Đang tải...
Tìm thấy 3968 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Strategic 0.104 Carat

    Dây chuyền nữ Strategic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    12.350.318,00 ₫
    5.390.917  - 51.509.188  5.390.917 ₫ - 51.509.188 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Rudyard 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Rudyard

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    14.505.213,00 ₫
    5.261.861  - 54.084.644  5.261.861 ₫ - 54.084.644 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Pelion 0.192 Carat

    Dây chuyền nữ Pelion

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.524 crt - VS1

    29.087.406,00 ₫
    7.415.058  - 94.131.622  7.415.058 ₫ - 94.131.622 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Nekropol 0.108 Carat

    Dây chuyền nữ Nekropol

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.35 crt - AAA

    19.897.829,00 ₫
    7.775.057  - 91.386.355  7.775.057 ₫ - 91.386.355 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Mulhouse 0.23 Carat

    Dây chuyền nữ Mulhouse

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - VS1

    25.508.083,00 ₫
    8.447.506  - 101.617.439  8.447.506 ₫ - 101.617.439 ₫
    Mới

  6. Dây chuyền nữ Motyl 0.21 Carat

    Dây chuyền nữ Motyl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.876 crt - VS1

    53.063.518,00 ₫
    13.051.635  - 84.857.707  13.051.635 ₫ - 84.857.707 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Metana 0.108 Carat

    Dây chuyền nữ Metana

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.44 crt - AAA

    24.733.465,00 ₫
    9.786.745  - 49.395.613  9.786.745 ₫ - 49.395.613 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Gretaoto 0.118 Carat

    Dây chuyền nữ Gretaoto

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    17.662.555,00 ₫
    7.290.530  - 34.519.078  7.290.530 ₫ - 34.519.078 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Farafenni 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Farafenni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    16.202.752,00 ₫
    6.933.929  - 25.188.557  6.933.929 ₫ - 25.188.557 ₫
    Mới

  11. Vòng cổ Paperclip Excluding 0.156 Carat

    Vòng cổ Paperclip Excluding

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.798 crt - AAA

    58.635.003,00 ₫
    18.933.872  - 89.936.740  18.933.872 ₫ - 89.936.740 ₫
    Mới

  12. Mặt dây chuyền nữ Bornes 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bornes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    25.382.424,00 ₫
    6.826.382  - 110.164.569  6.826.382 ₫ - 110.164.569 ₫
    Mới

  13. Dây chuyền nữ Alkminis 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Alkminis

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    14.374.459,00 ₫
    5.218.843  - 51.537.490  5.218.843 ₫ - 51.537.490 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Alyaed 0.198 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alyaed

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - VS1

    17.235.765,00 ₫
    4.559.977  - 65.914.775  4.559.977 ₫ - 65.914.775 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Unrestricted 0.188 Carat

    Dây chuyền nữ Unrestricted

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    21.129.804,00 ₫
    8.838.636  - 98.136.320  8.838.636 ₫ - 98.136.320 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Tavanbogd 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Tavanbogd

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.216 crt - VS1

    22.435.929,00 ₫
    8.345.620  - 32.972.672  8.345.620 ₫ - 32.972.672 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Skyang 0.108 Carat

    Dây chuyền nữ Skyang

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    18.068.404,00 ₫
    7.117.890  - 81.141.122  7.117.890 ₫ - 81.141.122 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Modify 0.108 Carat

    Dây chuyền nữ Modify

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    25.238.085,00 ₫
    9.551.840  - 116.843.778  9.551.840 ₫ - 116.843.778 ₫
    Mới

  19. Dây chuyền nữ Eliminate 0.136 Carat

    Dây chuyền nữ Eliminate

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.323.232,00 ₫
    6.205.158  - 22.659.512  6.205.158 ₫ - 22.659.512 ₫
    Mới

  20. Dây chuyền nữ Considerably 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Considerably

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    35.553.793,00 ₫
    14.327.479  - 52.217.864  14.327.479 ₫ - 52.217.864 ₫
    Mới

  21. Mặt dây chuyền nữ Confirm 0.188 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Confirm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    15.595.679,00 ₫
    5.412.709  - 67.570.427  5.412.709 ₫ - 67.570.427 ₫
    Mới

  22. Dây chuyền nữ Cocon 0.114 Carat

    Dây chuyền nữ Cocon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - VS1

    16.358.411,00 ₫
    7.884.867  - 96.254.255  7.884.867 ₫ - 96.254.255 ₫
    Mới

  23. Dây chuyền nữ Casulo 0.24 Carat

    Dây chuyền nữ Casulo

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    19.103.681,00 ₫
    8.043.357  - 113.942.850  8.043.357 ₫ - 113.942.850 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Brufut 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Brufut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    33.790.310,00 ₫
    12.726.731  - 55.139.736  12.726.731 ₫ - 55.139.736 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Thibaud 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Thibaud

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.677.089,00 ₫
    5.221.673  - 71.320.413  5.221.673 ₫ - 71.320.413 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Saur 0.108 Carat

    Dây chuyền nữ Saur

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    14.768.702,00 ₫
    5.283.370  - 62.249.702  5.283.370 ₫ - 62.249.702 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Hermon 0.108 Carat

    Dây chuyền nữ Hermon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    22.579.985,00 ₫
    8.917.881  - 106.513.639  8.917.881 ₫ - 106.513.639 ₫
    Mới

  29. Dây chuyền nữ Conversion 0.136 Carat

    Dây chuyền nữ Conversion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    17.859.253,00 ₫
    6.643.836  - 80.164.709  6.643.836 ₫ - 80.164.709 ₫
    Mới

  30. Dây chuyền nữ Capullo 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Capullo

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    36.850.578,00 ₫
    13.091.258  - 189.225.512  13.091.258 ₫ - 189.225.512 ₫
    Mới

  31. Dây chuyền nữ Belaved 0.142 Carat

    Dây chuyền nữ Belaved

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    14.666.247,00 ₫
    4.108.281  - 60.721.403  4.108.281 ₫ - 60.721.403 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Sunba 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sunba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.217.581,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  33. Mặt dây chuyền nữ Risolve 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Risolve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.957.022,00 ₫
    3.549.039  - 64.032.713  3.549.039 ₫ - 64.032.713 ₫
    Mới

  34. Mặt dây chuyền nữ Risol 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.584.203,00 ₫
    2.172.442  - 50.447.873  2.172.442 ₫ - 50.447.873 ₫
    Mới

  35. Mặt dây chuyền nữ Nerpo 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nerpo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.550.042,00 ₫
    3.592.057  - 50.023.342  3.592.057 ₫ - 50.023.342 ₫
    Mới

  36. Mặt dây chuyền nữ Kristvb 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kristvb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.552.292,00 ₫
    4.988.183  - 78.891.128  4.988.183 ₫ - 78.891.128 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Kjersti 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kjersti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    12.217.581,00 ₫
    4.224.036  - 71.249.656  4.224.036 ₫ - 71.249.656 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Fisha 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    15.357.095,00 ₫
    6.153.932  - 76.131.711  6.153.932 ₫ - 76.131.711 ₫
    Mới

  39. Mặt dây chuyền nữ Burg 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Burg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    9.807.687,00 ₫
    2.882.249  - 57.452.551  2.882.249 ₫ - 57.452.551 ₫
    Mới

  40. Mặt dây chuyền nữ Woures 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Woures

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.514 crt - VS

    16.119.544,00 ₫
    5.858.462  - 96.735.384  5.858.462 ₫ - 96.735.384 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nữ Zoa 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.224 crt - VS

    17.890.102,00 ₫
    5.349.030  - 91.895.784  5.349.030 ₫ - 91.895.784 ₫
    Mới

  42. Mặt dây chuyền nữ Ymbres 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    9.854.385,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Abroli 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abroli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    18.578.117,00 ₫
    7.193.172  - 105.240.061  7.193.172 ₫ - 105.240.061 ₫
    Mới

  45. Dây chuyền nữ Ulrenesd 1.32 Carat

    Dây chuyền nữ Ulrenesd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    33.951.911,00 ₫
    11.791.641  - 244.357.324  11.791.641 ₫ - 244.357.324 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Zaylit 0.68 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zaylit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.438.744,00 ₫
    7.417.322  - 257.744.052  7.417.322 ₫ - 257.744.052 ₫
    Mới

  47. Mặt dây chuyền nữ Yrati 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.127.016,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  48. Mặt dây chuyền nữ Xlitte 0.444 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Xlitte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    15.062.758,00 ₫
    5.561.294  - 83.207.150  5.561.294 ₫ - 83.207.150 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Wivess 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wivess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    18.096.138,00 ₫
    6.928.268  - 102.480.638  6.928.268 ₫ - 102.480.638 ₫
    Mới

  50. Dây chuyền nữ Papier 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Papier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    15.463.793,00 ₫
    6.841.948  - 85.089.214  6.841.948 ₫ - 85.089.214 ₫
    Mới

  51. Dây chuyền nữ Palkin 0.22 Carat

    Dây chuyền nữ Palkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.388 crt - VS

    11.674.188,00 ₫
    4.982.239  - 64.513.838  4.982.239 ₫ - 64.513.838 ₫
    Mới

  52. Mặt dây chuyền nữ Burlats 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Burlats

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.588 crt - VS

    16.245.486,00 ₫
    5.752.330  - 91.938.235  5.752.330 ₫ - 91.938.235 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Anwanvn 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anwanvn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.3 crt - VS

    29.646.084,00 ₫
    8.278.262  - 160.187.913  8.278.262 ₫ - 160.187.913 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nữ Airhava 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Airhava

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.862.649,00 ₫
    5.624.973  - 123.296.580  5.624.973 ₫ - 123.296.580 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nữ Ailla 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ailla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.986 crt - VS

    20.821.880,00 ₫
    6.948.645  - 147.579.483  6.948.645 ₫ - 147.579.483 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Ailins 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ailins

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    16.750.956,00 ₫
    5.879.688  - 102.721.206  5.879.688 ₫ - 102.721.206 ₫
    Mới

  57. Mặt dây chuyền nữ Aecall 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aecall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.58 crt - VS

    25.538.934,00 ₫
    7.884.867  - 202.300.922  7.884.867 ₫ - 202.300.922 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Yogolle 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yogolle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.796.254,00 ₫
    5.030.636  - 79.315.658  5.030.636 ₫ - 79.315.658 ₫
    Mới

  59. Mặt dây chuyền nữ Yappler 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yappler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.167.190,00 ₫
    5.540.067  - 87.466.562  5.540.067 ₫ - 87.466.562 ₫
    Mới

  60. Mặt dây chuyền nữ Ashaper 0.136 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ashaper

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    14.616.722,00 ₫
    5.646.199  - 88.386.370  5.646.199 ₫ - 88.386.370 ₫
    Mới

  61. Mặt dây chuyền nữ Apret 0.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Apret

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    11.117.776,00 ₫
    4.151.300  - 54.495.022  4.151.300 ₫ - 54.495.022 ₫
    Mới

  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Cintyas 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Cintyas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    15.502.848,00 ₫
    6.799.495  - 107.617.406  6.799.495 ₫ - 107.617.406 ₫
    Mới

  64. Mặt dây chuyền nữ Amantek 0.208 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amantek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    17.118.879,00 ₫
    5.879.688  - 100.032.539  5.879.688 ₫ - 100.032.539 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 3968 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng