Đang tải...
Tìm thấy 461 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Bakau 1 Carat

    Dây chuyền nữ Bakau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    34.133.327,00 ₫
    8.370.243  - 87.475.055  8.370.243 ₫ - 87.475.055 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Butry 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Butry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    20.620.371,00 ₫
    6.134.404  - 258.069.526  6.134.404 ₫ - 258.069.526 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Zamina 1.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zamina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.064 crt - VS

    34.078.987,00 ₫
    9.621.180  - 550.087.010  9.621.180 ₫ - 550.087.010 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Dyddode 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyddode

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.55 crt - VS

    33.402.010,00 ₫
    7.746.189  - 304.710.816  7.746.189 ₫ - 304.710.816 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Sereno 1.164 Carat

    Dây chuyền nữ Sereno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.164 crt - VS

    48.153.450,00 ₫
    13.519.181  - 92.724.465  13.519.181 ₫ - 92.724.465 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Iectio 1.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iectio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    19.738.207,00 ₫
    5.985.820  - 95.405.205  5.985.820 ₫ - 95.405.205 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zzle 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zzle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.696 crt - VS

    25.338.839,00 ₫
    7.944.301  - 135.607.840  7.944.301 ₫ - 135.607.840 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Pigg 1.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pigg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    15.803.131,00 ₫
    4.258.847  - 110.008.911  4.258.847 ₫ - 110.008.911 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Etre 1.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Etre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    17.517.084,00 ₫
    3.742.623  - 2.816.194.192  3.742.623 ₫ - 2.816.194.192 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Caltrop 1.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caltrop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.302 crt - VS

    28.541.183,00 ₫
    5.646.199  - 5.705.180.505  5.646.199 ₫ - 5.705.180.505 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Bothan 1.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bothan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.77 crt - VS

    34.537.758,00 ₫
    8.201.847  - 6.249.196.792  8.201.847 ₫ - 6.249.196.792 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Boeotus 1.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boeotus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.832 crt - VS

    22.855.928,00 ₫
    4.627.336  - 5.293.531.514  4.627.336 ₫ - 5.293.531.514 ₫
  14. Dây chuyền nữ Pyrg 1.008 Carat

    Dây chuyền nữ Pyrg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    28.527.599,00 ₫
    11.732.208  - 125.492.234  11.732.208 ₫ - 125.492.234 ₫
  15. Dây chuyền nữ Odundry 1.012 Carat

    Dây chuyền nữ Odundry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    24.634.693,00 ₫
    10.173.064  - 78.884.908  10.173.064 ₫ - 78.884.908 ₫
  16. Dây chuyền nữ Htea 1.62 Carat

    Dây chuyền nữ Htea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.62 crt - VS

    28.863.258,00 ₫
    10.375.422  - 1.011.551.053  10.375.422 ₫ - 1.011.551.053 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hidd 1.296 Carat

    Dây chuyền nữ Hidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    43.109.227,00 ₫
    16.165.960  - 170.014.287  16.165.960 ₫ - 170.014.287 ₫
  18. Dây chuyền nữ Flifig 1.2 Carat

    Dây chuyền nữ Flifig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    26.587.514,00 ₫
    9.860.047  - 119.639.431  9.860.047 ₫ - 119.639.431 ₫
  19. Dây chuyền nữ Dilania 1.744 Carat

    Dây chuyền nữ Dilania

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.744 crt - VS

    48.211.467,00 ₫
    17.560.670  - 215.605.014  17.560.670 ₫ - 215.605.014 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Yellies 1.9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yellies

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.99 crt - VS

    30.891.927,00 ₫
    7.987.886  - 272.970.402  7.987.886 ₫ - 272.970.402 ₫
  21. Dây chuyền nữ Gremel 1.6 Carat

    Dây chuyền nữ Gremel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    64.719.597,00 ₫
    18.541.892  - 221.940.078  18.541.892 ₫ - 221.940.078 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Zuzbi 1.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zuzbi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.552 crt - VS

    23.637.621,00 ₫
    6.520.723  - 193.159.454  6.520.723 ₫ - 193.159.454 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Keb 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    19.916.790,00 ₫
    6.007.047  - 2.059.872.312  6.007.047 ₫ - 2.059.872.312 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Maudo 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maudo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    27.776.471,00 ₫
    8.399.960  - 253.612.003  8.399.960 ₫ - 253.612.003 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Horatio 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Horatio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    23.732.998,00 ₫
    5.242.899  - 1.253.215.750  5.242.899 ₫ - 1.253.215.750 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Sertyne 1.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sertyne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.87 crt - VS

    26.715.720,00 ₫
    6.707.514  - 273.904.354  6.707.514 ₫ - 273.904.354 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Earlyn 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Earlyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    16.026.714,00 ₫
    4.043.754  - 2.180.621.735  4.043.754 ₫ - 2.180.621.735 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Yutarens 1.26 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yutarens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    22.221.119,00 ₫
    7.231.097  - 207.267.879  7.231.097 ₫ - 207.267.879 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Walri 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Walri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    20.697.070,00 ₫
    7.004.683  - 178.159.529  7.004.683 ₫ - 178.159.529 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Buou 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buou

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    34.890.681,00 ₫
    11.607.397  - 646.595.984  11.607.397 ₫ - 646.595.984 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Bigny 1.05 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bigny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    20.259.808,00 ₫
    6.826.382  - 173.135.969  6.826.382 ₫ - 173.135.969 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Arest 1.43 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arest

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    19.461.982,00 ₫
    6.070.725  - 134.008.796  6.070.725 ₫ - 134.008.796 ₫
  34. SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway 1.02 Carat

    SYLVIE Vòng cổ Paperclip Shway

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.35 crt - VS

    47.849.205,00 ₫
    9.414.294  - 2.465.571.710  9.414.294 ₫ - 2.465.571.710 ₫
  35. Dây Chuyền SYLVIE Kumush 1.1 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    25.203.559,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  36. Dây chuyền nữ Orlea 1.6 Carat

    Dây chuyền nữ Orlea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    110.010.044,00 ₫
    34.182.856  - 283.579.033  34.182.856 ₫ - 283.579.033 ₫
  37. Dây chuyền nữ Siramamy 1.376 Carat

    Dây chuyền nữ Siramamy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.376 crt - VS

    48.883.069,00 ₫
    14.103.612  - 236.588.498  14.103.612 ₫ - 236.588.498 ₫
  38. Dây chuyền nữ Asem 1.32 Carat

    Dây chuyền nữ Asem

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    57.430.481,00 ₫
    16.831.618  - 196.106.239  16.831.618 ₫ - 196.106.239 ₫
  39. Dây chuyền nữ Louange 1.2 Carat

    Dây chuyền nữ Louange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.142 crt - VS

    27.063.832,00 ₫
    8.182.602  - 169.046.364  8.182.602 ₫ - 169.046.364 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ayammerol 1.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ayammerol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    14.759.929,00 ₫
    4.129.791  - 98.065.568  4.129.791 ₫ - 98.065.568 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Naiad 1.135 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Naiad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    35.689.075,00 ₫
    13.649.935  - 231.763.048  13.649.935 ₫ - 231.763.048 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Jourip 1.116 Carat

    Dây chuyền nữ Jourip

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.116 crt - VS

    25.096.294,00 ₫
    10.975.419  - 325.328.638  10.975.419 ₫ - 325.328.638 ₫
  45. Dây chuyền nữ Hemina 1.376 Carat

    Dây chuyền nữ Hemina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.376 crt - VS

    21.203.672,00 ₫
    8.915.052  - 323.149.410  8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫
  46. Dây chuyền nữ Snowdr 1.53 Carat

    Dây chuyền nữ Snowdr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Trắng

    1.889 crt - VS

    90.735.417,00 ₫
    10.330.139  - 360.705.833  10.330.139 ₫ - 360.705.833 ₫
  47. Dây chuyền nữ Wisa 1 Carat

    Dây chuyền nữ Wisa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.3 crt - AAA

    44.747.051,00 ₫
    9.846.179  - 155.673.789  9.846.179 ₫ - 155.673.789 ₫
  48. Dây chuyền nữ Mitete 1.2 Carat

    Dây chuyền nữ Mitete

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - AAA

    67.144.208,00 ₫
    13.059.560  - 134.864.642  13.059.560 ₫ - 134.864.642 ₫
  49. Dây chuyền nữ Dredd 1.472 Carat

    Dây chuyền nữ Dredd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.472 crt - VS

    30.905.796,00 ₫
    11.963.999  - 108.111.562  11.963.999 ₫ - 108.111.562 ₫
  50. Dây chuyền nữ Gebed 1.05 Carat

    Dây chuyền nữ Gebed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    28.697.410,00 ₫
    11.732.208  - 130.841.265  11.732.208 ₫ - 130.841.265 ₫
  51. Dây chuyền nữ Owulde 1.008 Carat

    Dây chuyền nữ Owulde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    35.201.152,00 ₫
    13.281.446  - 134.458.228  13.281.446 ₫ - 134.458.228 ₫
  52. Dây chuyền nữ Dyrce 1.44 Carat

    Dây chuyền nữ Dyrce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    48.671.654,00 ₫
    18.289.724  - 189.934.192  18.289.724 ₫ - 189.934.192 ₫
  53. Dây chuyền nữ Hospat 1.35 Carat

    Dây chuyền nữ Hospat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.35 crt - VS

    25.502.424,00 ₫
    9.915.518  - 152.932.481  9.915.518 ₫ - 152.932.481 ₫
  54. Dây chuyền nữ Eofonge 1.368 Carat

    Dây chuyền nữ Eofonge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    42.456.591,00 ₫
    17.723.123  - 175.341.809  17.723.123 ₫ - 175.341.809 ₫
  55. Dây chuyền nữ Chanbaek 1.4 Carat

    Dây chuyền nữ Chanbaek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    42.399.420,00 ₫
    13.503.332  - 1.298.244.412  13.503.332 ₫ - 1.298.244.412 ₫
  56. Dây chuyền nữ Camatkara 1.568 Carat

    Dây chuyền nữ Camatkara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    58.685.381,00 ₫
    17.402.181  - 192.841.348  17.402.181 ₫ - 192.841.348 ₫
  57. Dây chuyền nữ Oslnenie 1.344 Carat

    Dây chuyền nữ Oslnenie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.344 crt - VS

    61.678.857,00 ₫
    18.115.385  - 180.556.124  18.115.385 ₫ - 180.556.124 ₫
  58. Dây chuyền nữ Wani 1.6 Carat

    Dây chuyền nữ Wani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    59.908.016,00 ₫
    17.758.783  - 196.780.952  17.758.783 ₫ - 196.780.952 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Bukp 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bukp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    23.134.982,00 ₫
    4.754.694  - 1.253.654.429  4.754.694 ₫ - 1.253.654.429 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Accutside 1.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accutside

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    16.909.446,00 ₫
    5.030.636  - 166.117.133  5.030.636 ₫ - 166.117.133 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Abloge 1.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abloge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    21.438.576,00 ₫
    7.132.041  - 142.272.906  7.132.041 ₫ - 142.272.906 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Answer 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Answer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    17.915.574,00 ₫
    5.136.768  - 769.383.144  5.136.768 ₫ - 769.383.144 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Aindid 1.23 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aindid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.23 crt - VS

    27.113.077,00 ₫
    9.198.069  - 224.970.629  9.198.069 ₫ - 224.970.629 ₫

You’ve viewed 60 of 461 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng