Đang tải...
Tìm thấy 178 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Boukeld 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boukeld

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.288 crt - VS

    21.571.027,00 ₫
    5.900.915  - 173.291.628  5.900.915 ₫ - 173.291.628 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Bongseon 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Bongseon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    13.569.555,00 ₫
    4.702.618  - 94.499.543  4.702.618 ₫ - 94.499.543 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Apoliu 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Apoliu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.573.590,00 ₫
    6.459.591  - 118.768.299  6.459.591 ₫ - 118.768.299 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Arqui 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arqui

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.918 crt - VS

    20.189.902,00 ₫
    6.325.441  - 186.621.754  6.325.441 ₫ - 186.621.754 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Unnec 0.506 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Unnec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.506 crt - VS

    17.912.743,00 ₫
    6.765.250  - 99.141.032  6.765.250 ₫ - 99.141.032 ₫
  6. Dây chuyền nữ Camili 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Camili

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    18.950.002,00 ₫
    6.374.969  - 1.133.612.544  6.374.969 ₫ - 1.133.612.544 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Buidhe 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.642.575,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  8. Dây chuyền nữ Swyrnen 0.504 Carat

    Dây chuyền nữ Swyrnen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    33.839.555,00 ₫
    13.582.577  - 89.046.369  13.582.577 ₫ - 89.046.369 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zuzuyen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.198.704,00 ₫
    4.224.036  - 1.073.782.640  4.224.036 ₫ - 1.073.782.640 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mele 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.865.028,00 ₫
    4.032.999  - 1.071.872.277  4.032.999 ₫ - 1.071.872.277 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Cxting 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cxting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.575 crt - VS

    17.076.993,00 ₫
    5.709.878  - 114.409.830  5.709.878 ₫ - 114.409.830 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Coverthios 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coverthios

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    19.515.756,00 ₫
    7.661.850  - 126.225.815  7.661.850 ₫ - 126.225.815 ₫
  14. Dây chuyền nữ Dayan 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Dayan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.049.371,00 ₫
    4.745.637  - 1.067.202.485  4.745.637 ₫ - 1.067.202.485 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Awursse 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Awursse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    18.320.572,00 ₫
    6.989.400  - 123.126.772  6.989.400 ₫ - 123.126.772 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aloyoshenka 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aloyoshenka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    17.986.894,00 ₫
    6.806.005  - 121.216.402  6.806.005 ₫ - 121.216.402 ₫
  17. Dây chuyền nữ Bedefs 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Bedefs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    13.764.838,00 ₫
    4.487.525  - 124.782.422  4.487.525 ₫ - 124.782.422 ₫
  18. Dây chuyền nữ Eoli 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Eoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    29.612.971,00 ₫
    13.247.767  - 287.758.067  13.247.767 ₫ - 287.758.067 ₫
  19. Dây chuyền nữ Gryt 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Gryt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    19.187.454,00 ₫
    8.241.470  - 78.768.305  8.241.470 ₫ - 78.768.305 ₫
  20. Dây chuyền nữ Gdengan 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Gdengan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    23.519.604,00 ₫
    9.437.219  - 522.107.336  9.437.219 ₫ - 522.107.336 ₫
  21. Dây chuyền nữ Chaelice 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Chaelice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    17.331.708,00 ₫
    7.310.342  - 74.049.834  7.310.342 ₫ - 74.049.834 ₫
  22. Dây chuyền nữ Alberto 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Alberto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.535 crt - VS

    27.619.677,00 ₫
    9.079.201  - 585.280.238  9.079.201 ₫ - 585.280.238 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gijeog 0.508 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gijeog

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    21.532.821,00 ₫
    6.219.309  - 91.626.919  6.219.309 ₫ - 91.626.919 ₫
  24. Dây chuyền nữ Bamored 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Bamored

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    19.484.056,00 ₫
    7.734.302  - 147.876.650  7.734.302 ₫ - 147.876.650 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Cappivar 0.508 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cappivar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    14.353.515,00 ₫
    5.076.201  - 78.112.831  5.076.201 ₫ - 78.112.831 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ahgertow 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahgertow

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    16.591.334,00 ₫
    4.945.731  - 189.267.967  4.945.731 ₫ - 189.267.967 ₫
  28. Dây chuyền nữ Zosk 0.504 Carat

    Dây chuyền nữ Zosk

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    29.353.443,00 ₫
    11.664.849  - 60.717.445  11.664.849 ₫ - 60.717.445 ₫
  29. Dây chuyền nữ Trat 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Trat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    27.687.886,00 ₫
    10.715.892  - 277.718.304  10.715.892 ₫ - 277.718.304 ₫
  30. Dây chuyền nữ Sseting 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Sseting

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    25.073.653,00 ₫
    10.234.479  - 85.053.557  10.234.479 ₫ - 85.053.557 ₫
  31. Dây chuyền nữ Someddo 0.504 Carat

    Dây chuyền nữ Someddo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    24.459.504,00 ₫
    10.769.382  - 76.444.164  10.769.382 ₫ - 76.444.164 ₫
  32. Dây chuyền nữ Orcaleca 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Orcaleca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    24.564.221,00 ₫
    10.234.479  - 220.137.823  10.234.479 ₫ - 220.137.823 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Babbople 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Babbople

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    64.422.145,00 ₫
    5.221.673  - 1.094.796.695  5.221.673 ₫ - 1.094.796.695 ₫
  34. Dây chuyền nữ Elipzo 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    51.429.660,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  35. Dây chuyền nữ Bohlokoa 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Bohlokoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.622 crt - VS

    43.052.058,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  36. Dây chuyền nữ Novia 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Novia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.758 crt - VS

    18.917.456,00 ₫
    7.117.890  - 161.772.815  7.117.890 ₫ - 161.772.815 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Corene 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Corene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    17.985.478,00 ₫
    5.922.141  - 143.475.726  5.922.141 ₫ - 143.475.726 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Mouryn 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mouryn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.702 crt - VS

    16.503.598,00 ₫
    4.733.467  - 147.268.162  4.733.467 ₫ - 147.268.162 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Branwed 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Branwed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.347.006,00 ₫
    4.366.393  - 93.891.057  4.366.393 ₫ - 93.891.057 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Belakan 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Belakan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.18 crt - VS

    38.165.193,00 ₫
    8.340.525  - 624.039.486  8.340.525 ₫ - 624.039.486 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Atmanat 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atmanat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.467.174,00 ₫
    5.664.878  - 109.810.797  5.664.878 ₫ - 109.810.797 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aileasil 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aileasil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.534 crt - VS

    38.590.003,00 ₫
    9.747.123  - 767.883.149  9.747.123 ₫ - 767.883.149 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Ristina 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Ristina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    52.991.351,00 ₫
    5.307.993  - 428.927.775  5.307.993 ₫ - 428.927.775 ₫
  45. Dây chuyền nữ Rawinia 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Rawinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    25.358.369,00 ₫
    10.047.121  - 1.056.447.821  10.047.121 ₫ - 1.056.447.821 ₫
  46. Dây chuyền nữ Gunisha 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Gunisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.626 crt - VS

    25.571.198,00 ₫
    10.182.970  - 1.067.539.844  10.182.970 ₫ - 1.067.539.844 ₫
  47. Vòng cổ Paperclip Maynard 0.5 Carat

    Vòng cổ Paperclip Maynard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    60.416.032,00 ₫
    54.557.570  - 1.117.820.148  54.557.570 ₫ - 1.117.820.148 ₫
  48. Dây chuyền nữ Elmerine 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Elmerine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    29.420.236,00 ₫
    11.687.491  - 450.647.401  11.687.491 ₫ - 450.647.401 ₫
  49. Dây chuyền nữ Weidler 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  50. Dây chuyền nữ Whakaaro 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  51. Dây chuyền nữ Enise 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Enise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.983.484,00 ₫
    8.699.958  - 131.886.162  8.699.958 ₫ - 131.886.162 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Diyau 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Diyau

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    20.143.770,00 ₫
    6.622.609  - 505.738.162  6.622.609 ₫ - 505.738.162 ₫
  53. Dây chuyền nữ Dearan 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Dearan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.585 crt - VS

    13.685.594,00 ₫
    4.917.712  - 92.518.424  4.917.712 ₫ - 92.518.424 ₫
  54. Dây chuyền nữ Daileass 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Daileass

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    20.972.163,00 ₫
    8.101.093  - 154.640.771  8.101.093 ₫ - 154.640.771 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Arielest 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arielest

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.085 crt - VS

    22.100.270,00 ₫
    7.091.286  - 1.133.173.866  7.091.286 ₫ - 1.133.173.866 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alpin 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alpin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.499.440,00 ₫
    6.418.837  - 1.098.405.170  6.418.837 ₫ - 1.098.405.170 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Almemar 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Almemar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    16.846.050,00 ₫
    4.945.731  - 1.098.150.452  4.945.731 ₫ - 1.098.150.452 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Allegiant 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Allegiant

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.67 crt - VS

    16.991.238,00 ₫
    5.433.936  - 1.101.277.793  5.433.936 ₫ - 1.101.277.793 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Wellness 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    59.561.603,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  60. Dây chuyền nữ Passado 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Passado

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.806 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    6.272.799  - 1.109.655.112  6.272.799 ₫ - 1.109.655.112 ₫
  61. Dây chuyền nữ Palea 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Palea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    15.365.020,00 ₫
    5.218.843  - 477.563.772  5.218.843 ₫ - 477.563.772 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Necassa 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Necassa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    15.635.867,00 ₫
    5.030.636  - 102.013.663  5.030.636 ₫ - 102.013.663 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Mand 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mand

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    21.162.351,00 ₫
    7.213.550  - 141.933.285  7.213.550 ₫ - 141.933.285 ₫

You’ve viewed 60 of 178 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng