữ cái

    Mặt dây chuyền trẻ em GLAMIRA Libro - R

    Vàng 14K
    9.754.728,00 ₫
    3.698.578  - 40.284.219  3.698.578 ₫ - 40.284.219 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - J Ký tự & Chữ cái

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Marbella - J

    Vàng 14K
    7.862.722,00 ₫
    4.501.558  - 45.015.585  4.501.558 ₫ - 45.015.585 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - T Ký tự & Chữ cái

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Marbella - T

    Vàng 14K
    7.827.305,00 ₫
    4.481.281  - 44.812.815  4.481.281 ₫ - 44.812.815 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - U Ký tự & Chữ cái

    Dây chuyền trẻ em GLAMIRA Marbella - U

    Vàng 14K
    8.110.646,00 ₫
    4.643.499  - 46.434.997  4.643.499 ₫ - 46.434.997 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng