Đang tải...
Tìm thấy 140 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Dyddode 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyddode

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.55 crt - VS

    33.402.010,00 ₫
    7.746.189  - 304.710.816  7.746.189 ₫ - 304.710.816 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Ahli 2.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.04 crt - VS

    27.417.605,00 ₫
    7.845.245  - 241.498.854  7.845.245 ₫ - 241.498.854 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Bemused 2.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bemused

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.316 crt - VS

    26.116.855,00 ₫
    5.943.367  - 7.351.493.454  5.943.367 ₫ - 7.351.493.454 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Beeba 1.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beeba

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    20.896.881,00 ₫
    8.671.656  - 174.395.396  8.671.656 ₫ - 174.395.396 ₫
  5. Dây chuyền nữ Rostr 2.888 Carat

    Dây chuyền nữ Rostr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.888 crt - VS

    57.247.369,00 ₫
    19.415.002  - 326.658.828  19.415.002 ₫ - 326.658.828 ₫
  6. Dây chuyền nữ Gemolde 2.464 Carat

    Dây chuyền nữ Gemolde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.464 crt - VS

    100.026.882,00 ₫
    30.806.457  - 238.663.018  30.806.457 ₫ - 238.663.018 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Kedda 2.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kedda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.34 crt - VS

    43.509.131,00 ₫
    9.989.103  - 5.335.573.762  9.989.103 ₫ - 5.335.573.762 ₫
  8. Dây chuyền nữ Undeno 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Undeno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.814.664,00 ₫
    4.401.488  - 45.254.499  4.401.488 ₫ - 45.254.499 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Aiman 4 Carat

    Dây chuyền nữ Aiman

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    31.334.850,00 ₫
    7.387.889  - 159.409.620  7.387.889 ₫ - 159.409.620 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt 2.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    19.037.739,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - Z 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.451.182,00 ₫
    12.939.560  - 1.974.146.296  12.939.560 ₫ - 1.974.146.296 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - Y 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    49.785.893,00 ₫
    13.510.124  - 1.981.787.769  13.510.124 ₫ - 1.981.787.769 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - X 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - W 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.562.408,00 ₫
    12.987.107  - 1.974.783.084  12.987.107 ₫ - 1.974.783.084 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - V 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.414.106,00 ₫
    12.923.711  - 1.973.934.031  12.923.711 ₫ - 1.973.934.031 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.673.634,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - T 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.969.203,00 ₫
    12.733.523  - 1.971.386.874  12.733.523 ₫ - 1.971.386.874 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - S 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.599.483,00 ₫
    13.002.956  - 1.974.995.349  13.002.956 ₫ - 1.974.995.349 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - R 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - Q 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.301.848,00 ₫
    12.448.242  - 1.967.566.141  12.448.242 ₫ - 1.967.566.141 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - P 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    45.151.481,00 ₫
    12.828.617  - 1.955.254.876  12.828.617 ₫ - 1.955.254.876 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - O 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    49.044.387,00 ₫
    13.193.144  - 1.977.542.506  13.193.144 ₫ - 1.977.542.506 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - N 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    45.299.782,00 ₫
    12.899.938  - 1.956.103.929  12.899.938 ₫ - 1.956.103.929 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.747.784,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - L 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.783.827,00 ₫
    12.654.279  - 1.970.325.564  12.654.279 ₫ - 1.970.325.564 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - K 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.080.430,00 ₫
    12.781.071  - 1.972.023.669  12.781.071 ₫ - 1.972.023.669 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - J 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.524.299,00 ₫
    12.543.336  - 1.968.839.716  12.543.336 ₫ - 1.968.839.716 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - I 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    47.635.526,00 ₫
    12.590.883  - 1.969.476.511  12.590.883 ₫ - 1.969.476.511 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - H 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.422.371,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - F 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    55.940.392,00 ₫
    16.141.055  - 2.017.023.451  16.141.055 ₫ - 2.017.023.451 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - E 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    56.978.500,00 ₫
    16.584.826  - 2.022.966.819  16.584.826 ₫ - 2.022.966.819 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - D 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.339.957,00 ₫
    12.892.014  - 1.973.509.509  12.892.014 ₫ - 1.973.509.509 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - C 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.302.881,00 ₫
    12.876.164  - 1.973.297.244  12.876.164 ₫ - 1.973.297.244 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - B 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.339.957,00 ₫
    12.892.014  - 1.973.509.509  12.892.014 ₫ - 1.973.509.509 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    48.784.860,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  39. Dây chuyền nữ Daylla 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    54.326.627,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  40. Dây chuyền nữ Eunhae 2.38 Carat

    Dây chuyền nữ Eunhae

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.98 crt - VS

    46.527.231,00 ₫
    12.249.281  - 430.020.225  12.249.281 ₫ - 430.020.225 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Attacker 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Attacker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    41.288.858,00 ₫
    6.894.306  - 3.689.133.451  6.894.306 ₫ - 3.689.133.451 ₫
  42. Dây chuyền nữ Urhti 2.15 Carat

    Dây chuyền nữ Urhti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.212 crt - VS

    37.777.743,00 ₫
    11.090.324  - 2.688.828.387  11.090.324 ₫ - 2.688.828.387 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Tammyess 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tammyess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.03 crt - VS

    43.504.886,00 ₫
    7.488.643  - 5.208.484.743  7.488.643 ₫ - 5.208.484.743 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Trim 2.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.7 crt - VS

    25.381.293,00 ₫
    5.327.804  - 6.122.702.106  5.327.804 ₫ - 6.122.702.106 ₫
  46. Dây chuyền nữ Gryst 2.21 Carat

    Dây chuyền nữ Gryst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.734 crt - VS

    47.344.301,00 ₫
    12.971.258  - 411.270.877  12.971.258 ₫ - 411.270.877 ₫
  47. Dây chuyền nữ Bistrom 2.15 Carat

    Dây chuyền nữ Bistrom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.914 crt - VS

    44.299.032,00 ₫
    11.901.452  - 4.029.265.052  11.901.452 ₫ - 4.029.265.052 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ommal 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ommal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.262 crt - VS

    55.217.282,00 ₫
    9.970.706  - 4.612.081.906  9.970.706 ₫ - 4.612.081.906 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Oncear 4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Oncear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.12 crt - VS

    43.383.471,00 ₫
    11.036.833  - 236.843.209  11.036.833 ₫ - 236.843.209 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Conteses 2.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Conteses

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.92 crt - VS

    36.041.713,00 ₫
    9.345.238  - 7.166.683.012  9.345.238 ₫ - 7.166.683.012 ₫
  51. Dây chuyền nữ Fynige 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Fynige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    78.141.703,00 ₫
    23.459.322  - 315.901.898  23.459.322 ₫ - 315.901.898 ₫
  52. Dây chuyền nữ Eosto 2.8 Carat

    Dây chuyền nữ Eosto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.8 crt - VS

    57.624.348,00 ₫
    14.672.760  - 400.320.365  14.672.760 ₫ - 400.320.365 ₫
  53. Dây chuyền nữ Nerlande 2 Carat

    Dây chuyền nữ Nerlande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    67.144.208,00 ₫
    12.606.732  - 1.698.986.721  12.606.732 ₫ - 1.698.986.721 ₫
  54. Vòng cổ Paperclip Dudley 2.7 Carat

    Vòng cổ Paperclip Dudley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.71 crt - VS

    66.996.756,00 ₫
    46.845.909  - 326.531.175  46.845.909 ₫ - 326.531.175 ₫
  55. Dây chuyền nữ Juridia 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Juridia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2.4 crt - AAA

    42.844.040,00 ₫
    12.192.122  - 273.031.578  12.192.122 ₫ - 273.031.578 ₫
  56. Dây chuyền nữ Lunacita 3 Carat

    Dây chuyền nữ Lunacita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    55.198.605,00 ₫
    11.676.080  - 2.528.088.787  11.676.080 ₫ - 2.528.088.787 ₫
  57. Dây chuyền nữ Raisondetre 2.196 Carat

    Dây chuyền nữ Raisondetre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.196 crt - VS

    146.521.002,00 ₫
    39.608.302  - 767.571.828  39.608.302 ₫ - 767.571.828 ₫
  58. Dây chuyền nữ Snachala 2.84 Carat

    Dây chuyền nữ Snachala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.141 crt - VS

    101.446.782,00 ₫
    14.850.495  - 495.719.346  14.850.495 ₫ - 495.719.346 ₫
  59. Dây chuyền nữ Blueblood 2.6 Carat

    Dây chuyền nữ Blueblood

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.203 crt - VS

    115.888.599,00 ₫
    13.075.409  - 5.764.911.348  13.075.409 ₫ - 5.764.911.348 ₫
  60. Dây chuyền nữ Daphnoz 2.4 Carat

    Dây chuyền nữ Daphnoz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.625 crt - VS

    44.665.824,00 ₫
    12.186.734  - 361.922.807  12.186.734 ₫ - 361.922.807 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Appentice 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Appentice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    66.278.174,00 ₫
    7.211.285  - 3.692.529.661  7.211.285 ₫ - 3.692.529.661 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Mặt dây chuyền nữ Anaemic 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anaemic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    41.696.687,00 ₫
    7.112.230  - 3.691.468.351  7.112.230 ₫ - 3.691.468.351 ₫
  64. Dây Chuyền SYLVIE Merdix 2.88 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    683.537.702,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫

You’ve viewed 60 of 140 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng