Đang tải...
Tìm thấy 948 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Mặt dây chuyền nữ Krylon 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Krylon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.250.199,00 ₫
    4.691.015  - 649.284.654  4.691.015 ₫ - 649.284.654 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Kansazo 0.54 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kansazo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    19.055.285,00 ₫
    7.315.436  - 130.598.435  7.315.436 ₫ - 130.598.435 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Lacer 0.63 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lacer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    8.681.562  - 149.617.208  8.681.562 ₫ - 149.617.208 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Lapful 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lapful

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    17.176.048,00 ₫
    4.648.562  - 648.860.124  4.648.562 ₫ - 648.860.124 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Cosask 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cosask

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.383.981,00 ₫
    5.242.899  - 93.325.022  5.242.899 ₫ - 93.325.022 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Ombreux 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ombreux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    8.915.051  - 1.670.369.436  8.915.051 ₫ - 1.670.369.436 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Cefjon 0.536 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cefjon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    17.210.294,00 ₫
    6.580.157  - 119.065.470  6.580.157 ₫ - 119.065.470 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yamen 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yamen

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.968 crt - VS

    20.760.467,00 ₫
    4.966.957  - 1.797.812.231  4.966.957 ₫ - 1.797.812.231 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tribop 0.84 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tribop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    25.611.104,00 ₫
    9.253.257  - 189.183.060  9.253.257 ₫ - 189.183.060 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Travi 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Travi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.162.733,00 ₫
    7.784.113  - 140.235.179  7.784.113 ₫ - 140.235.179 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Yahves 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yahves

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    24.303.845,00 ₫
    8.351.846  - 189.989.659  8.351.846 ₫ - 189.989.659 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Yance 0.56 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yance

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    15.098.983,00 ₫
    5.306.578  - 112.952.293  5.306.578 ₫ - 112.952.293 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Zofter 0.575 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zofter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.575 crt - VS

    18.206.516,00 ₫
    6.724.496  - 126.735.245  6.724.496 ₫ - 126.735.245 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Yttle 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yttle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    7.763.736  - 140.022.914  7.763.736 ₫ - 140.022.914 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Wours 0.528 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wours

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    18.767.456,00 ₫
    5.349.030  - 92.886.346  5.349.030 ₫ - 92.886.346 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Wondles 0.84 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wondles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    22.756.306,00 ₫
    8.439.582  - 172.838.798  8.439.582 ₫ - 172.838.798 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Wisteah 0.864 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wisteah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    20.533.770,00 ₫
    7.705.152  - 160.485.086  7.705.152 ₫ - 160.485.086 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Willison 0.712 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Willison

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    26.065.630,00 ₫
    9.731.557  - 181.739.702  9.731.557 ₫ - 181.739.702 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Wafvufa 0.715 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wafvufa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.715 crt - VS

    22.358.099,00 ₫
    8.741.844  - 155.730.386  8.741.844 ₫ - 155.730.386 ₫
  24. Dây chuyền nữ Vanir 0.58 Carat

    Dây chuyền nữ Vanir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    20.671.033,00 ₫
    9.242.219  - 137.688.021  9.242.219 ₫ - 137.688.021 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Blanac 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blanac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    20.693.956,00 ₫
    7.111.663  - 149.787.019  7.111.663 ₫ - 149.787.019 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Blaina 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blaina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    15.676.622,00 ₫
    5.540.067  - 91.372.204  5.540.067 ₫ - 91.372.204 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bourbourg 0.78 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bourbourg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    19.563.868,00 ₫
    7.050.532  - 111.650.410  7.050.532 ₫ - 111.650.410 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bouchemaine 0.768 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bouchemaine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    20.211.695,00 ₫
    7.437.700  - 164.758.646  7.437.700 ₫ - 164.758.646 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Mặt dây chuyền nữ Brous 0.81 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Brous

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.81 crt - VS

    17.230.105,00 ₫
    5.943.367  - 133.697.473  5.943.367 ₫ - 133.697.473 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Bleriot 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bleriot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    18.753.023,00 ₫
    6.744.873  - 136.711.614  6.744.873 ₫ - 136.711.614 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Blavozy 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blavozy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    21.162.918,00 ₫
    7.845.245  - 150.508.719  7.845.245 ₫ - 150.508.719 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Bitche 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bitche

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    15.565.397,00 ₫
    5.476.389  - 90.735.417  5.476.389 ₫ - 90.735.417 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bievres 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bievres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    19.328.114,00 ₫
    6.431.573  - 122.730.548  6.431.573 ₫ - 122.730.548 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Bierne 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bierne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    17.543.405,00 ₫
    5.879.688  - 122.277.717  5.879.688 ₫ - 122.277.717 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Bircien 0.55 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bircien

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    21.048.578,00 ₫
    8.395.431  - 138.112.551  8.395.431 ₫ - 138.112.551 ₫
  37. Dây chuyền nữ Pirro 0.6 Carat

    Dây chuyền nữ Pirro

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.888 crt - AAA

    46.202.609,00 ₫
    11.886.735  - 138.989.905  11.886.735 ₫ - 138.989.905 ₫
  38. Dây chuyền nữ Lefki 0.55 Carat

    Dây chuyền nữ Lefki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    27.107.983,00 ₫
    8.360.337  - 47.680.527  8.360.337 ₫ - 47.680.527 ₫
  39. Dây chuyền nữ Manassa 0.6 Carat

    Dây chuyền nữ Manassa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AAA

    32.687.673,00 ₫
    7.224.022  - 120.625.465  7.224.022 ₫ - 120.625.465 ₫
  40. Dây chuyền nữ Acquire 0.72 Carat

    Dây chuyền nữ Acquire

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    35.422.189,00 ₫
    12.284.941  - 71.366.830  12.284.941 ₫ - 71.366.830 ₫
  41. Dây chuyền nữ Telluride 0.11 Carat

    Dây chuyền nữ Telluride

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    12.460.693,00 ₫
    5.175.824  - 59.490.278  5.175.824 ₫ - 59.490.278 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aramev 0.84 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aramev

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    19.810.942,00 ₫
    6.704.118  - 172.400.120  6.704.118 ₫ - 172.400.120 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Arquewo 0.525 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arquewo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    15.847.282,00 ₫
    5.816.010  - 107.688.166  5.816.010 ₫ - 107.688.166 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Hotaka 0.68 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hotaka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    16.707.656,00 ₫
    4.542.431  - 149.574.761  4.542.431 ₫ - 149.574.761 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Arda 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    22.973.381,00 ₫
    7.587.699  - 160.202.068  7.587.699 ₫ - 160.202.068 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Aquak 0.78 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aquak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    22.789.418,00 ₫
    8.578.260  - 163.569.972  8.578.260 ₫ - 163.569.972 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Annies 0.56 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Annies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    17.538.311,00 ₫
    6.092.801  - 137.334.253  6.092.801 ₫ - 137.334.253 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Tesrel 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tesrel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    18.472.552,00 ₫
    5.501.860  - 88.358.069  5.501.860 ₫ - 88.358.069 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Aluwa 0.504 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aluwa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    14.390.590,00 ₫
    5.030.636  - 100.230.653  5.030.636 ₫ - 100.230.653 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Trundw 0.52 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trundw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    19.748.962,00 ₫
    7.743.359  - 132.452.201  7.743.359 ₫ - 132.452.201 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Ternalz 0.654 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ternalz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.654 crt - VS

    22.399.986,00 ₫
    8.657.505  - 131.079.559  8.657.505 ₫ - 131.079.559 ₫
  52. Dây chuyền nữ Diakrisi 0.66 Carat

    Dây chuyền nữ Diakrisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.972 crt - VS

    42.305.740,00 ₫
    11.607.397  - 185.617.037  11.607.397 ₫ - 185.617.037 ₫
  53. Dây chuyền nữ Zuria 0.56 Carat

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Wrenin 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    65.302.895,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  55. Dây chuyền nữ Tiea 0.592 Carat

    Dây chuyền nữ Tiea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.592 crt - VS

    33.924.177,00 ₫
    12.231.451  - 200.065.087  12.231.451 ₫ - 200.065.087 ₫
  56. Dây chuyền nữ Mixtura 0.7 Carat

    Dây chuyền nữ Mixtura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    34.233.798,00 ₫
    11.767.868  - 209.998.999  11.767.868 ₫ - 209.998.999 ₫
  57. Dây chuyền nữ Kailani 0.576 Carat

    Dây chuyền nữ Kailani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    32.363.053,00 ₫
    11.589.567  - 190.951.922  11.589.567 ₫ - 190.951.922 ₫
  58. Dây chuyền nữ Amoret 0.6 Carat

    Dây chuyền nữ Amoret

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - AAA

    44.712.805,00 ₫
    10.805.043  - 400.457.346  10.805.043 ₫ - 400.457.346 ₫
  59. Dây chuyền nữ Merah 0.696 Carat

    Dây chuyền nữ Merah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    35.838.790,00 ₫
    12.498.902  - 70.011.742  12.498.902 ₫ - 70.011.742 ₫
  60. Dây chuyền nữ Lochlan 0.93 Carat

    Dây chuyền nữ Lochlan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    41.204.236,00 ₫
    7.707.982  - 2.648.094.239  7.707.982 ₫ - 2.648.094.239 ₫
  61. Dây chuyền nữ Zielle 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Zielle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.412 crt - AAA

    66.376.097,00 ₫
    13.154.654  - 708.760.785  13.154.654 ₫ - 708.760.785 ₫
  62. Dây chuyền nữ Zasijati 0.72 Carat

    Dây chuyền nữ Zasijati

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    24.397.241,00 ₫
    7.240.719  - 130.471.073  7.240.719 ₫ - 130.471.073 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Atol 0.88 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    51.570.603,00 ₫
    17.763.311  - 302.842.900  17.763.311 ₫ - 302.842.900 ₫
  64. Dây chuyền nữ Attamen 0.72 Carat

    Dây chuyền nữ Attamen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    16.528.504,00 ₫
    6.884.400  - 95.023.126  6.884.400 ₫ - 95.023.126 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Modusk 0.52 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Modusk

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    15.078.889,00 ₫
    4.495.450  - 85.655.251  4.495.450 ₫ - 85.655.251 ₫

You’ve viewed 120 of 948 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng