Đang tải...
Tìm thấy 3221 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Citrum 0.154 Carat

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    12.204.279,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  7. Dây chuyền nữ Sylenad 0.156 Carat

    Dây chuyền nữ Sylenad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    21.797.725,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E 0.184 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    14.316.156,00 ₫
    3.527.530  - 55.697.845  3.527.530 ₫ - 55.697.845 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Concetta 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Kaja 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.662.202,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Carinli 0.13 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Carinli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.975.588,00 ₫
    4.172.810  - 56.178.978  4.172.810 ₫ - 56.178.978 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Paviotso 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paviotso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.660.235,00 ₫
    3.075.834  - 38.815.848  3.075.834 ₫ - 38.815.848 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.110.884,00 ₫
    2.839.231  - 45.226.197  2.839.231 ₫ - 45.226.197 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Gracielli 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.026.643,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lucie 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M 0.232 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    13.114.748,00 ₫
    3.635.076  - 61.174.236  3.635.076 ₫ - 61.174.236 ₫
  17. Dây chuyền nữ Osanna 0.15 Carat

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.808.295,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Anilie 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    10.306.082,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  19. Dây chuyền nữ Eyall 0.122 Carat

    Dây chuyền nữ Eyall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    15.719.075,00 ₫
    8.142.414  - 26.217.610  8.142.414 ₫ - 26.217.610 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Evelin 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.432.746,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Orleans 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Orleans

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    11.634.848,00 ₫
    2.366.025  - 59.207.259  2.366.025 ₫ - 59.207.259 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F 0.136 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    12.209.374,00 ₫
    3.011.306  - 46.188.456  3.011.306 ₫ - 46.188.456 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Abusage 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abusage

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.48 crt - AAA

    21.126.407,00 ₫
    9.894.292  - 125.645.622  9.894.292 ₫ - 125.645.622 ₫
  24. Dây chuyền nữ Pepelexa 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.448.156,00 ₫
    3.433.568  - 51.721.448  3.433.568 ₫ - 51.721.448 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G 0.178 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.277.949,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ajjayre 0.135 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ajjayre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    12.009.565,00 ₫
    4.602.997  - 60.848.766  4.602.997 ₫ - 60.848.766 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Ranjana 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    31.084.379,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Vestal 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vestal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    4.882.052  - 67.499.678  4.882.052 ₫ - 67.499.678 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Nousha 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.623.018,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.190.228,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Waist 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Waist

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.085.468,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Asta 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Asta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.263 crt - VS

    13.371.727,00 ₫
    4.695.260  - 77.759.061  4.695.260 ₫ - 77.759.061 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Crayon 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crayon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.849.362,00 ₫
    4.904.127  - 62.660.074  4.904.127 ₫ - 62.660.074 ₫
  36. Dây chuyền nữ Abstran 0.174 Carat

    Dây chuyền nữ Abstran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.174 crt - AAA

    23.119.135,00 ₫
    10.641.458  - 120.395.653  10.641.458 ₫ - 120.395.653 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N 0.176 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.176 crt - VS1

    20.469.807,00 ₫
    4.606.110  - 58.938.397  4.606.110 ₫ - 58.938.397 ₫
  38. Dây chuyền nữ Terang 0.152 Carat

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    14.669.645,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Aftermost 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aftermost

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.833.046,00 ₫
    3.592.057  - 54.127.096  3.592.057 ₫ - 54.127.096 ₫
  40. Dây chuyền nữ Asbasyh 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Asbasyh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.961.351,00 ₫
    5.154.314  - 30.993.813  5.154.314 ₫ - 30.993.813 ₫
    Mới

  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola 0.139 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    14.070.781,00 ₫
    4.452.431  - 73.655.304  4.452.431 ₫ - 73.655.304 ₫
  43. Dây chuyền nữ Azade 0.191 Carat

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Kris 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kris

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.519.392,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Syndrome 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Syndrome

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.858.900,00 ₫
    3.979.226  - 65.306.292  3.979.226 ₫ - 65.306.292 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Pirouette 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pirouette

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    9.545.047,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Torima 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.747.390,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Viola 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.859.381,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Nactrem 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nactrem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    17.300.860,00 ₫
    4.882.052  - 89.122.216  4.882.052 ₫ - 89.122.216 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Valeri 0.176 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Valeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    23.649.508,00 ₫
    4.344.885  - 61.443.103  4.344.885 ₫ - 61.443.103 ₫
  51. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Capricorn 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.558.024,00 ₫
    4.559.977  - 74.716.621  4.559.977 ₫ - 74.716.621 ₫
  52. Dây chuyền nữ Cienki 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Cienki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    31.877.395,00 ₫
    16.587.090  - 51.583.904  16.587.090 ₫ - 51.583.904 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Jaymisha 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jaymisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    24.741.390,00 ₫
    4.358.469  - 212.376.345  4.358.469 ₫ - 212.376.345 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Letty 0.234 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  55. Dây chuyền nữ Sonovia 0.114 Carat

    Dây chuyền nữ Sonovia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    13.675.405,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  56. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Scorpio 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.520.948,00 ₫
    4.538.468  - 74.504.356  4.538.468 ₫ - 74.504.356 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Peleng 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fairy 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.272.954,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lorrany 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.234.761,00 ₫
    3.721.114  - 247.512.975  3.721.114 ₫ - 247.512.975 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Wincent 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wincent

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    11.610.792,00 ₫
    3.466.964  - 51.410.127  3.466.964 ₫ - 51.410.127 ₫
  62. Dây chuyền nữ Damgo 0.168 Carat

    Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.702.361,00 ₫
    7.693.548  - 93.367.478  7.693.548 ₫ - 93.367.478 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z 0.166 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    10.524.005,00 ₫
    2.903.759  - 40.598.859  2.903.759 ₫ - 40.598.859 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Consullan 0.244 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    13.366.067,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Taurus 0.175 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Taurus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    16.883.409,00 ₫
    4.409.412  - 62.334.607  4.409.412 ₫ - 62.334.607 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Daivani 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.276.067,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫

You’ve viewed 120 of 3221 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng